Đánh giá hiệu quả và tối ưu hóa kênh phân phối GT

Việc làm TPHCM chào đón quý cô chú anh chị đang làm việc tại Thành Phố Hồ Chí Minh trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam cùng đến với cẩm nang tuyển dụng và hướng dẫn tìm việc nhanh, Chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng một hướng dẫn chi tiết để đánh giá hiệu quả và tối ưu hóa kênh phân phối GT (General Trade – Kênh Bán Hàng Truyền Thống). Hướng dẫn này sẽ bao gồm các bước từ A đến Z, từ việc thu thập dữ liệu đến việc thực hiện các thay đổi để cải thiện hiệu suất.

HƯỚNG DẪN CHI TIẾT: ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ VÀ TỐI ƯU HÓA KÊNH PHÂN PHỐI GT

I. TỔNG QUAN VỀ KÊNH PHÂN PHỐI GT

Định nghĩa:

Kênh GT bao gồm các cửa hàng tạp hóa, chợ truyền thống, cửa hàng bán lẻ nhỏ lẻ, quán ăn, v.v. Đây là kênh phân phối quan trọng, đặc biệt ở các khu vực nông thôn và thành thị đang phát triển.

Đặc điểm:

Phân mảnh:

Số lượng lớn các điểm bán lẻ nhỏ, độc lập.

Quan hệ cá nhân:

Mối quan hệ chặt chẽ giữa nhà cung cấp và chủ cửa hàng.

Khả năng tiếp cận:

Tiếp cận khách hàng ở những khu vực mà các kênh hiện đại (MT – Modern Trade) khó tiếp cận.

Giá cả:

Thường linh hoạt hơn so với kênh MT.

II. ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ KÊNH PHÂN PHỐI GT

Bước 1: Xác định mục tiêu và KPIs (Key Performance Indicators – Chỉ số hiệu suất chính)

Mục tiêu:

Xác định rõ mục tiêu bạn muốn đạt được thông qua kênh GT. Ví dụ:
Tăng doanh số bán hàng.
Mở rộng độ phủ (số lượng cửa hàng có sản phẩm).
Tăng thị phần.
Cải thiện trưng bày sản phẩm.
Giảm chi phí phân phối.

KPIs:

Chọn các KPIs phù hợp để đo lường tiến độ đạt được mục tiêu. Một số KPIs quan trọng:

Doanh số:

Tổng doanh thu từ kênh GT.

Độ phủ:

Độ phủ số (Numeric Distribution):

Tỷ lệ số lượng cửa hàng GT có bán sản phẩm của bạn so với tổng số cửa hàng GT mục tiêu.

Độ phủ trọng số (Weighted Distribution):

Tỷ lệ doanh số của các cửa hàng có bán sản phẩm của bạn so với tổng doanh số của tất cả các cửa hàng GT mục tiêu. (Độ phủ trọng số quan trọng hơn độ phủ số vì nó cho biết bạn đang có mặt ở những cửa hàng lớn và quan trọng hay không).

Thị phần:

Tỷ lệ doanh số sản phẩm của bạn so với tổng doanh số của các sản phẩm tương tự trong kênh GT.

Tần suất mua hàng:

Số lần trung bình một cửa hàng GT mua sản phẩm của bạn trong một khoảng thời gian nhất định.

Giá trị đơn hàng trung bình:

Giá trị trung bình của mỗi đơn hàng mà cửa hàng GT mua.

Tỷ lệ hàng tồn kho:

Lượng hàng tồn kho trung bình tại các cửa hàng GT.

Chi phí phân phối:

Tổng chi phí liên quan đến việc phân phối sản phẩm đến các cửa hàng GT (bao gồm chi phí vận chuyển, chi phí bán hàng, chi phí marketing, v.v.).

Tỷ lệ hoàn trả hàng:

Tỷ lệ sản phẩm bị trả lại do hết hạn, hư hỏng hoặc lý do khác.

Mức độ hài lòng của khách hàng (CSAT) và chủ cửa hàng.

Số lượng khách hàng mới:

Số lượng cửa hàng GT mới mà bạn đã thêm vào mạng lưới phân phối.

Hiệu quả trưng bày:

Đo lường bằng cách kiểm tra số lượng sản phẩm trưng bày, vị trí trưng bày, và chất lượng trưng bày tại các cửa hàng.

Bước 2: Thu thập dữ liệu

Nguồn dữ liệu nội bộ:

Hệ thống quản lý bán hàng (Sales Management System – SMS):

Dữ liệu về doanh số, đơn hàng, khách hàng, sản phẩm.

