Dự báo nhu cầu và quản lý tồn kho cho từng kênh khác nhau

Việc làm TPHCM chào đón quý cô chú anh chị đang làm việc tại Thành Phố Hồ Chí Minh trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam cùng đến với cẩm nang tuyển dụng và hướng dẫn tìm việc nhanh, Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về dự báo nhu cầu và quản lý tồn kho cho từng kênh bán hàng khác nhau. Hướng dẫn này sẽ bao gồm các bước thực tế, các phương pháp phổ biến và các yếu tố cần cân nhắc để tối ưu hóa hiệu quả.

Mục lục

1. Giới thiệu

2. Hiểu rõ các kênh bán hàng

3. Dự báo nhu cầu cho từng kênh

3.1. Thu thập dữ liệu
3.2. Lựa chọn phương pháp dự báo phù hợp
3.3. Xây dựng và đánh giá mô hình dự báo
3.4. Sử dụng phần mềm dự báo (tùy chọn)

4. Quản lý tồn kho cho từng kênh

4.1. Xác định các loại chi phí tồn kho
4.2. Thiết lập mức tồn kho an toàn
4.3. Các phương pháp quản lý tồn kho phổ biến
4.4. Tối ưu hóa quy trình đặt hàng
4.5. Xử lý hàng tồn kho chậm luân chuyển

5. Tích hợp dự báo và quản lý tồn kho

6. Sử dụng công nghệ để hỗ trợ

7. Đo lường và cải tiến

8. Ví dụ thực tế

9. Các yếu tố ảnh hưởng khác

10.

Kết luận

1. Giới thiệu

Trong môi trường kinh doanh đa kênh ngày nay, việc dự báo nhu cầu và quản lý tồn kho hiệu quả là rất quan trọng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, giảm thiểu chi phí và tối đa hóa lợi nhuận. Cách tiếp cận “một kích cỡ phù hợp với tất cả” không còn hiệu quả. Thay vào đó, cần có chiến lược riêng biệt cho từng kênh bán hàng, vì mỗi kênh có đặc điểm, nhu cầu và động lực riêng.

2. Hiểu rõ các kênh bán hàng

Trước khi bắt đầu dự báo và quản lý tồn kho, điều quan trọng là phải hiểu rõ các kênh bán hàng mà bạn đang sử dụng. Một số kênh phổ biến bao gồm:

Bán lẻ truyền thống (cửa hàng vật lý):

Khách hàng đến trực tiếp cửa hàng để mua sắm.

Bán hàng trực tuyến (thương mại điện tử):

Bán hàng thông qua website, ứng dụng di động hoặc các sàn thương mại điện tử.

Bán buôn:

Bán hàng cho các nhà bán lẻ khác.

Bán hàng qua điện thoại/email:

Tiếp cận khách hàng tiềm năng và bán hàng trực tiếp.

Mạng xã hội:

Bán hàng thông qua các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok.

Marketplace (Sàn thương mại điện tử):

Bán hàng trên các sàn như Shopee, Lazada, Amazon,…

Đối với mỗi kênh, hãy xem xét:

Đối tượng khách hàng:

Ai là người mua hàng trên kênh này?

Hành vi mua hàng:

Họ mua gì, khi nào, và như thế nào?

Mức độ cạnh tranh:

Có bao nhiêu đối thủ cạnh tranh trên kênh này?

Chi phí hoạt động:

Chi phí vận hành kênh này là bao nhiêu?

Chu kỳ bán hàng:

Thời gian trung bình để hoàn thành một giao dịch là bao lâu?

Tỷ suất lợi nhuận:

Lợi nhuận trên mỗi đơn hàng là bao nhiêu?

3. Dự báo nhu cầu cho từng kênh

Dự báo nhu cầu là quá trình dự đoán nhu cầu của khách hàng trong tương lai. Đây là bước quan trọng để đảm bảo rằng bạn có đủ hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, nhưng không quá nhiều đến mức gây ra chi phí lưu trữ và hao hụt.

3.1. Thu thập dữ liệu

Dữ liệu là nền tảng của mọi dự báo chính xác. Hãy thu thập càng nhiều dữ liệu liên quan càng tốt, bao gồm:

Dữ liệu bán hàng lịch sử:

Doanh số bán hàng theo ngày, tuần, tháng, năm cho từng sản phẩm và từng kênh.

Dữ liệu về chương trình khuyến mãi:

Thông tin về các chương trình khuyến mãi đã thực hiện, bao gồm loại khuyến mãi, thời gian, và tác động đến doanh số.

Dữ liệu về xu hướng thị trường:

Thông tin về các xu hướng thị trường, chẳng hạn như sự thay đổi về sở thích của khách hàng, sự ra đời của sản phẩm mới, và các yếu tố kinh tế vĩ mô.

