Việc làm TPHCM chào đón quý cô chú anh chị đang làm việc tại Thành Phố Hồ Chí Minh trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam cùng đến với cẩm nang tuyển dụng và hướng dẫn tìm việc nhanh, Để bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa lợi nhuận gộp, lợi nhuận thuần và lợi nhuận sau thuế, tôi sẽ trình bày chi tiết như sau:
1. Lợi nhuận gộp (Gross Profit):
Định nghĩa:
Lợi nhuận gộp là khoản lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được sau khi trừ đi giá vốn hàng bán (COGS) từ doanh thu thuần.
Công thức:
“`
Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán
“`
Doanh thu thuần:
Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ như chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế xuất khẩu (nếu có).
Giá vốn hàng bán:
Chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất hoặc mua hàng hóa, dịch vụ được bán ra. Ví dụ: chi phí nguyên vật liệu, nhân công trực tiếp sản xuất, chi phí mua hàng (nếu là doanh nghiệp thương mại).
Ý nghĩa:
Cho biết khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp (bán hàng và cung cấp dịch vụ).
Phản ánh hiệu quả quản lý chi phí sản xuất hoặc mua hàng.
Là cơ sở để đánh giá tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin), một chỉ số quan trọng để so sánh hiệu quả hoạt động giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành.
2. Lợi nhuận thuần (Operating Profit/EBIT):
Định nghĩa:
Lợi nhuận thuần (hay còn gọi là lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh) là khoản lợi nhuận thu được sau khi trừ đi các chi phí hoạt động kinh doanh từ lợi nhuận gộp.
Công thức:
“`
Lợi nhuận thuần = Lợi nhuận gộp – Chi phí hoạt động kinh doanh
“`
Chi phí hoạt động kinh doanh:
Bao gồm các chi phí liên quan đến việc điều hành hoạt động kinh doanh, như chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D).
Hoặc có thể tính theo công thức:
“`
Lợi nhuận thuần = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán – Chi phí hoạt động kinh doanh
“`
Ý nghĩa:
Cho biết khả năng sinh lời thực tế từ hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp, sau khi đã tính đến tất cả các chi phí liên quan đến hoạt động này.
Phản ánh hiệu quả quản lý chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
Là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận bền vững từ hoạt động kinh doanh cốt lõi.
EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) là một cách gọi khác của lợi nhuận thuần, được sử dụng phổ biến trong phân tích tài chính, đặc biệt khi so sánh hiệu quả hoạt động giữa các doanh nghiệp có cơ cấu vốn và mức thuế khác nhau.
3. Lợi nhuận sau thuế (Net Profit/Net Income):
Định nghĩa:
Lợi nhuận sau thuế là khoản lợi nhuận cuối cùng mà doanh nghiệp thu được sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí, bao gồm cả thuế thu nhập doanh nghiệp.
Công thức:
“`
Lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận trước thuế – Thuế thu nhập doanh nghiệp
“`
Lợi nhuận trước thuế:
Lợi nhuận thuần cộng (hoặc trừ) các khoản thu nhập và chi phí khác ngoài hoạt động kinh doanh chính (ví dụ: thu nhập từ hoạt động tài chính, chi phí lãi vay, lỗ từ thanh lý tài sản).
Thuế thu nhập doanh nghiệp:
Khoản thuế mà doanh nghiệp phải nộp cho nhà nước dựa trên lợi nhuận chịu thuế.
Hoặc có thể tính theo công thức:
“`
Lợi nhuận sau thuế = (Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán – Chi phí hoạt động kinh doanh + Thu nhập khác – Chi phí khác) – Thuế thu nhập doanh nghiệp
“`
Ý nghĩa:
Cho biết khoản lợi nhuận thực tế mà doanh nghiệp có thể sử dụng để tái đầu tư, trả cổ tức cho cổ đông hoặc giữ lại để tích lũy.
Là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá khả năng sinh lời cuối cùng của doanh nghiệp.
Lợi nhuận sau thuế là cơ sở để tính toán các chỉ số tài chính quan trọng khác như EPS (Earnings Per Share – Lợi nhuận trên mỗi cổ phần) và ROE (Return on Equity – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu).
Tóm tắt sự khác biệt:
| Đặc điểm | Lợi nhuận gộp | Lợi nhuận thuần | Lợi nhuận sau thuế |
| —————– | ——————————————— | —————————————————————————————————————————————————————————– | ————————————————————————————————————————————————— |
|
Công thức
| Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán | Lợi nhuận gộp – Chi phí hoạt động kinh doanh | Lợi nhuận trước thuế – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
Phạm vi chi phí
| Chỉ tính giá vốn hàng bán | Bao gồm giá vốn hàng bán và chi phí hoạt động kinh doanh (chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp…) | Bao gồm tất cả các chi phí (giá vốn hàng bán, chi phí hoạt động, chi phí lãi vay, các khoản chi phí khác) và thuế thu nhập doanh nghiệp. |
|
Ý nghĩa
| Hiệu quả hoạt động kinh doanh cốt lõi | Hiệu quả hoạt động kinh doanh sau khi trừ chi phí hoạt động | Lợi nhuận cuối cùng mà doanh nghiệp thực sự kiếm được |
|
Sử dụng
| Đánh giá hiệu quả sản xuất, mua bán hàng hóa | Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh tổng thể, khả năng tạo ra lợi nhuận bền vững từ hoạt động cốt lõi, so sánh với các doanh nghiệp khác không phụ thuộc vào cơ cấu vốn. | Đánh giá khả năng sinh lời cuối cùng của doanh nghiệp, cơ sở để chia cổ tức, tái đầu tư, và tính toán các chỉ số tài chính quan trọng khác. |
Ví dụ:
Giả sử một công ty có các số liệu sau:
Doanh thu thuần: 1.000.000.000 VNĐ
Giá vốn hàng bán: 600.000.000 VNĐ
Chi phí hoạt động kinh doanh: 200.000.000 VNĐ
Thu nhập từ hoạt động tài chính: 50.000.000 VNĐ
Chi phí lãi vay: 20.000.000 VNĐ
Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp: 20%
Tính toán:
1. Lợi nhuận gộp:
1.000.000.000 – 600.000.000 = 400.000.000 VNĐ
2. Lợi nhuận thuần:
400.000.000 – 200.000.000 = 200.000.000 VNĐ
3. Lợi nhuận trước thuế:
200.000.000 + 50.000.000 – 20.000.000 = 230.000.000 VNĐ
4. Thuế thu nhập doanh nghiệp:
230.000.000 20% = 46.000.000 VNĐ
5. Lợi nhuận sau thuế:
230.000.000 – 46.000.000 = 184.000.000 VNĐ
Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, bạn đã hiểu rõ sự khác biệt giữa lợi nhuận gộp, lợi nhuận thuần và lợi nhuận sau thuế. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!
Nguồn: #Viec_lam_Ho_Chi_Minh