Hướng dẫn chi tiết về Thuế Bảo Vệ Môi Trường (BVMT) và các sản phẩm chịu thuế
Hướng dẫn này cung cấp thông tin chi tiết về Thuế Bảo Vệ Môi Trường (BVMT), bao gồm đối tượng chịu thuế, đối tượng không chịu thuế, mức thuế suất, cách tính thuế và các quy định liên quan khác.
1. Mục đích của Thuế Bảo Vệ Môi Trường
Thuế BVMT là một loại thuế gián thu, đánh vào các sản phẩm, hàng hóa gây tác động xấu đến môi trường. Mục đích của thuế BVMT là:
Hạn chế sản xuất, nhập khẩu và tiêu dùng
các sản phẩm, hàng hóa gây ô nhiễm môi trường.
Góp phần tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước
để sử dụng cho các hoạt động bảo vệ môi trường.
Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường
của các tổ chức, cá nhân.
2. Văn bản pháp luật điều chỉnh
Luật Thuế Bảo Vệ Môi Trường số 57/2010/QH12
Nghị định số 67/2011/NĐ-CP
quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thuế Bảo Vệ Môi Trường
Nghị định số 69/2012/NĐ-CP
sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 67/2011/NĐ-CP
Nghị định số 113/2011/NĐ-CP
về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế
Thông tư số 152/2011/TT-BTC
hướng dẫn thi hành Nghị định số 67/2011/NĐ-CP
Thông tư số 159/2012/TT-BTC
sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 152/2011/TT-BTC
3. Đối tượng chịu thuế BVMT
Theo quy định hiện hành, các sản phẩm, hàng hóa sau đây thuộc đối tượng chịu thuế BVMT:
Xăng, dầu, mỡ nhờn:
Xăng (trừ etanol)
Nhiên liệu bay
Dầu diesel
Dầu hỏa
Dầu mazut
Mỡ nhờn
Than đá:
Than nâu
Than antraxit
Than mỡ
Than đá khác
Dung dịch hydro-chloro-fluoro-carbon (HCFC):
Túi ni lông thuộc loại khó phân hủy:
(túi nhựa xốp, túi ni lông mỏng manh sử dụng một lần)
Thuốc diệt cỏ thuộc loại hạn chế sử dụng:
Thuốc trừ mối thuộc loại hạn chế sử dụng:
Thuốc bảo quản lâm sản thuộc loại hạn chế sử dụng:
Thuốc khử trùng kho thuộc loại hạn chế sử dụng:
Pin các loại:
Pin chì
Pin lithium
Pin niken-cadmium
Pin kiềm
Pin khác
Lốp xe:
(Lốp xe ô tô, xe máy, xe đạp)
Dung dịch HCFC
4. Đối tượng không chịu thuế BVMT
Các trường hợp sau đây không thuộc đối tượng chịu thuế BVMT:
Hàng hóa vận chuyển quá cảnh hoặc chuyển khẩu qua cửa khẩu, biên giới Việt Nam theo quy định của pháp luật (bao gồm cả hàng hóa được đưa vào kho ngoại quan).
Hàng hóa do cơ sở sản xuất, gia công trực tiếp xuất khẩu hoặc ủy thác cho cơ sở khác xuất khẩu.
Hàng hóa viện trợ nhân đạo, viện trợ không hoàn lại.
Hàng hóa là túi ni lông thuộc loại khó phân hủy, bao bì đóng gói sẵn hàng hóa bán ra thị trường;
Hàng hóa là xăng, dầu, mỡ nhờn sử dụng làm nhiên liệu cho tàu, thuyền đánh bắt hải sản.
5. Căn cứ tính thuế và mức thuế suất
Căn cứ tính thuế:
Số lượng hàng hóa chịu thuế BVMT và mức thuế suất thuế BVMT.
Mức thuế suất:
Mức thuế suất được quy định cụ thể cho từng loại hàng hóa chịu thuế BVMT tại Điều 8 Luật Thuế Bảo Vệ Môi Trường và các văn bản sửa đổi, bổ sung.