Dữ liệu về đối thủ cạnh tranh:

Thông tin về giá cả, chương trình khuyến mãi, và hoạt động marketing của đối thủ cạnh tranh.

Dữ liệu về thời tiết:

Thời tiết có thể ảnh hưởng đến nhu cầu của một số sản phẩm, chẳng hạn như áo mưa, kem chống nắng, và đồ uống lạnh.

Dữ liệu về các sự kiện đặc biệt:

Các sự kiện đặc biệt, chẳng hạn như lễ hội, ngày lễ, và các sự kiện thể thao, có thể ảnh hưởng đến nhu cầu của một số sản phẩm.

Dữ liệu về số lượng truy cập website/ứng dụng (đối với kênh online):

Lượng truy cập, tỷ lệ chuyển đổi, thời gian trên trang,…

3.2. Lựa chọn phương pháp dự báo phù hợp

Có nhiều phương pháp dự báo khác nhau, mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào loại sản phẩm, kênh bán hàng, và dữ liệu có sẵn. Một số phương pháp phổ biến bao gồm:

Phương pháp định tính:

Dựa trên ý kiến chuyên gia, khảo sát khách hàng, và phân tích thị trường. Thích hợp khi không có đủ dữ liệu lịch sử hoặc khi thị trường có nhiều biến động.

Ví dụ:

Lấy ý kiến từ nhân viên bán hàng về dự kiến doanh số của sản phẩm mới.

Phương pháp định lượng:

Dựa trên dữ liệu lịch sử và các mô hình thống kê. Thích hợp khi có đủ dữ liệu lịch sử và thị trường tương đối ổn định.

Trung bình động (Moving Average):

Tính trung bình doanh số bán hàng trong một khoảng thời gian nhất định.

Trung bình động có trọng số (Weighted Moving Average):

Gán trọng số khác nhau cho các giai đoạn khác nhau trong quá khứ.

San bằng hàm mũ (Exponential Smoothing):

Sử dụng một hệ số san bằng để giảm trọng số của các dữ liệu cũ hơn.

Phân tích hồi quy (Regression Analysis):

Xác định mối quan hệ giữa doanh số bán hàng và các yếu tố khác, chẳng hạn như giá cả, chương trình khuyến mãi, và chi phí quảng cáo.

Mô hình ARIMA (Autoregressive Integrated Moving Average):

Mô hình thống kê phức tạp hơn, có thể dự báo nhu cầu dựa trên các mẫu trong dữ liệu lịch sử.

Phương pháp kết hợp:

Kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng để có được dự báo chính xác hơn.

Lưu ý quan trọng:

Kênh bán lẻ truyền thống:

Có thể sử dụng dữ liệu bán hàng tại cửa hàng, dữ liệu về lưu lượng khách hàng, và thông tin về các sự kiện địa phương.

Kênh bán hàng trực tuyến:

Sử dụng dữ liệu từ website, ứng dụng di động, và các sàn thương mại điện tử. Phân tích hành vi của khách hàng trên website, chẳng hạn như số lượt xem trang, thời gian trên trang, và tỷ lệ chuyển đổi.

Kênh bán buôn:

Tập trung vào dự báo nhu cầu từ các nhà bán lẻ. Xây dựng mối quan hệ tốt với các nhà bán lẻ để có được thông tin chính xác về nhu cầu của họ.

3.3. Xây dựng và đánh giá mô hình dự báo

Chia dữ liệu:

Chia dữ liệu thành hai phần: dữ liệu huấn luyện (training data) và dữ liệu kiểm tra (testing data).

Xây dựng mô hình:

Sử dụng dữ liệu huấn luyện để xây dựng mô hình dự báo.

Đánh giá mô hình:

Sử dụng dữ liệu kiểm tra để đánh giá độ chính xác của mô hình. Sử dụng các chỉ số như Mean Absolute Error (MAE), Mean Squared Error (MSE), hoặc Root Mean Squared Error (RMSE).

Điều chỉnh mô hình:

Điều chỉnh mô hình để cải thiện độ chính xác.

3.4. Sử dụng phần mềm dự báo (tùy chọn)

Có rất nhiều phần mềm dự báo có sẵn trên thị trường, từ các phần mềm đơn giản đến các phần mềm phức tạp. Một số phần mềm phổ biến bao gồm:

Microsoft Excel:

Có thể sử dụng các hàm thống kê để thực hiện dự báo đơn giản.

Google Sheets:

Tương tự như Excel, nhưng miễn phí và có thể cộng tác trực tuyến.

Statistical software (R, Python):

Cung cấp nhiều công cụ và thư viện để thực hiện dự báo phức tạp.

