Việc làm TPHCM chào đón quý cô chú anh chị đang làm việc tại Thành Phố Hồ Chí Minh trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam cùng đến với cẩm nang tuyển dụng và hướng dẫn tìm việc nhanh, Đây là hướng dẫn chi tiết về cách đọc và phân tích báo cáo tài chính để đưa ra quyết định kinh doanh, được chia thành các phần dễ tiếp cận:
I. Tổng quan về Báo cáo Tài chính (BCTC)
Báo cáo Tài chính là gì?
Tập hợp các tài liệu cung cấp thông tin về tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động và dòng tiền của một doanh nghiệp trong một giai đoạn cụ thể.
Công cụ quan trọng cho các bên liên quan (nhà đầu tư, chủ nợ, quản lý, cơ quan thuế…) để đánh giá và đưa ra quyết định.
Các Báo cáo Tài chính chính:
1. Bảng Cân đối Kế toán (Balance Sheet):
Mô tả:
Hình ảnh chụp nhanh về tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể.
Phương trình kế toán cơ bản:
Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu
2. Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh (Income Statement):
Mô tả:
Thể hiện doanh thu, chi phí và lợi nhuận (hoặc lỗ) của doanh nghiệp trong một giai đoạn (ví dụ: quý, năm).
Công thức cơ bản:
Doanh thu – Giá vốn hàng bán = Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp – Chi phí hoạt động = Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận trước thuế – Thuế = Lợi nhuận sau thuế (Lợi nhuận ròng)
3. Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ (Cash Flow Statement):
Mô tả:
Theo dõi dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp trong một giai đoạn, chia thành ba hoạt động chính:
Hoạt động kinh doanh:
Tiền từ hoạt động bán hàng, cung cấp dịch vụ và các hoạt động liên quan.
Hoạt động đầu tư:
Tiền từ mua và bán tài sản dài hạn (ví dụ: bất động sản, máy móc, thiết bị), đầu tư vào chứng khoán.
Hoạt động tài chính:
Tiền từ vay nợ, trả nợ, phát hành cổ phiếu, trả cổ tức.
4. Thuyết minh Báo cáo Tài chính:
Mô tả:
Cung cấp thông tin chi tiết bổ sung và giải thích cho các khoản mục trong các báo cáo trên.
Tầm quan trọng:
Giúp người đọc hiểu rõ hơn về các chính sách kế toán, các giả định và ước tính được sử dụng, cũng như các sự kiện quan trọng ảnh hưởng đến BCTC.
II. Chuẩn bị trước khi Phân tích
1. Xác định Mục tiêu Phân tích:
Bạn muốn đánh giá điều gì? (Ví dụ: khả năng thanh toán, khả năng sinh lời, hiệu quả hoạt động, rủi ro tài chính…)
Ai là đối tượng bạn quan tâm? (Ví dụ: nhà đầu tư, chủ ngân hàng, đối tác…)
Mục tiêu này sẽ quyết định bạn tập trung vào các chỉ số và phân tích nào.
2. Thu thập Báo cáo Tài chính:
Lấy BCTC đã được kiểm toán (nếu có) của doanh nghiệp trong ít nhất 3-5 năm gần nhất để so sánh và theo dõi xu hướng.
Đảm bảo BCTC tuân thủ các chuẩn mực kế toán hiện hành (ví dụ: VAS, IFRS).
3. Hiểu về Ngành và Doanh nghiệp:
Nghiên cứu về ngành mà doanh nghiệp hoạt động: đặc điểm, xu hướng, đối thủ cạnh tranh, các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng.
Tìm hiểu về mô hình kinh doanh của doanh nghiệp: sản phẩm/dịch vụ, thị trường mục tiêu, chiến lược cạnh tranh.
Điều này giúp bạn đánh giá BCTC trong bối cảnh phù hợp.
