Việc làm TPHCM chào đón quý cô chú anh chị đang làm việc tại Thành Phố Hồ Chí Minh trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam cùng đến với cẩm nang tuyển dụng và hướng dẫn tìm việc nhanh, Tôi sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về Bảng Cân Đối Kế Toán (Balance Sheet) và Báo Cáo Kết Quả Kinh Doanh (Income Statement), hai báo cáo tài chính quan trọng nhất.
I. Bảng Cân Đối Kế Toán (Balance Sheet)
1. Khái niệm:
Bảng Cân Đối Kế Toán là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể. Nó cung cấp một “ảnh chụp nhanh” về tình hình tài chính của công ty.
Nguyên tắc kế toán cơ bản:
Tài Sản = Nợ Phải Trả + Vốn Chủ Sở Hữu
2. Các thành phần chính:
Tài Sản (Assets):
Những gì công ty sở hữu hoặc kiểm soát và có giá trị kinh tế trong tương lai. Tài sản được chia thành:
Tài Sản Ngắn Hạn (Current Assets):
Tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm hoặc một chu kỳ kinh doanh.
*Tiền và các khoản tương đương tiền:Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, các khoản đầu tư ngắn hạn có tính thanh khoản cao.
*Các khoản phải thu:Các khoản nợ mà khách hàng còn nợ công ty (ví dụ: phải thu khách hàng, phải thu nội bộ).
*Hàng tồn kho:Nguyên vật liệu, sản phẩm dở dang, thành phẩm.
*Tài sản ngắn hạn khác:Các khoản trả trước (ví dụ: trả trước tiền thuê nhà), chi phí trả trước.
Tài Sản Dài Hạn (Non-current Assets/Fixed Assets):
Tài sản có thời gian sử dụng trên một năm.
*Tài sản cố định hữu hình:Đất đai, nhà xưởng, máy móc thiết bị, phương tiện vận tải. (Giá trị hao mòn lũy kế được trừ đi để tính giá trị còn lại).
*Tài sản cố định vô hình:Bằng sáng chế, thương hiệu, bản quyền, phần mềm. (Giá trị hao mòn lũy kế (nếu có) được trừ đi để tính giá trị còn lại).
*Đầu tư tài chính dài hạn:Đầu tư vào cổ phiếu, trái phiếu của các công ty khác, góp vốn liên doanh.
*Tài sản dài hạn khác:Các khoản trả trước dài hạn, ký quỹ, ký cược dài hạn.
Nợ Phải Trả (Liabilities):
Các nghĩa vụ tài chính mà công ty phải trả cho các bên khác. Nợ phải trả được chia thành:
Nợ Ngắn Hạn (Current Liabilities):
Các khoản nợ phải trả trong vòng một năm hoặc một chu kỳ kinh doanh.
*Các khoản phải trả người bán:Khoản nợ phải trả cho nhà cung cấp.
*Các khoản phải trả khác:Lương phải trả, thuế phải nộp, các khoản phải trả ngắn hạn khác.
*Vay ngắn hạn:Các khoản vay ngân hàng ngắn hạn.
*Nợ dài hạn đến hạn trả:Phần nợ dài hạn đến hạn trả trong năm tới.
Nợ Dài Hạn (Non-current Liabilities):
Các khoản nợ phải trả sau một năm.
*Vay dài hạn:Các khoản vay ngân hàng dài hạn.
*Phát hành trái phiếu:Nợ phát sinh từ việc phát hành trái phiếu.
*Nợ thuê tài chính dài hạn:Nợ phát sinh từ việc thuê tài sản theo hình thức thuê tài chính.
*Các khoản nợ dài hạn khác:Các khoản dự phòng phải trả dài hạn.
Vốn Chủ Sở Hữu (Equity):
Phần còn lại của tài sản sau khi trừ đi nợ phải trả. Đại diện cho quyền sở hữu của các cổ đông trong công ty.
*Vốn góp của chủ sở hữu:Vốn điều lệ (đối với công ty cổ phần), vốn đầu tư của chủ sở hữu (đối với công ty TNHH, doanh nghiệp tư nhân).
*Lợi nhuận giữ lại:Lợi nhuận sau thuế chưa chia cho cổ đông hoặc chủ sở hữu.
*Các quỹ:Quỹ đầu tư phát triển, quỹ dự phòng tài chính.
*Cổ phiếu quỹ:Cổ phiếu do công ty mua lại.
*Thặng dư vốn cổ phần:Khoản chênh lệch giữa giá phát hành cổ phiếu và mệnh giá.
3. Cách lập Bảng Cân Đối Kế Toán:
Thu thập thông tin:
Thu thập số liệu từ sổ sách kế toán, chứng từ gốc.
