Cách nhà tuyển dụng TPHCM đánh giá kỹ năng mềm của ứng viên qua phỏng vấn

Để đánh giá kỹ năng mềm của ứng viên qua phỏng vấn, nhà tuyển dụng tại TP.HCM thường sử dụng nhiều phương pháp và câu hỏi khác nhau, kết hợp quan sát hành vi phi ngôn ngữ để có cái nhìn toàn diện. Dưới đây là mô tả chi tiết về cách họ đánh giá các kỹ năng mềm quan trọng, chia theo từng kỹ năng:

1. Kỹ năng giao tiếp:

Cách đánh giá:

Ngôn ngữ:

Đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, phù hợp với ngữ cảnh. Ứng viên có sử dụng từ ngữ chuyên môn phù hợp không? Họ có dễ hiểu khi giải thích các khái niệm phức tạp không?

Lắng nghe:

Quan sát cách ứng viên lắng nghe câu hỏi, có ngắt lời không, có đặt câu hỏi làm rõ không.

Phi ngôn ngữ:

Quan sát ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) để đánh giá sự tự tin, nhiệt tình và khả năng kết nối với người đối diện.

Khả năng thuyết phục:

Đánh giá khả năng trình bày ý tưởng một cách logic, thuyết phục, có sử dụng dẫn chứng cụ thể.

Câu hỏi thường dùng:

“Hãy kể về một lần bạn phải trình bày một ý tưởng khó hiểu cho người khác và bạn đã làm như thế nào?”
“Bạn nghĩ điều gì là quan trọng nhất để giao tiếp hiệu quả?”
“Hãy cho ví dụ về một lần bạn không đồng ý với ý kiến của người khác và bạn đã giải quyết tình huống đó như thế nào?”

2. Kỹ năng làm việc nhóm:

Cách đánh giá:

Kinh nghiệm:

Tìm hiểu về kinh nghiệm làm việc nhóm của ứng viên qua các dự án, công việc trước đây.

Vai trò:

Hỏi về vai trò của ứng viên trong nhóm, cách họ đóng góp vào thành công chung, cách họ giải quyết xung đột.

Khả năng hợp tác:

Đánh giá khả năng hợp tác, chia sẻ thông tin, hỗ trợ đồng nghiệp.

Tinh thần trách nhiệm:

Đánh giá ý thức trách nhiệm của ứng viên đối với công việc chung của nhóm.

Câu hỏi thường dùng:

“Hãy kể về một dự án nhóm mà bạn tự hào nhất. Vai trò của bạn trong dự án đó là gì?”
“Bạn thích làm việc một mình hay làm việc nhóm hơn? Tại sao?”
“Bạn làm gì khi có bất đồng ý kiến với các thành viên khác trong nhóm?”
“Bạn có thể chia sẻ một tình huống mà bạn đã giúp đỡ một đồng nghiệp trong công việc không?”

3. Kỹ năng giải quyết vấn đề:

Cách đánh giá:

Khả năng phân tích:

Đánh giá khả năng phân tích vấn đề, xác định nguyên nhân gốc rễ.

Tư duy logic:

Đánh giá khả năng suy luận logic, đưa ra các giải pháp khả thi.

Sáng tạo:

Đánh giá khả năng đưa ra các giải pháp sáng tạo, độc đáo.

Ra quyết định:

Đánh giá khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng, hiệu quả trong các tình huống khác nhau.

Câu hỏi thường dùng:

“Hãy kể về một vấn đề khó khăn mà bạn đã từng đối mặt và bạn đã giải quyết nó như thế nào?”
“Bạn làm gì khi gặp một vấn đề mà bạn chưa từng gặp trước đây?”
“Bạn có thể kể về một lần bạn đã đưa ra một quyết định sai lầm và bạn đã học được gì từ nó không?”
“Hãy đưa ra ba giải pháp để giải quyết vấn đề [nêu vấn đề cụ thể liên quan đến công việc].”

4. Kỹ năng quản lý thời gian:

Cách đánh giá:

Kinh nghiệm:

Hỏi về cách ứng viên quản lý thời gian trong công việc và cuộc sống.