Phần mềm dự báo chuyên dụng:

Ví dụ như Demand Planning, Forecast Pro, và Anaplan.

4. Quản lý tồn kho cho từng kênh

Quản lý tồn kho là quá trình kiểm soát lượng hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, giảm thiểu chi phí và tối đa hóa lợi nhuận.

4.1. Xác định các loại chi phí tồn kho

Chi phí đặt hàng:

Chi phí liên quan đến việc đặt hàng, chẳng hạn như chi phí xử lý đơn hàng, chi phí vận chuyển, và chi phí kiểm tra hàng hóa.

Chi phí lưu trữ:

Chi phí liên quan đến việc lưu trữ hàng tồn kho, chẳng hạn như chi phí thuê kho, chi phí bảo hiểm, chi phí hao hụt, và chi phí vốn.

Chi phí thiếu hàng:

Chi phí phát sinh khi không có đủ hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, chẳng hạn như mất doanh thu, mất khách hàng, và chi phí giao hàng khẩn cấp.

4.2. Thiết lập mức tồn kho an toàn

Mức tồn kho an toàn là lượng hàng tồn kho tối thiểu cần thiết để đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong trường hợp có sự chậm trễ trong việc giao hàng hoặc có sự tăng đột biến về nhu cầu.

Tính toán mức tồn kho an toàn:

Sử dụng công thức:

Mức tồn kho an toàn = (Thời gian giao hàng tối đa – Thời gian giao hàng trung bình) Nhu cầu trung bình

Xem xét độ biến động của nhu cầu:

Nếu nhu cầu biến động nhiều, cần tăng mức tồn kho an toàn.

Xem xét mức độ quan trọng của sản phẩm:

Đối với các sản phẩm quan trọng, cần có mức tồn kho an toàn cao hơn.

4.3. Các phương pháp quản lý tồn kho phổ biến

Phương pháp EOQ (Economic Order Quantity):

Tính toán lượng đặt hàng tối ưu để giảm thiểu tổng chi phí đặt hàng và chi phí lưu trữ.

Công thức EOQ:

EOQ = √(2DS/H)
D = Nhu cầu hàng năm
S = Chi phí đặt hàng mỗi lần
H = Chi phí lưu trữ mỗi đơn vị hàng hóa mỗi năm

Phương pháp ROP (Reorder Point):

Xác định thời điểm cần đặt hàng lại.

Công thức ROP:

ROP = Nhu cầu trung bình trong thời gian giao hàng + Mức tồn kho an toàn

Phương pháp Just-in-Time (JIT):

Nhận hàng hóa chỉ khi cần thiết, giảm thiểu lượng hàng tồn kho.

Phương pháp ABC:

Phân loại hàng tồn kho thành ba loại (A, B, C) dựa trên giá trị của chúng.

Loại A:

Các sản phẩm có giá trị cao nhất, cần được quản lý chặt chẽ nhất.

Loại B:

Các sản phẩm có giá trị trung bình.

Loại C:

Các sản phẩm có giá trị thấp nhất, có thể được quản lý ít chặt chẽ hơn.

4.4. Tối ưu hóa quy trình đặt hàng

Đàm phán với nhà cung cấp:

Đàm phán để có được giá tốt nhất và thời gian giao hàng nhanh nhất.

Sử dụng hệ thống đặt hàng tự động:

Tự động đặt hàng khi lượng hàng tồn kho xuống dưới mức cho phép.

Theo dõi hiệu suất của nhà cung cấp:

Đánh giá hiệu suất của nhà cung cấp dựa trên thời gian giao hàng, chất lượng sản phẩm, và giá cả.

4.5. Xử lý hàng tồn kho chậm luân chuyển

Xác định hàng tồn kho chậm luân chuyển:

Xác định các sản phẩm không bán được trong một khoảng thời gian nhất định.

Tìm hiểu nguyên nhân:

Tìm hiểu nguyên nhân tại sao sản phẩm không bán được.

Thực hiện các biện pháp xử lý:

Giảm giá:

Giảm giá để kích cầu.

Khuyến mãi:

Tổ chức các chương trình khuyến mãi để bán hàng.

Bán thanh lý:

Bán thanh lý hàng tồn kho với giá thấp.

Tặng kèm:

Tặng kèm hàng tồn kho khi mua các sản phẩm khác.

Trả lại nhà cung cấp:

Trả lại hàng tồn kho cho nhà cung cấp.

Hủy bỏ:

Hủy bỏ hàng tồn kho nếu không thể bán được.

5. Tích hợp dự báo và quản lý tồn kho

Dự báo nhu cầu và quản lý tồn kho nên được tích hợp chặt chẽ với nhau. Dự báo nhu cầu cung cấp thông tin đầu vào cho quản lý tồn kho, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác về lượng hàng cần đặt hàng và thời điểm đặt hàng.