III. Phân tích Bảng Cân đối Kế toán
1. Phân tích Cơ cấu Tài sản và Nguồn vốn:
Tài sản:
Tỷ trọng của tài sản ngắn hạn (tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho) so với tài sản dài hạn (bất động sản, nhà xưởng, thiết bị).
Sự thay đổi trong cơ cấu tài sản qua các năm.
Đánh giá tính thanh khoản của tài sản.
Nguồn vốn:
Tỷ lệ nợ phải trả so với vốn chủ sở hữu (hệ số nợ/vốn chủ sở hữu).
Cơ cấu nợ: nợ ngắn hạn so với nợ dài hạn.
Đánh giá mức độ phụ thuộc vào nợ và rủi ro tài chính.
2. Phân tích Khả năng Thanh toán:
Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio):
Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn. (Thường > 1 là tốt)
Đánh giá khả năng trả nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
Hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio):
(Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn. (Thường > 0.8 là tốt)
Đánh giá khả năng trả nợ ngắn hạn mà không cần bán hàng tồn kho.
Hệ số thanh toán bằng tiền (Cash Ratio):
Tiền và các khoản tương đương tiền / Nợ ngắn hạn.
Đánh giá khả năng trả nợ ngắn hạn bằng tiền mặt.
3. Phân tích Vòng quay Tài sản:
Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover):
Giá vốn hàng bán / Giá trị hàng tồn kho bình quân.
Đánh giá hiệu quả quản lý hàng tồn kho. Vòng quay càng cao càng tốt (tùy ngành).
Vòng quay các khoản phải thu (Receivables Turnover):
Doanh thu thuần / Giá trị các khoản phải thu bình quân.
Đánh giá hiệu quả thu hồi nợ. Vòng quay càng cao càng tốt.
Vòng quay tổng tài sản (Total Asset Turnover):
Doanh thu thuần / Tổng tài sản bình quân.
Đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu.
IV. Phân tích Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh
1. Phân tích Doanh thu và Lợi nhuận:
Tăng trưởng doanh thu:
So sánh doanh thu qua các năm, xác định xu hướng tăng trưởng.
Cơ cấu doanh thu:
Phân tích tỷ trọng của từng loại sản phẩm/dịch vụ trong tổng doanh thu.
Lợi nhuận gộp:
Doanh thu – Giá vốn hàng bán. Theo dõi biên lợi nhuận gộp (Lợi nhuận gộp / Doanh thu).
Lợi nhuận hoạt động:
Lợi nhuận gộp – Chi phí hoạt động. Theo dõi biên lợi nhuận hoạt động (Lợi nhuận hoạt động / Doanh thu).
Lợi nhuận ròng:
Lợi nhuận sau thuế. Theo dõi biên lợi nhuận ròng (Lợi nhuận ròng / Doanh thu).
Đánh giá khả năng sinh lời và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
2. Phân tích Chi phí:
Giá vốn hàng bán:
So sánh với doanh thu, đánh giá hiệu quả quản lý chi phí sản xuất.
Chi phí bán hàng và quản lý:
So sánh với doanh thu, đánh giá hiệu quả quản lý chi phí hoạt động.
Chi phí lãi vay:
Đánh giá tác động của chi phí lãi vay đến lợi nhuận.
Chi phí thuế:
Đánh giá tác động của thuế đến lợi nhuận.
3. Phân tích Khả năng Sinh lời:
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE):
Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu bình quân.
Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu để tạo ra lợi nhuận.
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA):
Lợi nhuận ròng / Tổng tài sản bình quân.
Đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận.
Lãi trên cổ phiếu (EPS):
Lợi nhuận ròng / Số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
Đánh giá lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu.
V. Phân tích Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ
1. Phân tích Dòng tiền từ Hoạt động Kinh doanh:
Đây là dòng tiền quan trọng nhất, thể hiện khả năng tạo ra tiền từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp.
Đánh giá xem dòng tiền này có đủ để trang trải các chi phí hoạt động, trả nợ và đầu tư hay không.
Sử dụng phương pháp trực tiếp hoặc gián tiếp để tính toán.
