Đảm bảo nguồn cung ổn định và đáp ứng yêu cầu của kênh MT

Việc làm TPHCM chào đón quý cô chú anh chị đang làm việc tại Thành Phố Hồ Chí Minh trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam cùng đến với cẩm nang tuyển dụng và hướng dẫn tìm việc nhanh, Để đảm bảo nguồn cung ổn định và đáp ứng yêu cầu của kênh MT (Modern Trade – kênh bán lẻ hiện đại như siêu thị, đại siêu thị, cửa hàng tiện lợi), bạn cần một kế hoạch chi tiết và thực hiện nó một cách nhất quán. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, bao gồm các bước và lưu ý quan trọng:

HƯỚNG DẪN CHI TIẾT ĐẢM BẢO NGUỒN CUNG ỔN ĐỊNH VÀ ĐÁP ỨNG YÊU CẦU CỦA KÊNH MT

Giai đoạn 1: Phân tích và Lập kế hoạch

1. Phân tích dữ liệu bán hàng và dự báo nhu cầu:

Thu thập dữ liệu:

Lịch sử bán hàng kênh MT (ít nhất 12 tháng gần nhất).
Dữ liệu tồn kho tại các điểm bán.
Thông tin về các chương trình khuyến mãi đã thực hiện và hiệu quả của chúng.
Dữ liệu về mùa vụ (nếu sản phẩm có tính mùa vụ).
Dữ liệu thị trường (xu hướng tiêu dùng, đối thủ cạnh tranh).

Phân tích dữ liệu:

Xác định sản phẩm bán chạy nhất, sản phẩm bán chậm.
Xác định thời điểm bán hàng cao điểm và thấp điểm.
Tính toán tỷ lệ tăng trưởng/giảm trưởng của từng sản phẩm.
Phân tích ảnh hưởng của các chương trình khuyến mãi đến doanh số.

Dự báo nhu cầu:

Sử dụng các phương pháp dự báo (ví dụ: trung bình trượt, san bằng mũ, mô hình hồi quy).
Cân nhắc các yếu tố: mùa vụ, chương trình khuyến mãi sắp tới, sự kiện đặc biệt, xu hướng thị trường.
Xây dựng dự báo nhu cầu cho từng sản phẩm, từng khu vực, từng thời điểm (tuần, tháng, quý).

Lưu ý:

Dự báo cần được điều chỉnh thường xuyên dựa trên dữ liệu thực tế.

2. Đánh giá năng lực sản xuất/cung ứng:

Năng lực sản xuất:

Xác định công suất tối đa của nhà máy/xưởng sản xuất.
Đánh giá khả năng tăng/giảm sản lượng theo yêu cầu.
Xác định thời gian sản xuất cho từng sản phẩm.
Đánh giá chất lượng sản phẩm và quy trình kiểm soát chất lượng.

Năng lực cung ứng:

Đánh giá khả năng của nhà cung cấp nguyên vật liệu (nếu có).
Xác định thời gian giao hàng từ nhà cung cấp.
Đánh giá chất lượng nguyên vật liệu.
Xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp.

Đánh giá tồn kho:

Xác định mức tồn kho tối ưu cho từng sản phẩm.
Đánh giá chi phí lưu kho.
Xác định các sản phẩm có nguy cơ hết hạn.

3. Xây dựng kế hoạch cung ứng:

Kế hoạch sản xuất:

Dựa trên dự báo nhu cầu và năng lực sản xuất, lập kế hoạch sản xuất chi tiết cho từng sản phẩm.
Xác định thời gian sản xuất, số lượng sản xuất, nguyên vật liệu cần thiết.
Phối hợp với bộ phận sản xuất để đảm bảo kế hoạch được thực hiện đúng tiến độ.

Kế hoạch mua hàng:

Dựa trên kế hoạch sản xuất, lập kế hoạch mua hàng chi tiết cho từng nguyên vật liệu.
Xác định số lượng cần mua, thời gian cần mua, nhà cung cấp.
Đảm bảo nguyên vật liệu được cung cấp đúng thời gian và chất lượng.

Kế hoạch phân phối:

Xác định phương thức vận chuyển phù hợp (ví dụ: vận chuyển trực tiếp, thông qua kho trung gian).
Lựa chọn đối tác vận chuyển uy tín.
Xác định lịch trình vận chuyển cho từng khu vực.
Đảm bảo sản phẩm được vận chuyển đến các điểm bán đúng thời gian và số lượng.

Kế hoạch dự phòng:

Xác định các rủi ro có thể xảy ra (ví dụ: thiếu nguyên vật liệu, sự cố sản xuất, thiên tai).
Xây dựng các biện pháp ứng phó với từng rủi ro.
Ví dụ: tìm kiếm nhà cung cấp thay thế, tăng cường tồn kho, xây dựng kế hoạch vận chuyển thay thế.

