Việc làm TPHCM xin chào các cô chú anh chị, Cùng các chuyên gia tuyển dụng Việc làm TPHCM tư vấn giúp các bạn Để giúp bạn lập kế hoạch sản xuất bằng Excel một cách hiệu quả, cũng như cung cấp thông tin về nghề nghiệp liên quan, tôi sẽ chia nhỏ hướng dẫn này thành các phần sau:
Phần 1: Lập Kế Hoạch Sản Xuất bằng Excel
1. Xác Định Mục Tiêu:
Sản phẩm:
Xác định rõ loại sản phẩm cần sản xuất.
Số lượng:
Xác định số lượng sản phẩm cần sản xuất trong một khoảng thời gian cụ thể (ví dụ: hàng tuần, hàng tháng, hàng quý).
Thời gian:
Xác định thời gian bắt đầu và kết thúc sản xuất.
Ngân sách:
Xác định ngân sách tối đa cho quá trình sản xuất.
2. Thu Thập Dữ Liệu:
Dự báo nhu cầu:
Thu thập dữ liệu về nhu cầu thị trường hoặc đơn đặt hàng để dự báo số lượng sản phẩm cần sản xuất.
Năng lực sản xuất:
Xác định năng lực sản xuất tối đa của máy móc, thiết bị và nhân công.
Thời gian sản xuất:
Ước tính thời gian cần thiết để sản xuất một đơn vị sản phẩm.
Chi phí sản xuất:
Thu thập dữ liệu về chi phí nguyên vật liệu, nhân công, máy móc, và các chi phí khác liên quan đến sản xuất.
Tồn kho:
Kiểm tra số lượng nguyên vật liệu và sản phẩm đang có trong kho.
3. Xây Dựng Bảng Tính Excel:
Sheet 1: “Dự báo nhu cầu”
Cột A: Thời gian (Tuần/Tháng/Quý)
Cột B: Sản phẩm
Cột C: Dự báo số lượng
Sheet 2: “Năng lực sản xuất”
Cột A: Công đoạn sản xuất
Cột B: Máy móc/Thiết bị
Cột C: Năng suất (Sản phẩm/giờ)
Cột D: Số lượng máy móc/thiết bị
Cột E: Tổng năng lực (Sản phẩm/giờ) = Năng suất Số lượng
Sheet 3: “Kế hoạch sản xuất”
Cột A: Thời gian (Tuần/Tháng/Quý)
Cột B: Sản phẩm
Cột C: Số lượng cần sản xuất (Lấy từ sheet “Dự báo nhu cầu”)
Cột D: Công đoạn 1 (Ví dụ: Cắt)
Cột D1: Máy móc sử dụng
Cột D2: Thời gian cần thiết
Cột E: Công đoạn 2 (Ví dụ: May)
Cột E1: Máy móc sử dụng
Cột E2: Thời gian cần thiết
Cột F: Công đoạn 3 (Ví dụ: Kiểm tra)
Cột F1: Nhân viên kiểm tra
Cột F2: Thời gian cần thiết
Cột G: Tổng thời gian sản xuất
Cột H: Số lượng nhân công cần thiết
Cột I: Chi phí nguyên vật liệu
Cột J: Chi phí nhân công
Cột K: Chi phí khác
Cột L: Tổng chi phí sản xuất
4. Sử Dụng Công Thức và Hàm:
SUM:
Tính tổng số lượng, chi phí.
AVERAGE:
Tính trung bình.
VLOOKUP:
Tra cứu dữ liệu từ các sheet khác.
IF:
Tạo điều kiện để tính toán dựa trên các yếu tố khác nhau.
MAX/MIN:
Tìm giá trị lớn nhất/nhỏ nhất.
5. Phân Tích và Điều Chỉnh:
Phân tích:
Sử dụng biểu đồ để trực quan hóa dữ liệu và tìm ra các điểm nghẽn trong quá trình sản xuất.
Điều chỉnh:
Điều chỉnh kế hoạch sản xuất dựa trên phân tích để tối ưu hóa năng lực sản xuất, giảm chi phí và đáp ứng nhu cầu thị trường.
Scenarios:
Tạo các kịch bản khác nhau (ví dụ: tăng/giảm nhu cầu, sự cố máy móc) để dự đoán và chuẩn bị cho các tình huống khác nhau.
Ví dụ cụ thể:
Giả sử bạn cần lập kế hoạch sản xuất áo thun trong tháng tới.