2. Phân tích Dòng tiền từ Hoạt động Đầu tư:
Phản ánh các hoạt động mua và bán tài sản dài hạn.
Dòng tiền âm có thể là dấu hiệu của việc đầu tư vào mở rộng sản xuất kinh doanh (tốt), hoặc bán tài sản để bù đắp thiếu hụt tiền mặt (xấu).
3. Phân tích Dòng tiền từ Hoạt động Tài chính:
Phản ánh các hoạt động vay nợ, trả nợ, phát hành cổ phiếu, trả cổ tức.
Dòng tiền dương có thể là do vay nợ hoặc phát hành cổ phiếu, dòng tiền âm là do trả nợ hoặc trả cổ tức.
4. Phân tích Tổng thể Dòng tiền:
Đánh giá xem doanh nghiệp có đủ tiền mặt để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính hay không.
Phân tích mối quan hệ giữa lợi nhuận và dòng tiền: lợi nhuận cao nhưng dòng tiền âm có thể là dấu hiệu của các vấn đề tiềm ẩn.
Sử dụng các chỉ số như:
Tỷ lệ dòng tiền tự do (Free Cash Flow):
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh – Chi đầu tư tài sản cố định.
VI. Phân tích Tỷ số Tài chính (Financial Ratios)
Tại sao cần sử dụng Tỷ số Tài chính?
Giúp chuẩn hóa dữ liệu tài chính, cho phép so sánh giữa các doanh nghiệp khác nhau (cùng ngành).
Đánh giá hiệu quả hoạt động, khả năng sinh lời, khả năng thanh toán và mức độ rủi ro của doanh nghiệp.
Phát hiện các vấn đề tiềm ẩn và đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt.
Các nhóm Tỷ số Tài chính chính:
1. Tỷ số Thanh khoản (Liquidity Ratios):
Đánh giá khả năng trả nợ ngắn hạn. (Đã trình bày ở phần III)
2. Tỷ số Hoạt động (Activity Ratios):
Đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản. (Đã trình bày ở phần III)
3. Tỷ số Đòn bẩy Tài chính (Leverage Ratios):
Đánh giá mức độ sử dụng nợ và rủi ro tài chính.
Hệ số nợ trên tổng tài sản (Debt-to-Asset Ratio):
Tổng nợ / Tổng tài sản.
Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio):
Tổng nợ / Vốn chủ sở hữu.
Hệ số khả năng trả lãi vay (Interest Coverage Ratio):
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Chi phí lãi vay.
4. Tỷ số Sinh lời (Profitability Ratios):
Đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận. (Đã trình bày ở phần IV)
5. Tỷ số Thị trường (Market Ratios):
(Áp dụng cho các công ty niêm yết)
Tỷ số Giá trên Thu nhập (P/E Ratio):
Giá cổ phiếu / Lãi trên cổ phiếu (EPS).
Tỷ số Giá trên Giá trị Sổ sách (P/B Ratio):
Giá cổ phiếu / Giá trị sổ sách trên mỗi cổ phiếu.
Cổ tức trên cổ phiếu (Dividend Yield):
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu / Giá cổ phiếu.
Lưu ý khi sử dụng Tỷ số Tài chính:
So sánh với các năm trước của cùng một doanh nghiệp để theo dõi xu hướng.
So sánh với các doanh nghiệp khác trong cùng ngành.
Không nên chỉ dựa vào một tỷ số duy nhất, mà cần xem xét nhiều tỷ số cùng lúc.
Hiểu rõ ý nghĩa và hạn chế của từng tỷ số.
VII. Sử dụng các Công cụ Hỗ trợ Phân tích
Excel:
Tạo bảng tính để tính toán tỷ số, vẽ biểu đồ, phân tích xu hướng.