Báo cáo bán hàng của nhân viên bán hàng:

Thông tin chi tiết về hoạt động bán hàng tại các cửa hàng GT.

Hệ thống quản lý kho:

Dữ liệu về tồn kho, luân chuyển hàng hóa.

Phần mềm quản lý kênh phân phối (DMS – Distribution Management System):

Nếu có.

Dữ liệu từ các chương trình khuyến mãi và marketing.

Nguồn dữ liệu bên ngoài:

Nghiên cứu thị trường:

Thông tin về thị trường, đối thủ cạnh tranh, hành vi người tiêu dùng.

Dữ liệu bán lẻ từ các công ty nghiên cứu thị trường (ví dụ: Nielsen, Kantar Worldpanel):

Thông tin về thị phần, độ phủ, giá cả.

Khảo sát khách hàng và chủ cửa hàng:

Thu thập phản hồi về sản phẩm, dịch vụ, chương trình khuyến mãi.

Thông tin từ các nhà phân phối (nếu có).

Phương pháp thu thập dữ liệu:

Sử dụng phần mềm quản lý bán hàng và DMS:

Tự động hóa việc thu thập và phân tích dữ liệu.

Phỏng vấn trực tiếp:

Gặp gỡ và phỏng vấn chủ cửa hàng, nhân viên bán hàng.

Khảo sát trực tuyến hoặc qua điện thoại:

Thu thập thông tin từ một lượng lớn đối tượng.

Quan sát trực tiếp:

Quan sát hoạt động bán hàng, trưng bày sản phẩm tại các cửa hàng.

Sử dụng thiết bị di động (ví dụ: máy tính bảng, điện thoại thông minh) để thu thập dữ liệu trực tiếp tại điểm bán.

Bước 3: Phân tích dữ liệu

Phân tích doanh số:

So sánh doanh số theo khu vực, sản phẩm, kênh phân phối, thời gian.
Xác định các sản phẩm bán chạy nhất, các khu vực có tiềm năng tăng trưởng.
Phân tích xu hướng bán hàng để dự đoán nhu cầu trong tương lai.

Phân tích độ phủ:

Xác định các khu vực có độ phủ thấp và tìm cách mở rộng.
So sánh độ phủ của bạn với đối thủ cạnh tranh.
Phân tích mối quan hệ giữa độ phủ và doanh số.

Phân tích thị phần:

Theo dõi thị phần của bạn theo thời gian và so sánh với đối thủ cạnh tranh.
Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến thị phần (ví dụ: giá cả, khuyến mãi, chất lượng sản phẩm).

Phân tích hiệu quả chi phí:

Tính toán chi phí phân phối trên mỗi đơn vị sản phẩm.
Xác định các chi phí có thể cắt giảm.
So sánh chi phí phân phối của bạn với đối thủ cạnh tranh.

Sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu:

Excel:

Sử dụng các hàm và biểu đồ để phân tích dữ liệu.

Phần mềm BI (Business Intelligence):

Sử dụng các công cụ BI để tạo báo cáo và dashboard trực quan.

SPSS, R:

Sử dụng các phần mềm thống kê để phân tích dữ liệu phức tạp.

Bước 4: Xác định vấn đề và cơ hội

Dựa trên kết quả phân tích dữ liệu, xác định các vấn đề và cơ hội sau:

Vấn đề:

Doanh số thấp ở một số khu vực.
Độ phủ thấp so với đối thủ cạnh tranh.
Chi phí phân phối cao.
Tỷ lệ hàng tồn kho cao.
Mức độ hài lòng của khách hàng thấp.

Cơ hội:

Mở rộng độ phủ ở các khu vực tiềm năng.
Tăng doanh số bằng cách cải thiện trưng bày sản phẩm.
Giảm chi phí phân phối bằng cách tối ưu hóa logistics.
Tăng cường mối quan hệ với các chủ cửa hàng.

III. TỐI ƯU HÓA KÊNH PHÂN PHỐI GT

Bước 5: Xây dựng kế hoạch hành động

Dựa trên các vấn đề và cơ hội đã xác định, xây dựng kế hoạch hành động cụ thể.

Kế hoạch hành động cần bao gồm:

Mục tiêu cụ thể:

Ví dụ: tăng doanh số ở khu vực X lên 15% trong quý tới.

Các hoạt động cần thực hiện:

Ví dụ: tăng cường hoạt động bán hàng, cải thiện trưng bày sản phẩm, triển khai chương trình khuyến mãi.

Người chịu trách nhiệm:

Ai sẽ thực hiện từng hoạt động.

Thời gian thực hiện:

Khi nào các hoạt động sẽ được thực hiện.

Ngân sách:

Chi phí cho từng hoạt động.

