Việc làm TPHCM xin chào các cô chú anh chị, Cùng các chuyên gia tuyển dụng Việc làm TPHCM tư vấn giúp các bạn Dưới đây là một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung cho ngày đầu đi làm, cùng với các thông tin khác mà bạn yêu cầu:
1. Giới thiệu bản thân (自我介绍):
Chào mọi người! Tôi là [Tên của bạn] (大家好!我是[Tên của bạn]). Rất vui được gia nhập vào công ty và làm việc cùng mọi người. Tôi tốt nghiệp chuyên ngành [Chuyên ngành của bạn] tại trường [Tên trường của bạn] (很高兴能加入公司,和大家一起工作。我毕业于[Tên trường của bạn],专业是[Chuyên ngành của bạn]). Trong thời gian học tập và làm việc trước đây, tôi đã tích lũy được kinh nghiệm về [Kinh nghiệm liên quan] (在之前的学习和工作中,我积累了一些关于[Kinh nghiệm liên quan]的经验). Tôi rất mong được học hỏi và đóng góp cho sự phát triển của công ty (我非常期待能向大家学习,并为公司的发展做出贡献). Xin cảm ơn! (谢谢大家!)
Một số mẫu câu khác bạn có thể thêm:
Sở thích cá nhân: Ngoài công việc, tôi thích [Sở thích] (工作之余,我喜欢[Sở thích]).
Điểm mạnh: Tôi là người [Tính cách] (我是一个[Tính cách]的人). Ví dụ: 我是一个积极主动 (jījí zhǔdòng – năng động, chủ động) 的人.
Ví dụ hoàn chỉnh:
大家好!我是[Tên của bạn],很高兴能加入公司,和大家一起工作。我毕业于[Tên trường của bạn],专业是国际贸易. 在之前的实习中,我积累了一些关于市场营销和客户服务的经验. 我非常期待能向大家学习,并为公司的发展做出贡献. 工作之余,我喜欢阅读和旅行。我是一个积极主动,认真负责的人。谢谢大家!
(Dàjiā hǎo! Wǒ shì [Tên của bạn], hěn gāoxìng néng jiārù gōngsī, hé dàjiā yīqǐ gōngzuò. Wǒ bìyè yú [Tên trường của bạn], zhuānyè shì guójì màoyì. Zài zhīqián de shíxí zhōng, wǒ jīlěi le yīxiē guānyú shìchǎng yíngxiāo hé kèhù fúwù de jīngyàn. Wǒ fēicháng qídài néng xiàng dàjiā xuéxí, bìng wèi gōngsī de fāzhǎn zuòchū gòngxiàn. Gōngzuò zhī yú, wǒ xǐhuan yuèdú hé lǚxíng. Wǒ shì yī ge jījí zhǔdòng, rènzhēn fùzé de rén. Xièxiè dàjiā!)
2. Mô tả nghề (职业描述):
Để tôi hiểu rõ hơn, bạn muốn mô tả nghề gì? Ví dụ:
Nhân viên kinh doanh quốc tế (国际贸易业务员):
Tìm kiếm khách hàng, đàm phán hợp đồng, quản lý đơn hàng, chăm sóc khách hàng. (寻找客户,洽谈合同,管理订单,客户服务)
Biên dịch viên (翻译员):
Dịch tài liệu, phiên dịch hội nghị, dịch thuật chuyên ngành. (翻译文件,会议口译,专业翻译)
Giáo viên tiếng Trung (汉语老师):
Giảng dạy tiếng Trung, soạn giáo án, chấm bài. (教授汉语,编写教案,批改作业)
Thư ký (秘书):
sắp xếp lịch trình, soạn thảo văn bản, chuẩn bị cuộc họp, hỗ trợ công việc hành chính (安排日程,起草文件,准备会议,支持行政工作)
3. Nhu cầu nhân lực (人力需求):
Nhu cầu nhân lực cho các vị trí liên quan đến tiếng Trung hiện nay khá cao, đặc biệt trong các lĩnh vực:
Thương mại quốc tế:
Doanh nghiệp Việt Nam mở rộng hợp tác với Trung Quốc.
Du lịch:
Lượng khách du lịch Trung Quốc đến Việt Nam tăng.
Giáo dục:
Nhu cầu học tiếng Trung tăng cao.
Công nghệ:
Các công ty công nghệ Trung Quốc đầu tư vào Việt Nam.
4. Cơ hội nghề nghiệp (职业机会):
Công ty thương mại:
Nhân viên kinh doanh, nhân viên xuất nhập khẩu, trợ lý kinh doanh.
Công ty du lịch:
Hướng dẫn viên, điều hành tour, nhân viên marketing du lịch.
Trung tâm ngoại ngữ:
Giáo viên tiếng Trung, trợ giảng.
Văn phòng đại diện, chi nhánh công ty Trung Quốc:
Thư ký, trợ lý, nhân viên hành chính.
Biên phiên dịch tự do:
Làm việc online hoặc offline.
5. Công việc (工作内容):
Tùy thuộc vào vị trí công việc cụ thể, công việc hàng ngày có thể bao gồm:
Giao tiếp với đối tác Trung Quốc (与中国伙伴沟通):
Gửi email, gọi điện, gặp gỡ trực tiếp.
Dịch tài liệu (翻译文件):
Dịch hợp đồng, báo cáo, tài liệu kỹ thuật.
Soạn thảo văn bản (撰写文件):
Soạn thảo email, báo cáo, hợp đồng bằng tiếng Trung.
Tham gia hội chợ, triển lãm (参加交易会、展览会):
Tìm kiếm khách hàng, giới thiệu sản phẩm.
Nghiên cứu thị trường (市场调研):
Tìm hiểu về thị trường Trung Quốc.
6. Từ khoá tìm kiếm (关键词):
Việc làm tiếng Trung (汉语工作)
Nhân viên kinh doanh tiếng Trung (汉语业务员)
Biên dịch tiếng Trung (汉语翻译)
Giáo viên tiếng Trung (汉语老师)
Thư ký tiếng Trung (汉语秘书)
Xuất nhập khẩu tiếng Trung (汉语进出口)
7. Tags:
Tiếng Trung, việc làm, kinh doanh quốc tế, biên dịch, giáo viên, thư ký, xuất nhập khẩu, Trung Quốc, cơ hội nghề nghiệp, nhu cầu nhân lực, giới thiệu bản thân.
Chúc bạn có một ngày làm việc đầu tiên thành công!