báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Việc làm TPHCM chào đón quý cô chú anh chị đang làm việc tại Thành Phố Hồ Chí Minh trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam cùng đến với cẩm nang tuyển dụng và hướng dẫn tìm việc nhanh, Để giúp bạn hiểu rõ về báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement), tôi sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu, bao gồm các phần sau:

I. TỔNG QUAN VỀ BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

1. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement) là một báo cáo tài chính tổng hợp, thể hiện dòng tiền vào (cash inflows) và dòng tiền ra (cash outflows) của một doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định (tháng, quý, năm).
Báo cáo này cho biết sự thay đổi về tiền và các khoản tương đương tiền (tiền mặt, tiền gửi ngân hàng không kỳ hạn, các khoản đầu tư ngắn hạn có tính thanh khoản cao, dễ dàng chuyển đổi thành tiền và ít rủi ro về biến động giá trị) của doanh nghiệp.

2. Mục đích của báo cáo lưu chuyển tiền tệ:

Đánh giá khả năng tạo tiền:

Cung cấp thông tin về khả năng của doanh nghiệp trong việc tạo ra tiền để thanh toán các nghĩa vụ, tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh và chi trả cổ tức cho cổ đông.

Đánh giá khả năng thanh khoản:

Giúp các nhà đầu tư, chủ nợ và các bên liên quan khác đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.

Phân tích chất lượng lợi nhuận:

So sánh lợi nhuận ròng với lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh để đánh giá tính bền vững của lợi nhuận.

Dự báo dòng tiền tương lai:

Cung cấp dữ liệu lịch sử để dự đoán dòng tiền trong tương lai, hỗ trợ cho việc ra quyết định đầu tư và quản lý tài chính.

3. Tầm quan trọng của báo cáo lưu chuyển tiền tệ:

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một trong ba báo cáo tài chính quan trọng nhất (cùng với Bảng Cân đối Kế toán và Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh).
Nó cung cấp một bức tranh đầy đủ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp so với chỉ dựa vào lợi nhuận kế toán. Một doanh nghiệp có thể có lợi nhuận cao nhưng vẫn gặp khó khăn về dòng tiền, hoặc ngược lại.
Đặc biệt quan trọng đối với các nhà đầu tư và chủ nợ để đánh giá rủi ro và tiềm năng của doanh nghiệp.

II. CẤU TRÚC CỦA BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ được chia thành ba phần chính, tương ứng với ba loại hoạt động chính của doanh nghiệp:

1. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh (Operating Activities):

Đây là phần quan trọng nhất của báo cáo, phản ánh dòng tiền được tạo ra từ các hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp, như bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ, thu tiền từ khách hàng, trả tiền cho nhà cung cấp, trả lương cho nhân viên, nộp thuế,…

Ví dụ:

Tiền thu từ bán hàng
Tiền trả cho nhà cung cấp
Tiền trả lương cho nhân viên
Tiền nộp thuế
Tiền lãi vay đã trả

Phương pháp lập:

Có hai phương pháp chính để lập phần này:

Phương pháp trực tiếp (Direct Method):

Báo cáo trực tiếp các khoản tiền thu vào và chi ra từ hoạt động kinh doanh. Phương pháp này cung cấp thông tin chi tiết hơn nhưng đòi hỏi nhiều dữ liệu kế toán hơn.

Phương pháp gián tiếp (Indirect Method):

Bắt đầu bằng lợi nhuận ròng, sau đó điều chỉnh các khoản mục không bằng tiền (như khấu hao, các khoản dự phòng, lãi/lỗ từ thanh lý tài sản) và các thay đổi trong tài sản và nợ phải trả ngắn hạn (như hàng tồn kho, các khoản phải thu, phải trả) để tính ra lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh. Phương pháp này phổ biến hơn vì dễ thực hiện hơn.

2. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư (Investing Activities):

Phản ánh dòng tiền liên quan đến việc mua sắm và thanh lý tài sản dài hạn (như bất động sản, nhà xưởng, thiết bị), đầu tư vào các công cụ tài chính (như cổ phiếu, trái phiếu) và cho vay tiền.

Ví dụ:

Tiền chi để mua sắm tài sản cố định
Tiền thu từ bán tài sản cố định
Tiền chi để mua cổ phiếu, trái phiếu
Tiền thu từ bán cổ phiếu, trái phiếu
Tiền cho vay
Tiền thu hồi các khoản cho vay

3. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính (Financing Activities):

Phản ánh dòng tiền liên quan đến việc huy động vốn và trả nợ cho các chủ nợ và chủ sở hữu, bao gồm phát hành cổ phiếu, vay nợ, trả nợ vay, mua lại cổ phiếu quỹ, trả cổ tức.