Sheet “Dự báo nhu cầu”:
Tháng 10: Áo thun: 1000 chiếc
Sheet “Năng lực sản xuất”:
Cắt: Máy cắt: 50 chiếc/giờ: 2 máy: 100 chiếc/giờ
May: Máy may: 20 chiếc/giờ: 5 máy: 100 chiếc/giờ
Kiểm tra: Nhân viên: 80 chiếc/giờ: 1 nhân viên: 80 chiếc/giờ
Sheet “Kế hoạch sản xuất”:
Tháng 10: Áo thun: 1000 chiếc
Cắt: Máy cắt: 10 giờ
May: Máy may: 10 giờ
Kiểm tra: Nhân viên: 12.5 giờ
Tổng thời gian: …
Số lượng nhân công: …
Chi phí nguyên vật liệu: …
Chi phí nhân công: …
Tổng chi phí: …
Phần 2: Mô Tả Nghề Nghiệp Liên Quan
Chuyên viên/Nhân viên Kế hoạch Sản xuất (Production Planner):
Mô tả:
Lập kế hoạch sản xuất, điều phối nguồn lực (nhân lực, vật tư, thiết bị) để đảm bảo sản xuất đúng tiến độ, đạt chất lượng và hiệu quả.
Công việc:
Phân tích nhu cầu thị trường, dự báo sản lượng cần sản xuất.
Xây dựng kế hoạch sản xuất chi tiết (thời gian, số lượng, công đoạn, nguyên vật liệu).
Theo dõi tiến độ sản xuất, điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.
Quản lý tồn kho nguyên vật liệu và thành phẩm.
Phối hợp với các bộ phận liên quan (mua hàng, kho, kỹ thuật, chất lượng).
Báo cáo về tình hình sản xuất.
Nhu cầu nhân lực:
Ổn định, có xu hướng tăng do nhu cầu sản xuất ngày càng cao.
Cơ hội nghề nghiệp:
Phát triển lên vị trí trưởng nhóm, trưởng phòng kế hoạch sản xuất.
Chuyển sang các vị trí liên quan đến quản lý chuỗi cung ứng, quản lý sản xuất.
Yêu cầu:
Tốt nghiệp Cao đẳng/Đại học chuyên ngành quản trị kinh doanh, kỹ thuật công nghiệp, hoặc các ngành liên quan.
Kỹ năng lập kế hoạch, phân tích, giải quyết vấn đề.
Kỹ năng sử dụng Excel thành thạo.
Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm.
Am hiểu về quy trình sản xuất.
Mức lương:
Trung bình từ 8 – 15 triệu đồng/tháng, tùy kinh nghiệm và năng lực.
Quản lý Sản xuất (Production Manager):
Mô tả:
Quản lý và điều hành toàn bộ hoạt động sản xuất trong nhà máy.
Công việc:
Xây dựng và triển khai kế hoạch sản xuất.
Quản lý nhân sự, máy móc, thiết bị.
Đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình sản xuất.
Nhu cầu nhân lực:
Cao.
Cơ hội nghề nghiệp:
Rộng mở, có thể phát triển lên các vị trí quản lý cấp cao hơn.
Yêu cầu:
Tốt nghiệp Đại học chuyên ngành kỹ thuật, quản lý công nghiệp hoặc liên quan.
Kinh nghiệm quản lý sản xuất từ 3-5 năm trở lên.
Kỹ năng lãnh đạo, quản lý nhân sự.
Kỹ năng giải quyết vấn đề, ra quyết định.
Mức lương:
Cao, tùy thuộc vào quy mô công ty và kinh nghiệm.
Phần 3: Từ Khoá Tìm Kiếm và Tags
Từ khoá:
Kế hoạch sản xuất Excel
Mẫu kế hoạch sản xuất
Quản lý sản xuất
Production planning
Production schedule
Excel templates for manufacturing
Nhân viên kế hoạch sản xuất
Quản lý sản xuất
Production manager
Tags:
Excel
Kế hoạch
Sản xuất
Quản lý
Manufacturing
Planning
Scheduling
Production
Template
Career
Job
Công việc
Nghề nghiệp
Lời khuyên:
Đơn giản hóa:
Bắt đầu với một bảng tính đơn giản và thêm các tính năng phức tạp hơn khi bạn quen thuộc với quy trình.
Sử dụng mẫu:
Tìm kiếm các mẫu kế hoạch sản xuất Excel trên mạng để tiết kiệm thời gian và công sức.
Tự động hóa:
Sử dụng macro để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại.
Đào tạo:
Tham gia các khóa đào tạo về Excel và quản lý sản xuất để nâng cao kỹ năng.
Chúc bạn thành công với kế hoạch sản xuất của mình! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!