Việc làm TPHCM chào đón quý cô chú anh chị đang làm việc tại Thành Phố Hồ Chí Minh trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam cùng đến với cẩm nang tuyển dụng và hướng dẫn tìm việc nhanh, Để giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa kênh GT (General Trade – Kênh truyền thống) và MT (Modern Trade – Kênh hiện đại) trong ngành FMCG (Fast-Moving Consumer Goods – Hàng tiêu dùng nhanh), tôi sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu.
HƯỚNG DẪN CHI TIẾT VỀ SỰ KHÁC BIỆT GIỮA KÊNH GT VÀ MT TRONG FMCG
I. ĐỊNH NGHĨA
Kênh GT (General Trade – Kênh truyền thống):
Là kênh phân phối hàng hóa thông qua các cửa hàng nhỏ lẻ, chợ truyền thống, tạp hóa gia đình, đại lý, cửa hàng tiện lợi độc lập (không thuộc chuỗi).
Đặc trưng bởi tính phân mảnh, số lượng điểm bán lớn và sự đa dạng về quy mô.
Kênh MT (Modern Trade – Kênh hiện đại):
Là kênh phân phối hàng hóa thông qua các hệ thống bán lẻ có tổ chức, quy mô lớn như siêu thị, đại siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng tiện lợi thuộc chuỗi (VinMart, Circle K, FamilyMart…).
Đặc trưng bởi tính tập trung, quy trình quản lý chuyên nghiệp và khả năng cung cấp trải nghiệm mua sắm tốt hơn.
II. BẢNG SO SÁNH CHI TIẾT
| TIÊU CHÍ | KÊNH GT (TRUYỀN THỐNG) | KÊNH MT (HIỆN ĐẠI) |
| —————– | ————————————————————————————- | ————————————————————————————————————– |
|
Đặc điểm
| Phân mảnh, nhỏ lẻ, số lượng lớn, đa dạng quy mô | Tập trung, quy mô lớn, có tổ chức, quản lý chuyên nghiệp |
|
Địa điểm
| Chợ, tạp hóa, cửa hàng nhỏ lẻ, đại lý, cửa hàng tiện lợi độc lập | Siêu thị, đại siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng tiện lợi thuộc chuỗi |
|
Khách hàng mục tiêu
| Người tiêu dùng có thu nhập trung bình và thấp, ưu tiên sự tiện lợi, giá cả cạnh tranh | Người tiêu dùng có thu nhập trung bình và cao, chú trọng chất lượng, sự tiện nghi, trải nghiệm mua sắm |
|
Quy trình mua hàng
| Mua nhanh chóng, ít lựa chọn, thường mua các sản phẩm quen thuộc | Mua sắm có kế hoạch, nhiều lựa chọn, tìm kiếm sản phẩm mới, so sánh giá |
|
Giá cả
| Thường thấp hơn, linh hoạt, dễ mặc cả | Thường cao hơn, ít linh hoạt, giá niêm yết |
|
Khuyến mãi
| Ít chương trình khuyến mãi, chủ yếu là giảm giá trực tiếp | Nhiều chương trình khuyến mãi đa dạng (giảm giá, tặng quà, mua 1 tặng 1, tích điểm…) |
|
Trưng bày
| Đơn giản, tận dụng tối đa không gian, ít chú trọng đến thẩm mỹ | Chuyên nghiệp, bắt mắt, tuân thủ quy tắc trưng bày, tạo sự hấp dẫn cho sản phẩm |
|
Thanh toán
| Chủ yếu bằng tiền mặt | Đa dạng (tiền mặt, thẻ ngân hàng, ví điện tử…) |
|
Hậu cần
| Phức tạp, chi phí cao do số lượng điểm bán lớn, khó kiểm soát tồn kho | Đơn giản hơn, chi phí thấp hơn do số lượng điểm bán ít, dễ kiểm soát tồn kho |
|
Mối quan hệ
| Dựa trên mối quan hệ cá nhân, tin tưởng lẫn nhau | Dựa trên hợp đồng, quy trình làm việc chuyên nghiệp |
|
Độ phủ
| Rộng khắp, tiếp cận được nhiều khu vực, đặc biệt là vùng nông thôn | Tập trung ở thành phố lớn, khu vực đô thị |
|
Ưu điểm
| Độ phủ rộng, tiếp cận khách hàng ở mọi khu vực, chi phí đầu tư ban đầu thấp | Quản lý dễ dàng hơn, hình ảnh thương hiệu tốt hơn, tiếp cận khách hàng mục tiêu có thu nhập cao |
|
Nhược điểm
| Khó kiểm soát chất lượng, tồn kho, giá cả, độ trung thành của khách hàng thấp | Chi phí đầu tư ban đầu cao, độ phủ hạn chế ở khu vực thành thị |
III. VAI TRÒ CỦA KÊNH GT VÀ MT TRONG FMCG
Kênh GT:
Đóng vai trò quan trọng trong việc đưa sản phẩm FMCG đến tay người tiêu dùng ở mọi khu vực, đặc biệt là vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa.
Giúp các nhà sản xuất tiếp cận được số lượng lớn khách hàng, tăng doanh số bán hàng.
Là kênh phân phối quan trọng cho các sản phẩm có giá trị thấp, nhu cầu thường xuyên.
Kênh MT:
Giúp các nhà sản xuất xây dựng hình ảnh thương hiệu chuyên nghiệp, uy tín.
Tiếp cận được phân khúc khách hàng có thu nhập cao, sẵn sàng chi trả cho các sản phẩm chất lượng, dịch vụ tốt.
Tạo ra trải nghiệm mua sắm tốt hơn cho khách hàng, thúc đẩy sự gắn bó với thương hiệu.
IV. CHIẾN LƯỢC PHÂN PHỐI CHO KÊNH GT VÀ MT
Kênh GT:
Xây dựng mối quan hệ tốt với các chủ cửa hàng, đại lý.
Cung cấp chính sách chiết khấu, hỗ trợ phù hợp.
Đảm bảo hàng hóa luôn có sẵn, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Tăng cường hoạt động trưng bày, quảng bá sản phẩm tại điểm bán.
Đào tạo nhân viên bán hàng để tư vấn, giới thiệu sản phẩm hiệu quả.
Kênh MT:
Xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với các nhà quản lý siêu thị, chuỗi cửa hàng.
Tham gia vào các chương trình khuyến mãi, quảng cáo của siêu thị.
Đảm bảo sản phẩm được trưng bày đẹp mắt, dễ tìm kiếm.
Cung cấp thông tin sản phẩm đầy đủ, chính xác.
Theo dõi sát sao doanh số bán hàng, phản hồi của khách hàng để điều chỉnh chiến lược phù hợp.
V. LƯU Ý QUAN TRỌNG
Không nên quá tập trung vào một kênh phân phối:
Cần có sự kết hợp hài hòa giữa kênh GT và MT để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Hiểu rõ đặc điểm của từng kênh:
Điều chỉnh chiến lược phân phối, marketing phù hợp với từng kênh.
Đầu tư vào hệ thống quản lý phân phối:
Giúp theo dõi, kiểm soát hàng hóa, doanh số, tồn kho hiệu quả.
Thường xuyên đánh giá, điều chỉnh chiến lược:
Thị trường luôn thay đổi, cần linh hoạt để thích ứng.
Hy vọng hướng dẫn này giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa kênh GT và MT trong ngành FMCG. Chúc bạn thành công!
Nguồn: #Viec_lam_Thu_Duc