Ví dụ:

Tiền thu từ phát hành cổ phiếu
Tiền thu từ vay ngân hàng
Tiền trả nợ vay
Tiền mua lại cổ phiếu quỹ
Tiền trả cổ tức

III. PHƯƠNG PHÁP LẬP BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

Tôi sẽ tập trung vào phương pháp gián tiếp, vì đây là phương pháp phổ biến nhất.

1. Thu thập dữ liệu:

Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh (Income Statement)
Bảng Cân đối Kế toán (Balance Sheet) của hai kỳ kế toán liên tiếp
Các thông tin bổ sung khác (ví dụ: chi tiết về các giao dịch mua bán tài sản cố định, các khoản vay,…)

2. Tính toán lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh (Phương pháp gián tiếp):

Bước 1:

Bắt đầu bằng Lợi nhuận ròng (Net Income) từ Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh.

Bước 2:

Điều chỉnh Lợi nhuận ròng cho các khoản mục không bằng tiền:

Cộng:

Khấu hao (Depreciation)
Các khoản dự phòng (Provisions) (ví dụ: dự phòng nợ phải thu khó đòi)
Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
Các chi phí không bằng tiền khác

Trừ:

Lãi từ thanh lý tài sản cố định
Các khoản thu nhập không bằng tiền khác

Bước 3:

Điều chỉnh cho các thay đổi trong tài sản và nợ phải trả ngắn hạn:

Tài sản ngắn hạn:

Tăng:

Trừ đi (vì tiền bị “giam” trong tài sản)
Ví dụ: Tăng các khoản phải thu (Accounts Receivable)
Ví dụ: Tăng hàng tồn kho (Inventory)

Giảm:

Cộng vào (vì tiền được “giải phóng” từ tài sản)

Nợ phải trả ngắn hạn:

Tăng:

Cộng vào (vì tiền được “vay” từ nhà cung cấp hoặc các bên khác)
Ví dụ: Tăng các khoản phải trả người bán (Accounts Payable)

Giảm:

Trừ đi (vì tiền được dùng để trả nợ)

Kết quả:

Lưu chuyển tiền tệ thuần từ hoạt động kinh doanh.

3. Tính toán lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư:

Xem xét các giao dịch mua và bán tài sản dài hạn và các khoản đầu tư.

Tiền chi ra (Outflows):

Mua tài sản cố định, mua cổ phiếu/trái phiếu, cho vay,…

Tiền thu vào (Inflows):

Bán tài sản cố định, bán cổ phiếu/trái phiếu, thu hồi các khoản cho vay,…

Kết quả:

Lưu chuyển tiền tệ thuần từ hoạt động đầu tư.

4. Tính toán lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính:

Xem xét các giao dịch liên quan đến việc huy động vốn và trả nợ.

Tiền thu vào (Inflows):

Phát hành cổ phiếu, vay ngân hàng,…

Tiền chi ra (Outflows):

Trả nợ vay, mua lại cổ phiếu quỹ, trả cổ tức,…

Kết quả:

Lưu chuyển tiền tệ thuần từ hoạt động tài chính.

5. Tính toán số dư tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ:

Cộng Lưu chuyển tiền tệ thuần từ hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính.
Cộng với Số dư tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ (từ Bảng Cân đối Kế toán kỳ trước).

Kết quả:

Số dư tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ (phải khớp với số liệu trên Bảng Cân đối Kế toán kỳ này).

IV. VÍ DỤ MINH HỌA

(Tôi sẽ cung cấp một ví dụ đơn giản, giả định về một công ty để minh họa các bước trên. Vì đây là một ví dụ, các con số sẽ đơn giản hóa để dễ hiểu.)