Giai đoạn 2: Triển khai và Thực hiện

1. Thiết lập hệ thống quản lý kho và vận chuyển:

Quản lý kho:

Sử dụng phần mềm quản lý kho (WMS) để theo dõi số lượng, vị trí sản phẩm trong kho.
Áp dụng các phương pháp quản lý kho khoa học (ví dụ: FIFO, FEFO).
Đảm bảo điều kiện bảo quản sản phẩm phù hợp.
Thực hiện kiểm kê kho định kỳ.

Vận chuyển:

Sử dụng phần mềm quản lý vận chuyển (TMS) để theo dõi quá trình vận chuyển.
Xây dựng quy trình giao nhận hàng hóa rõ ràng.
Đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn, đúng thời gian.

2. Phối hợp chặt chẽ với các bộ phận liên quan:

Bộ phận Kinh doanh/Bán hàng:

Cung cấp thông tin về dự báo bán hàng, chương trình khuyến mãi.
Phản hồi thông tin từ thị trường về nhu cầu sản phẩm.

Bộ phận Sản xuất:

Đảm bảo sản xuất đúng kế hoạch, chất lượng sản phẩm.
Thông báo kịp thời về các vấn đề sản xuất có thể ảnh hưởng đến nguồn cung.

Bộ phận Mua hàng:

Đảm bảo cung cấp nguyên vật liệu đúng thời gian, chất lượng.
Tìm kiếm nhà cung cấp mới khi cần thiết.

Bộ phận Marketing:

Phối hợp trong các chương trình khuyến mãi, quảng bá sản phẩm.
Cung cấp thông tin về các hoạt động marketing sắp tới.

3. Đảm bảo chất lượng sản phẩm:

Kiểm soát chất lượng nguyên vật liệu đầu vào.

Kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất.

Kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi xuất kho.

Xử lý kịp thời các sản phẩm lỗi.

4. Duy trì mối quan hệ tốt với kênh MT:

Đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu từ kênh MT.

Chủ động cung cấp thông tin về sản phẩm, chương trình khuyến mãi.

Giải quyết các vấn đề phát sinh một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Thường xuyên thăm hỏi, trao đổi thông tin với đại diện kênh MT.

Đảm bảo hàng hóa luôn có mặt trên kệ (On-Shelf Availability).

Giai đoạn 3: Theo dõi và Đánh giá

1. Theo dõi hiệu suất:

Theo dõi tỷ lệ đáp ứng đơn hàng (Fill Rate):

Tỷ lệ đơn hàng được giao đầy đủ và đúng thời gian.

Theo dõi mức tồn kho:

Đảm bảo mức tồn kho không quá cao hoặc quá thấp.

Theo dõi vòng quay hàng tồn kho:

Đánh giá hiệu quả quản lý hàng tồn kho.

Theo dõi chi phí cung ứng:

Kiểm soát chi phí vận chuyển, lưu kho.

Theo dõi mức độ hài lòng của kênh MT.

2. Đánh giá và điều chỉnh:

Đánh giá hiệu quả của kế hoạch cung ứng.

Xác định các điểm mạnh, điểm yếu trong quy trình cung ứng.

Điều chỉnh kế hoạch cung ứng dựa trên dữ liệu thực tế và phản hồi từ thị trường.

Cải tiến quy trình cung ứng liên tục.

Các yếu tố then chốt để thành công:

Sử dụng công nghệ:

Ứng dụng phần mềm quản lý kho (WMS), phần mềm quản lý vận chuyển (TMS) để tự động hóa quy trình và cải thiện hiệu quả.

Đội ngũ nhân sự:

Xây dựng đội ngũ nhân sự có năng lực, kinh nghiệm và tinh thần trách nhiệm cao.

Văn hóa hợp tác:

Xây dựng văn hóa hợp tác giữa các bộ phận trong công ty và với các đối tác bên ngoài.

Linh hoạt:

Sẵn sàng điều chỉnh kế hoạch khi có thay đổi từ thị trường.

Liên tục cải tiến:

Không ngừng tìm kiếm các phương pháp mới để cải thiện quy trình cung ứng.

Lưu ý đặc biệt cho kênh MT:

Tuân thủ các quy định của kênh MT:

Mỗi kênh MT có các quy định riêng về giao nhận, đóng gói, trưng bày hàng hóa. Cần tuân thủ các quy định này để tránh bị phạt hoặc bị từ chối giao hàng.

Đảm bảo thông tin chính xác:

Cung cấp thông tin chính xác về sản phẩm, giá cả, chương trình khuyến mãi cho kênh MT.

Xây dựng mối quan hệ cá nhân:

Thiết lập mối quan hệ tốt với người phụ trách mua hàng của kênh MT.

Tham gia các chương trình hỗ trợ của kênh MT:

Nhiều kênh MT có các chương trình hỗ trợ nhà cung cấp. Tham gia các chương trình này có thể giúp tăng doanh số và cải thiện mối quan hệ.

Hy vọng hướng dẫn chi tiết này sẽ giúp bạn đảm bảo nguồn cung ổn định và đáp ứng yêu cầu của kênh MT một cách hiệu quả! Chúc bạn thành công!

Nguồn: #Nhan_vien_ban_hang

Viết một bình luận