Ưu tiên:

Đánh giá khả năng ưu tiên công việc, xác định các nhiệm vụ quan trọng.

Lập kế hoạch:

Đánh giá khả năng lập kế hoạch, tổ chức công việc một cách hiệu quả.

Tuân thủ deadline:

Đánh giá khả năng hoàn thành công việc đúng thời hạn.

Câu hỏi thường dùng:

“Bạn quản lý thời gian của mình như thế nào trong một ngày làm việc điển hình?”
“Bạn làm gì khi có quá nhiều việc phải làm cùng một lúc?”
“Bạn có bao giờ bỏ lỡ deadline không? Tại sao?”
“Bạn sử dụng những công cụ hoặc kỹ thuật nào để quản lý thời gian?”

5. Kỹ năng thích nghi:

Cách đánh giá:

Kinh nghiệm:

Hỏi về kinh nghiệm thay đổi công việc, môi trường làm việc, hoặc quy trình làm việc.

Khả năng học hỏi:

Đánh giá khả năng học hỏi những điều mới, tiếp thu phản hồi.

Linh hoạt:

Đánh giá khả năng thích ứng với những thay đổi bất ngờ.

Chủ động:

Đánh giá khả năng chủ động tìm hiểu và giải quyết các vấn đề mới.

Câu hỏi thường dùng:

“Bạn đã từng phải làm việc trong một môi trường thay đổi liên tục chưa? Bạn đã thích nghi như thế nào?”
“Bạn làm gì khi công ty có một sự thay đổi lớn về chính sách hoặc quy trình?”
“Bạn có thể kể về một lần bạn đã học được một kỹ năng mới một cách nhanh chóng không?”
“Bạn có sẵn sàng làm những công việc khác với mô tả công việc không?”

6. Kỹ năng tư duy phản biện:

Cách đánh giá:

Khả năng đặt câu hỏi:

Đánh giá khả năng đặt câu hỏi sắc sảo, đào sâu vấn đề.

Phân tích thông tin:

Đánh giá khả năng phân tích thông tin, nhận diện điểm mạnh và điểm yếu của các lập luận.

Đưa ra đánh giá:

Đánh giá khả năng đưa ra đánh giá khách quan, dựa trên bằng chứng cụ thể.

Đề xuất giải pháp:

Đánh giá khả năng đề xuất các giải pháp sáng tạo, dựa trên phân tích vấn đề.

Câu hỏi thường dùng:

“Bạn nghĩ gì về [một vấn đề đang được tranh luận trong ngành]? Tại sao?”
“Bạn có đồng ý với ý kiến [nêu ý kiến] không? Tại sao?”
“Bạn có thể chỉ ra điểm mạnh và điểm yếu của [một sản phẩm hoặc dịch vụ] không?”
“Bạn có thể đề xuất một giải pháp để cải thiện [một quy trình làm việc] không?”

Ngoài ra, nhà tuyển dụng có thể sử dụng các phương pháp sau:

Tình huống giả định (Situational Questions):

Đưa ra các tình huống cụ thể và yêu cầu ứng viên mô tả cách họ sẽ xử lý.

Bài tập nhóm (Group Exercise):

Yêu cầu ứng viên làm việc nhóm để giải quyết một vấn đề chung.

Phỏng vấn hành vi (Behavioral Interview):

Tập trung vào việc hỏi về những kinh nghiệm thực tế của ứng viên trong quá khứ để dự đoán hành vi của họ trong tương lai.

Lưu ý quan trọng:

Sự chân thành:

Nhà tuyển dụng luôn đánh giá cao sự chân thành của ứng viên.

Sự chuẩn bị:

Ứng viên nên chuẩn bị kỹ lưỡng các câu trả lời cho các câu hỏi phỏng vấn thông thường.

Tự tin:

Ứng viên nên thể hiện sự tự tin vào khả năng của mình.

Nghiên cứu về công ty:

Ứng viên nên tìm hiểu kỹ về công ty và vị trí ứng tuyển để thể hiện sự quan tâm và phù hợp.

Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn. Chúc bạn thành công trong quá trình tìm việc!

Nguồn: @Viec_lam_Ho_Chi_Minh

Viết một bình luận