Thông tin:

Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh:

Lợi nhuận ròng: 100,000
Khấu hao: 20,000

Bảng Cân đối Kế toán (So sánh giữa năm nay và năm trước):

Các khoản phải thu (Accounts Receivable): Tăng 10,000
Hàng tồn kho (Inventory): Tăng 5,000
Các khoản phải trả người bán (Accounts Payable): Tăng 8,000

Hoạt động đầu tư:

Mua tài sản cố định: (50,000)

Hoạt động tài chính:

Vay ngân hàng: 30,000
Trả cổ tức: (15,000)

Số dư tiền đầu kỳ:

20,000

Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ (Phương pháp gián tiếp):

“`

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

Cho năm kết thúc ngày …

I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Lợi nhuận ròng 100,000
Điều chỉnh cho các khoản mục không bằng tiền:
Khấu hao 20,000
Điều chỉnh cho các thay đổi trong tài sản và nợ phải trả:
Tăng các khoản phải thu (10,000)
Tăng hàng tồn kho (5,000)
Tăng các khoản phải trả người bán 8,000
Lưu chuyển tiền tệ thuần từ hoạt động kinh doanh 113,000

II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ

Mua tài sản cố định (50,000)
Lưu chuyển tiền tệ thuần từ hoạt động đầu tư (50,000)

III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH

Vay ngân hàng 30,000
Trả cổ tức (15,000)
Lưu chuyển tiền tệ thuần từ hoạt động tài chính 15,000

IV. LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THUẦN TRONG KỲ 78,000

Số dư tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 20,000

V. SỐ DƯ TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 98,000

“`

Giải thích:

Hoạt động kinh doanh:

Lợi nhuận ròng được điều chỉnh để loại bỏ ảnh hưởng của các khoản mục không bằng tiền và các thay đổi trong tài sản và nợ phải trả ngắn hạn.

Hoạt động đầu tư:

Công ty đã chi tiền để mua tài sản cố định.

Hoạt động tài chính:

Công ty đã vay thêm tiền và trả cổ tức.

Lưu chuyển tiền tệ thuần:

Tổng cộng, công ty có lưu chuyển tiền tệ thuần là 78,000.

Số dư tiền cuối kỳ:

Số dư tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ là 98,000 (20,000 + 78,000).

V. PHÂN TÍCH BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

Sau khi lập báo cáo, việc phân tích là rất quan trọng để hiểu rõ tình hình tài chính của doanh nghiệp.

1. Đánh giá dòng tiền từ hoạt động kinh doanh:

Dòng tiền dương:

Thể hiện doanh nghiệp có khả năng tạo ra tiền từ hoạt động kinh doanh cốt lõi.

Dòng tiền âm:

Cần xem xét nguyên nhân (ví dụ: do tăng trưởng nhanh, đầu tư nhiều vào hàng tồn kho, hoặc do gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ).

2. Đánh giá dòng tiền từ hoạt động đầu tư:

Dòng tiền âm:

Thường thấy ở các doanh nghiệp đang trong giai đoạn tăng trưởng, mở rộng quy mô.

Dòng tiền dương:

Có thể do doanh nghiệp thanh lý tài sản để tạo tiền.

3. Đánh giá dòng tiền từ hoạt động tài chính:

Dòng tiền dương:

Cho thấy doanh nghiệp đang huy động vốn.

Dòng tiền âm:

Cho thấy doanh nghiệp đang trả nợ hoặc trả cổ tức.

4. Sử dụng các tỷ số tài chính:

Tỷ số lưu chuyển tiền tệ trên doanh thu:

Đánh giá khả năng tạo tiền từ doanh thu.

Tỷ số lưu chuyển tiền tệ trên nợ:

Đánh giá khả năng trả nợ bằng tiền mặt.

Tỷ số trang trải lãi vay bằng tiền mặt:

Đánh giá khả năng trả lãi vay bằng tiền mặt.

VI. LƯU Ý QUAN TRỌNG

Tính nhất quán:

Áp dụng các phương pháp kế toán nhất quán qua các kỳ kế toán để đảm bảo tính so sánh của báo cáo.

Thuyết minh báo cáo tài chính:

Cung cấp đầy đủ các thuyết minh để giải thích rõ hơn về các khoản mục trong báo cáo.

Chuẩn mực kế toán:

Tuân thủ các chuẩn mực kế toán hiện hành (ví dụ: VAS, IFRS) khi lập báo cáo.

Sử dụng phần mềm kế toán:

Sử dụng phần mềm kế toán để tự động hóa quá trình lập báo cáo và giảm thiểu sai sót.

VII. KẾT LUẬN

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một công cụ quan trọng để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp. Bằng cách hiểu rõ cấu trúc, phương pháp lập và cách phân tích báo cáo này, bạn có thể đưa ra các quyết định đầu tư và quản lý tài chính sáng suốt hơn.

Hy vọng hướng dẫn này chi tiết và dễ hiểu. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Nguồn: @Nhan_vien_ban_hang

Viết một bình luận