Phân loại tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu:
Xác định rõ ràng các khoản mục thuộc loại nào.
Sắp xếp theo tính thanh khoản (tài sản) và thời gian đáo hạn (nợ phải trả):
Tài sản được sắp xếp từ dễ chuyển đổi thành tiền mặt nhất đến khó chuyển đổi nhất. Nợ phải trả được sắp xếp từ ngắn hạn đến dài hạn.
Tính tổng:
Tính tổng tài sản, tổng nợ phải trả và tổng vốn chủ sở hữu.
Kiểm tra:
Đảm bảo rằng phương trình kế toán (Tài Sản = Nợ Phải Trả + Vốn Chủ Sở Hữu) luôn cân bằng.
4. Ví dụ đơn giản:
| Tài Sản | Giá trị (VND) | Nợ Phải Trả | Giá trị (VND) |
| :————————————— | :———– | :——————————— | :———– |
| Tiền mặt | 50,000,000 | Phải trả người bán | 30,000,000 |
| Các khoản phải thu khách hàng | 20,000,000 | Vay ngắn hạn | 20,000,000 |
| Hàng tồn kho | 30,000,000 |
Tổng nợ phải trả
|
50,000,000
|
| Thiết bị | 100,000,000 | Vốn Chủ Sở Hữu | |
| *Hao mòn lũy kế | *(20,000,000)| Vốn góp của chủ sở hữu | 100,000,000 |
|
Tổng tài sản
|
180,000,000
| Lợi nhuận giữ lại | 30,000,000 |
| | |
Tổng vốn chủ sở hữu
|
130,000,000
|
| | |
Tổng nợ phải trả và vốn CSH
|
180,000,000
|
II. Báo Cáo Kết Quả Kinh Doanh (Income Statement/Profit and Loss Statement)
1. Khái niệm:
Báo Cáo Kết Quả Kinh Doanh (BCKQKD) cho thấy hiệu quả hoạt động tài chính của một công ty trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: quý, năm). Nó tóm tắt doanh thu, chi phí và lợi nhuận (hoặc lỗ) của công ty.
Công thức cơ bản:
Lợi Nhuận = Doanh Thu – Chi Phí
2. Các thành phần chính:
Doanh Thu (Revenue):
Tổng số tiền thu được từ việc bán hàng hóa, dịch vụ hoặc các hoạt động kinh doanh khác của công ty.
*Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ:Doanh thu thuần sau khi trừ đi các khoản giảm trừ (ví dụ: chiết khấu, giảm giá, hàng bán bị trả lại).
*Doanh thu hoạt động tài chính:Lãi tiền gửi, lãi đầu tư.
*Doanh thu khác:Doanh thu từ thanh lý tài sản, cho thuê tài sản.
Giá Vốn Hàng Bán (Cost of Goods Sold – COGS):
Chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất hoặc mua hàng hóa bán ra.
Bao gồm: Chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung.
Lợi Nhuận Gộp (Gross Profit):
Doanh thu trừ đi giá vốn hàng bán.
*Lợi nhuận gộp = Doanh thu – Giá vốn hàng bán*
Chi Phí Hoạt Động (Operating Expenses):
Các chi phí phát sinh trong quá trình điều hành hoạt động kinh doanh của công ty.
*Chi phí bán hàng:Chi phí quảng cáo, chi phí hoa hồng bán hàng, chi phí vận chuyển.
*Chi phí quản lý doanh nghiệp:Lương nhân viên quản lý, chi phí thuê văn phòng, chi phí khấu hao tài sản cố định dùng cho quản lý.
Lợi Nhuận Thuần từ Hoạt Động Kinh Doanh (Operating Income):
Lợi nhuận gộp trừ đi chi phí hoạt động.
*Lợi nhuận thuần từ HĐKD = Lợi nhuận gộp – Chi phí bán hàng – Chi phí quản lý doanh nghiệp*
Doanh Thu Hoạt Động Tài Chính:
Các khoản doanh thu từ hoạt động tài chính như lãi tiền gửi, lãi cho vay, cổ tức, lợi nhuận từ đầu tư chứng khoán.
Chi Phí Hoạt Động Tài Chính:
Các khoản chi phí liên quan đến hoạt động tài chính, ví dụ: chi phí lãi vay, chi phí chiết khấu thanh toán.
Lợi Nhuận Trước Thuế (Earnings Before Tax – EBT):
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh cộng (trừ) các khoản doanh thu và chi phí khác (ví dụ: doanh thu hoạt động tài chính, chi phí lãi vay).