KPIs để theo dõi tiến độ:

Làm thế nào bạn sẽ đo lường sự thành công của các hoạt động.

Ví dụ về các hoạt động tối ưu hóa:

Tăng độ phủ:

Tuyển dụng thêm nhân viên bán hàng.
Mở rộng mạng lưới phân phối đến các khu vực mới.
Xây dựng mối quan hệ với các nhà phân phối địa phương.
Cung cấp ưu đãi đặc biệt cho các cửa hàng mới tham gia.

Tăng doanh số:

Cải thiện trưng bày sản phẩm tại các cửa hàng.
Triển khai các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
Đào tạo nhân viên bán hàng về kỹ năng bán hàng và kiến thức sản phẩm.
Tăng cường hoạt động marketing để tạo nhận diện thương hiệu.

Giảm chi phí phân phối:

Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển.
Sử dụng phần mềm quản lý kho để giảm thiểu hàng tồn kho.
Đàm phán giá tốt hơn với các nhà cung cấp dịch vụ logistics.

Cải thiện mối quan hệ với chủ cửa hàng:

Thường xuyên thăm hỏi và hỗ trợ các chủ cửa hàng.
Lắng nghe phản hồi của họ và giải quyết các vấn đề kịp thời.
Tổ chức các buổi đào tạo và chia sẻ kinh nghiệm cho chủ cửa hàng.
Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết cho các chủ cửa hàng.

Bước 6: Thực hiện kế hoạch hành động

Triển khai kế hoạch hành động theo đúng lịch trình và ngân sách đã đề ra.

Đảm bảo rằng tất cả các thành viên trong nhóm đều hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình.

Thường xuyên theo dõi tiến độ và điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.

Bước 7: Đánh giá kết quả và điều chỉnh

Sau khi thực hiện kế hoạch hành động, đánh giá kết quả dựa trên các KPIs đã xác định.

So sánh kết quả thực tế với mục tiêu đã đề ra.

Xác định các yếu tố thành công và thất bại.

Rút ra bài học kinh nghiệm và điều chỉnh kế hoạch hành động cho các lần sau.

Liên tục lặp lại các bước từ 2 đến 7 để không ngừng cải thiện hiệu quả kênh phân phối GT.

IV. MỘT SỐ LƯU Ý QUAN TRỌNG

Tập trung vào mối quan hệ:

Kênh GT dựa trên các mối quan hệ cá nhân. Đầu tư vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với chủ cửa hàng và nhân viên bán hàng.

Linh hoạt và thích ứng:

Kênh GT rất đa dạng. Cần phải linh hoạt và thích ứng với các điều kiện khác nhau ở từng khu vực và từng cửa hàng.

Đầu tư vào công nghệ:

Sử dụng các công cụ công nghệ để quản lý dữ liệu, tối ưu hóa quy trình và cải thiện hiệu quả hoạt động.

Đào tạo và phát triển:

Đầu tư vào việc đào tạo và phát triển nhân viên bán hàng để họ có thể bán hàng hiệu quả hơn và xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng.

Kiên nhẫn và bền bỉ:

Tối ưu hóa kênh GT là một quá trình liên tục. Cần phải kiên nhẫn và bền bỉ để đạt được kết quả tốt nhất.

Luôn đặt khách hàng lên hàng đầu:

Mọi quyết định và hành động nên hướng đến việc mang lại giá trị tốt nhất cho khách hàng cuối cùng.

V. CÔNG CỤ HỖ TRỢ

Phần mềm DMS (Distribution Management System):

Quản lý kênh phân phối, theo dõi doanh số, tồn kho, và hoạt động của nhân viên bán hàng.

Phần mềm CRM (Customer Relationship Management):

Quản lý thông tin khách hàng, tương tác với khách hàng, và theo dõi hiệu quả của các chương trình marketing.

Phần mềm BI (Business Intelligence):

Phân tích dữ liệu, tạo báo cáo và dashboard trực quan để theo dõi hiệu quả hoạt động.

Các ứng dụng di động cho nhân viên bán hàng:

Thu thập dữ liệu tại điểm bán, báo cáo bán hàng, và quản lý đơn hàng.

KẾT LUẬN

Đánh giá hiệu quả và tối ưu hóa kênh phân phối GT là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự kiên nhẫn, linh hoạt và sự đầu tư thích đáng. Bằng cách làm theo hướng dẫn này, bạn có thể cải thiện hiệu quả kênh GT, tăng doanh số bán hàng, mở rộng độ phủ, và xây dựng mối quan hệ tốt hơn với khách hàng. Chúc bạn thành công!

Nguồn: #Viec_lam_Thu_Duc

Viết một bình luận