Bảng mức thuế suất thuế BVMT (Tham khảo):
| STT | Hàng hóa, dịch vụ | Đơn vị tính | Mức thuế (đồng) |
|—|—|—|—|
| 1 | Xăng, trừ etanol | Lít | 4.000 |
| 2 | Nhiên liệu bay | Lít | 3.000 |
| 3 | Dầu diesel | Lít | 2.000 |
| 4 | Dầu hỏa | Lít | 1.000 |
| 5 | Dầu mazut | Lít | 2.000 |
| 6 | Mỡ nhờn | Kg | 2.000 |
| 7 | Than đá | Tấn | 30.000 – 50.000 |
| 8 | Dung dịch HCFC | Kg | 50.000 |
| 9 | Túi ni lông thuộc loại khó phân hủy | Kg | 50.000 |
| 10 | Thuốc diệt cỏ thuộc loại hạn chế sử dụng | Kg | 1.000 |
| 11 | Thuốc trừ mối thuộc loại hạn chế sử dụng | Kg | 1.000 |
| 12 | Thuốc bảo quản lâm sản thuộc loại hạn chế sử dụng | Kg | 1.000 |
| 13 | Thuốc khử trùng kho thuộc loại hạn chế sử dụng | Kg | 1.000 |
| 14 | Pin các loại | Cái | (Theo quy định chi tiết, tuỳ loại pin) |
| 15 | Lốp xe ô tô, xe máy, xe đạp | Cái | (Theo quy định chi tiết, tuỳ loại lốp) |
Lưu ý:
Mức thuế suất có thể được điều chỉnh bởi Quốc hội theo từng thời kỳ.
6. Cách tính thuế BVMT
Số thuế BVMT phải nộp được tính theo công thức sau:
Số thuế BVMT phải nộp = Số lượng hàng hóa chịu thuế BVMT x Mức thuế suất thuế BVMT
Ví dụ:
Một doanh nghiệp nhập khẩu 10.000 lít xăng (trừ etanol). Mức thuế suất thuế BVMT đối với xăng (trừ etanol) là 4.000 đồng/lít.
Vậy, số thuế BVMT mà doanh nghiệp phải nộp là:
10.000 lít x 4.000 đồng/lít = 40.000.000 đồng
7. Kê khai, nộp thuế và quyết toán thuế
Kê khai thuế:
Người nộp thuế phải kê khai thuế BVMT theo quy định của Luật Quản lý thuế và các văn bản hướng dẫn thi hành.
Nộp thuế:
Thời hạn nộp thuế BVMT được thực hiện theo quy định của Luật Quản lý thuế.
Quyết toán thuế:
Người nộp thuế phải thực hiện quyết toán thuế BVMT theo quy định của Luật Quản lý thuế.
8. Người nộp thuế BVMT
Người nộp thuế BVMT là tổ chức, hộ gia đình, cá nhân sản xuất hoặc nhập khẩu hàng hóa thuộc đối tượng chịu thuế BVMT.
9. Trách nhiệm của người nộp thuế
Kê khai, nộp thuế đầy đủ, đúng thời hạn.
Cung cấp thông tin, tài liệu liên quan đến việc xác định số thuế phải nộp cho cơ quan thuế.
Chấp hành các quyết định, thông báo của cơ quan thuế.
Chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính chính xác, trung thực của các thông tin, tài liệu đã cung cấp.
10. Lưu ý quan trọng
Luôn cập nhật các văn bản pháp luật mới nhất
liên quan đến Thuế BVMT để đảm bảo tuân thủ đúng quy định.
Xác định chính xác loại hàng hóa
để áp dụng đúng mức thuế suất.
Lưu trữ đầy đủ chứng từ, hóa đơn
liên quan đến việc sản xuất, nhập khẩu, mua bán hàng hóa chịu thuế BVMT.
Tham khảo ý kiến của các chuyên gia tư vấn thuế
để được hỗ trợ tốt nhất trong việc kê khai, nộp thuế BVMT.
11. Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
Tôi có phải nộp thuế BVMT cho túi ni lông tôi mua để đựng hàng hóa bán cho khách hàng không?
Túi ni lông sử dụng để đựng hàng hóa bán cho khách hàng không thuộc đối tượng chịu thuế BVMT. Túi ni lông thuộc loại khó phân hủy chịu thuế BVMT là túi ni lông sử dụng để đóng gói hàng hóa, bán ra thị trường.
Doanh nghiệp tôi sản xuất xăng E5. Vậy tôi có phải nộp thuế BVMT không?
Xăng E5 không thuộc đối tượng chịu thuế BVMT. Thuế BVMT chỉ áp dụng cho xăng (trừ etanol).
Hướng dẫn này chỉ mang tính chất tham khảo, để đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật, bạn nên tham khảo trực tiếp các văn bản pháp luật hiện hành và ý kiến của các chuyên gia tư vấn thuế.
Nguồn: Viec lam Ho Chi Minh