*Lợi nhuận trước thuế = Lợi nhuận thuần từ HĐKD + Doanh thu hoạt động tài chính – Chi phí lãi vay + Các khoản thu nhập khác – Các khoản chi phí khác*
Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp (Income Tax Expense):
Khoản thuế thu nhập mà công ty phải nộp cho nhà nước.
Lợi Nhuận Sau Thuế (Net Income):
Lợi nhuận trước thuế trừ đi thuế thu nhập doanh nghiệp. Đây là “điểm mấu chốt” cho thấy lợi nhuận thực tế mà công ty kiếm được.
*Lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận trước thuế – Thuế thu nhập doanh nghiệp*
3. Cách lập Báo Cáo Kết Quả Kinh Doanh:
Thu thập thông tin:
Thu thập số liệu từ sổ sách kế toán, chứng từ gốc.
Tính toán doanh thu thuần:
Xác định doanh thu và trừ đi các khoản giảm trừ.
Tính giá vốn hàng bán:
Xác định chi phí trực tiếp liên quan đến hàng hóa bán ra.
Tính lợi nhuận gộp:
Doanh thu thuần trừ đi giá vốn hàng bán.
Tính toán chi phí hoạt động:
Xác định các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh.
Tính lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh:
Lợi nhuận gộp trừ đi chi phí hoạt động.
Tính toán các khoản thu nhập và chi phí khác:
Xác định các khoản thu nhập và chi phí không liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh chính.
Tính lợi nhuận trước thuế:
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh cộng (trừ) các khoản thu nhập và chi phí khác.
Tính thuế thu nhập doanh nghiệp:
Xác định thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp.
Tính lợi nhuận sau thuế:
Lợi nhuận trước thuế trừ đi thuế thu nhập doanh nghiệp.
4. Ví dụ đơn giản:
| Khoản Mục | Giá trị (VND) |
| :—————————————– | :———– |
| Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 500,000,000 |
| Giá vốn hàng bán | (300,000,000) |
|
Lợi nhuận gộp
|
200,000,000
|
| Chi phí bán hàng | (50,000,000) |
| Chi phí quản lý doanh nghiệp | (30,000,000) |
|
Lợi nhuận thuần từ HĐKD
|
120,000,000
|
| Doanh thu hoạt động tài chính | 10,000,000 |
| Chi phí lãi vay | (5,000,000) |
|
Lợi nhuận trước thuế
|
125,000,000
|
| Thuế thu nhập doanh nghiệp (20%) | (25,000,000) |
|
Lợi nhuận sau thuế
|
100,000,000
|
III. Mối quan hệ giữa Bảng Cân Đối Kế Toán và Báo Cáo Kết Quả Kinh Doanh:
Bảng Cân Đối Kế Toán và Báo Cáo Kết Quả Kinh Doanh là hai báo cáo tài chính quan trọng nhất và có mối quan hệ chặt chẽ với nhau.
Lợi nhuận sau thuế
từ Báo Cáo Kết Quả Kinh Doanh được chuyển vào mục
Lợi nhuận giữ lại
trên Bảng Cân Đối Kế Toán.
Các quyết định kinh doanh được phản ánh trên Báo Cáo Kết Quả Kinh Doanh sẽ ảnh hưởng đến tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu trên Bảng Cân Đối Kế Toán.
Cả hai báo cáo đều cung cấp thông tin quan trọng cho việc đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động của công ty.
IV. Lưu ý quan trọng:
Tuân thủ chuẩn mực kế toán:
Việc lập báo cáo tài chính phải tuân thủ các chuẩn mực kế toán hiện hành (VAS hoặc IFRS).
Tính nhất quán:
Các phương pháp kế toán phải được áp dụng nhất quán qua các kỳ kế toán.
Tính trọng yếu:
Chỉ những thông tin có ảnh hưởng trọng yếu đến quyết định của người sử dụng mới cần được trình bày.
Tính minh bạch:
Các báo cáo tài chính phải được trình bày một cách rõ ràng, dễ hiểu và không gây hiểu lầm.
V. Ứng dụng:
Nhà đầu tư:
Đánh giá khả năng sinh lời và rủi ro của công ty.
Chủ nợ:
Đánh giá khả năng trả nợ của công ty.
Ban quản lý:
Theo dõi hiệu quả hoạt động, đưa ra các quyết định kinh doanh.
Cơ quan quản lý nhà nước:
Kiểm tra việc tuân thủ pháp luật.
Hy vọng hướng dẫn chi tiết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Bảng Cân Đối Kế Toán và Báo Cáo Kết Quả Kinh Doanh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!
Nguồn: @Viec_lam_ban_hang