Chào bạn,
Tôi sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp khi bị thanh tra, kiểm tra thuế. Việc nắm rõ những điều này giúp doanh nghiệp chủ động, hợp tác hiệu quả và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình trong quá trình làm việc với cơ quan thuế.
I. Phân biệt Thanh tra thuế và Kiểm tra thuế:
Trước khi đi vào chi tiết, cần phân biệt rõ hai hình thức này:
Kiểm tra thuế:
Thực hiện thường xuyên, định kỳ hoặc đột xuất.
Phạm vi hẹp hơn, tập trung vào một số vấn đề cụ thể (ví dụ: kiểm tra việc kê khai thuế GTGT, thuế TNDN…).
Thường được thực hiện tại trụ sở cơ quan thuế (kiểm tra tại bàn) hoặc tại trụ sở doanh nghiệp (kiểm tra tại trụ sở).
Thanh tra thuế:
Thực hiện khi có dấu hiệu vi phạm pháp luật thuế hoặc theo kế hoạch thanh tra.
Phạm vi rộng hơn, có thể xem xét toàn bộ hoạt động sản xuất kinh doanh, tài chính kế toán của doanh nghiệp.
Thường được thực hiện tại trụ sở doanh nghiệp.
II. Quyền của doanh nghiệp khi bị thanh tra, kiểm tra thuế:
1. Quyền được thông báo:
Kiểm tra thuế:
Doanh nghiệp phải được thông báo bằng văn bản về quyết định kiểm tra thuế ít nhất 3 ngày làm việc trước khi tiến hành kiểm tra (trừ trường hợp kiểm tra đột xuất). Thông báo phải nêu rõ lý do, nội dung, thời gian kiểm tra.
Thanh tra thuế:
Doanh nghiệp phải nhận được quyết định thanh tra thuế. Quyết định này phải được gửi cho doanh nghiệp trong thời hạn 3 ngày làm việc, kể từ ngày ký và phải được công bố chậm nhất là 15 ngày, kể từ ngày ký (Điều 45 Luật Thanh tra 2010). Quyết định thanh tra phải nêu rõ căn cứ pháp lý, nội dung, thời gian, thành phần đoàn thanh tra.
2. Quyền từ chối thanh tra, kiểm tra không đúng quy định:
Từ chối thanh tra, kiểm tra khi không có quyết định hoặc quyết định không đúng thẩm quyền, không đúng nội dung.
Từ chối cung cấp thông tin, tài liệu không liên quan đến nội dung thanh tra, kiểm tra.
3. Quyền được giải thích, chứng minh:
Giải trình về những vấn đề liên quan đến nội dung thanh tra, kiểm tra.
Cung cấp bằng chứng, tài liệu để chứng minh tính đúng đắn của việc kê khai, nộp thuế.
4. Quyền yêu cầu giải thích, làm rõ:
Yêu cầu đoàn thanh tra, kiểm tra giải thích rõ về các vấn đề chưa hiểu, các yêu cầu cung cấp thông tin.
5. Quyền khiếu nại, tố cáo:
Khiếu nại về quyết định, hành vi của trưởng đoàn thanh tra, kiểm tra, thành viên đoàn thanh tra, kiểm tra nếu có căn cứ cho rằng quyết định, hành vi đó là trái pháp luật, xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp.
Tố cáo hành vi vi phạm pháp luật của trưởng đoàn thanh tra, kiểm tra, thành viên đoàn thanh tra, kiểm tra.
6. Quyền được biết kết luận thanh tra, kiểm tra:
Nhận kết luận thanh tra, kiểm tra thuế.
Yêu cầu sửa đổi, bổ sung kết luận nếu có căn cứ cho rằng kết luận không chính xác.
7. Quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại:
Nếu bị thiệt hại do hành vi trái pháp luật của đoàn thanh tra, kiểm tra gây ra, doanh nghiệp có quyền yêu cầu bồi thường theo quy định của pháp luật.
8. Các quyền khác:
Thuê luật sư hoặc người đại diện hợp pháp để bảo vệ quyền lợi của mình.
Đề nghị thay đổi thành viên đoàn thanh tra, kiểm tra nếu có căn cứ cho rằng người đó không khách quan, không vô tư.
III. Nghĩa vụ của doanh nghiệp khi bị thanh tra, kiểm tra thuế:
1. Cung cấp đầy đủ, chính xác, kịp thời thông tin, tài liệu:
Cung cấp các hồ sơ, chứng từ kế toán, hóa đơn, báo cáo thuế và các tài liệu khác theo yêu cầu của đoàn thanh tra, kiểm tra.
Chịu trách nhiệm về tính chính xác, trung thực của các thông tin, tài liệu đã cung cấp.
2. Chấp hành quyết định thanh tra, kiểm tra:
Tạo điều kiện thuận lợi cho đoàn thanh tra, kiểm tra thực hiện nhiệm vụ.
Không được cản trở, gây khó khăn cho hoạt động thanh tra, kiểm tra.
3. Giải trình các vấn đề liên quan:
Giải trình, làm rõ các vấn đề mà đoàn thanh tra, kiểm tra yêu cầu.
4. Ký biên bản:
Ký biên bản thanh tra, kiểm tra sau khi kết thúc.
Nếu không đồng ý với nội dung biên bản, doanh nghiệp có quyền ghi ý kiến của mình vào biên bản và bảo lưu quyền khiếu nại.
5. Thực hiện kết luận, kiến nghị:
Thực hiện đầy đủ, kịp thời các kết luận, kiến nghị của đoàn thanh tra, kiểm tra.
Nộp đầy đủ số tiền thuế truy thu, tiền phạt (nếu có).
6. Bảo mật thông tin:
Không được tiết lộ thông tin về nội dung thanh tra, kiểm tra khi chưa có kết luận chính thức.
7. Các nghĩa vụ khác:
Tuân thủ pháp luật về thuế và các quy định khác của pháp luật.
IV. Lưu ý quan trọng:
Nắm vững quy trình:
Tìm hiểu kỹ quy trình thanh tra, kiểm tra thuế để chủ động chuẩn bị và phối hợp.
Lưu trữ hồ sơ:
Lưu trữ đầy đủ, khoa học các hồ sơ, chứng từ kế toán, hóa đơn để dễ dàng cung cấp khi cần thiết.
Hợp tác và trung thực:
Hợp tác tích cực với đoàn thanh tra, kiểm tra và cung cấp thông tin trung thực, chính xác.
Bảo vệ quyền lợi:
Nếu phát hiện sai sót hoặc có dấu hiệu vi phạm pháp luật, cần kịp thời khiếu nại, tố cáo để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp.
Tham khảo ý kiến chuyên gia:
Nếu gặp khó khăn hoặc không chắc chắn về các vấn đề pháp lý, nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia tư vấn thuế.
V. Căn cứ pháp lý:
Luật Quản lý thuế.
Luật Thanh tra.
Nghị định 129/2020/NĐ-CP quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực quản lý thuế, hóa đơn.
Các văn bản pháp luật khác có liên quan.
Hy vọng hướng dẫn này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp khi bị thanh tra, kiểm tra thuế. Chúc bạn thành công!
Nguồn: Việc làm Hồ Chí Minh