Phần mềm Phân tích Tài chính:
Có nhiều phần mềm chuyên dụng giúp tự động hóa quá trình phân tích, cung cấp các báo cáo và biểu đồ trực quan. (Ví dụ: FiinPro Platform, Stockbiz…)
Cơ sở Dữ liệu Tài chính:
Sử dụng các nguồn dữ liệu uy tín để lấy thông tin về ngành, đối thủ cạnh tranh, và các chỉ số kinh tế vĩ mô. (Ví dụ: Vietstock, Bloomberg…)
VIII. Đưa ra Quyết định Kinh doanh Dựa trên Phân tích BCTC
Ví dụ về các Quyết định Kinh doanh:
Đầu tư:
Có nên đầu tư vào cổ phiếu của doanh nghiệp này không?
Cho vay:
Có nên cho doanh nghiệp này vay tiền không?
Mở rộng kinh doanh:
Có nên mở rộng sản xuất, thâm nhập thị trường mới không?
Quản lý chi phí:
Cần cắt giảm chi phí ở đâu?
Định giá sản phẩm:
Nên định giá sản phẩm như thế nào để tối đa hóa lợi nhuận?
Sáp nhập và mua lại (M&A):
Có nên mua lại doanh nghiệp này không?
Quy trình Đưa ra Quyết định:
1. Tóm tắt Kết quả Phân tích:
Tổng hợp các phát hiện chính từ việc phân tích BCTC.
2. Xác định Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội và Thách thức (SWOT):
Dựa trên kết quả phân tích, đánh giá SWOT của doanh nghiệp.
3. Đánh giá Rủi ro:
Xác định các rủi ro tiềm ẩn và mức độ ảnh hưởng của chúng.
4. So sánh với Mục tiêu:
So sánh kết quả phân tích với mục tiêu ban đầu đã đặt ra.
5. Đưa ra Quyết định:
Dựa trên tất cả các thông tin trên, đưa ra quyết định kinh doanh phù hợp.
6. Theo dõi và Đánh giá:
Sau khi thực hiện quyết định, theo dõi và đánh giá kết quả để điều chỉnh khi cần thiết.
IX. Lưu ý Quan trọng:
Tính Trung thực và Đạo đức:
Đảm bảo rằng việc phân tích và đưa ra quyết định dựa trên thông tin chính xác, khách quan và tuân thủ các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp.
Cập nhật Kiến thức:
BCTC và các chuẩn mực kế toán liên tục thay đổi, vì vậy cần cập nhật kiến thức thường xuyên.
Tham khảo Ý kiến Chuyên gia:
Nếu cần thiết, hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia tài chính, kế toán, hoặc tư vấn kinh doanh.
Ví dụ minh họa (đơn giản):
Giả sử bạn đang xem xét đầu tư vào công ty A. Sau khi phân tích BCTC của công ty A trong 3 năm gần nhất, bạn nhận thấy:
Doanh thu tăng trưởng ổn định:
Cho thấy công ty có khả năng bán hàng tốt.
Biên lợi nhuận gộp giảm:
Có thể do chi phí nguyên vật liệu tăng hoặc cạnh tranh giá. Cần tìm hiểu thêm.
Hệ số nợ/vốn chủ sở hữu cao:
Cho thấy công ty sử dụng nhiều nợ, có thể rủi ro nếu lãi suất tăng.
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh dương và ổn định:
Cho thấy công ty có khả năng tạo ra tiền mặt từ hoạt động kinh doanh.
Kết luận sơ bộ:
Công ty A có vẻ có tiềm năng tăng trưởng, nhưng cần xem xét kỹ hơn về biên lợi nhuận gộp giảm và mức độ nợ cao trước khi quyết định đầu tư.
Hướng dẫn này cung cấp một khuôn khổ toàn diện để đọc và phân tích báo cáo tài chính. Chúc bạn thành công trong việc đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt! Hãy nhớ rằng, việc phân tích BCTC là một quá trình liên tục và cần được thực hiện một cách cẩn thận và kỹ lưỡng.
Nguồn: Nhân viên bán hàng