Sử dụng phần mềm tích hợp:

Sử dụng phần mềm tích hợp để tự động hóa quá trình dự báo và quản lý tồn kho.

Chia sẻ thông tin:

Chia sẻ thông tin giữa các bộ phận liên quan, chẳng hạn như bộ phận bán hàng, bộ phận marketing, và bộ phận kho vận.

Đánh giá hiệu quả:

Đánh giá hiệu quả của quá trình dự báo và quản lý tồn kho thường xuyên.

6. Sử dụng công nghệ để hỗ trợ

Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc dự báo nhu cầu và quản lý tồn kho hiệu quả.

Phần mềm ERP (Enterprise Resource Planning):

Tích hợp các chức năng khác nhau của doanh nghiệp, bao gồm dự báo nhu cầu, quản lý tồn kho, quản lý bán hàng, và quản lý tài chính.

Phần mềm WMS (Warehouse Management System):

Quản lý hoạt động của kho hàng, bao gồm nhập hàng, xuất hàng, lưu trữ hàng hóa, và kiểm kê hàng hóa.

Phần mềm dự báo nhu cầu:

Sử dụng các thuật toán thống kê và máy học để dự báo nhu cầu.

IoT (Internet of Things):

Sử dụng các cảm biến và thiết bị kết nối internet để thu thập dữ liệu về hàng tồn kho, vị trí hàng hóa, và điều kiện môi trường.

AI (Artificial Intelligence) và Machine Learning:

Sử dụng các thuật toán AI và machine learning để dự báo nhu cầu chính xác hơn, tối ưu hóa quản lý tồn kho, và tự động hóa các quy trình.

7. Đo lường và cải tiến

Đo lường và cải tiến là một phần quan trọng của quy trình dự báo nhu cầu và quản lý tồn kho.

Xác định các chỉ số KPI (Key Performance Indicators):

Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng (Fill Rate):

Tỷ lệ đơn hàng được giao đầy đủ và đúng hạn.

Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover):

Số lần hàng tồn kho được bán ra trong một khoảng thời gian nhất định.

Chi phí tồn kho trên doanh thu (Inventory Carrying Cost as a Percentage of Revenue):

Tỷ lệ chi phí tồn kho trên doanh thu.

Độ chính xác dự báo (Forecast Accuracy):

Mức độ chính xác của dự báo nhu cầu.

Theo dõi và phân tích KPI:

Theo dõi KPI thường xuyên và phân tích để xác định các vấn đề và cơ hội cải tiến.

Thực hiện các biện pháp cải tiến:

Thực hiện các biện pháp cải tiến để giải quyết các vấn đề và tận dụng các cơ hội.

Lặp lại quy trình:

Lặp lại quy trình đo lường và cải tiến thường xuyên để đảm bảo rằng bạn đang liên tục cải thiện hiệu quả của quy trình dự báo nhu cầu và quản lý tồn kho.

8. Ví dụ thực tế

Ví dụ 1: Cửa hàng bán lẻ quần áo

Kênh bán hàng:

Cửa hàng vật lý và website thương mại điện tử.

Dự báo nhu cầu:

Cửa hàng vật lý:

Sử dụng dữ liệu bán hàng lịch sử, dữ liệu về lưu lượng khách hàng, và thông tin về các sự kiện địa phương.

Website thương mại điện tử:

Sử dụng dữ liệu từ website, chẳng hạn như số lượt xem trang, thời gian trên trang, và tỷ lệ chuyển đổi.

Quản lý tồn kho:

Sử dụng phương pháp ABC:

Phân loại quần áo thành ba loại (A, B, C) dựa trên giá trị của chúng.

Tối ưu hóa quy trình đặt hàng:

Đàm phán với nhà cung cấp để có được giá tốt nhất và thời gian giao hàng nhanh nhất.

Ví dụ 2: Nhà phân phối sản phẩm điện tử

Kênh bán hàng:

Bán buôn cho các nhà bán lẻ khác.

Dự báo nhu cầu:

Xây dựng mối quan hệ tốt với các nhà bán lẻ để có được thông tin chính xác về nhu cầu của họ.
Sử dụng dữ liệu bán hàng lịch sử từ các nhà bán lẻ.

Quản lý tồn kho:

Sử dụng phương pháp EOQ:

Tính toán lượng đặt hàng tối ưu để giảm thiểu tổng chi phí đặt hàng và chi phí lưu trữ.

Theo dõi hiệu suất của nhà cung cấp:

Đánh giá hiệu suất của nhà cung cấp dựa trên thời gian giao hàng, chất lượng sản phẩm, và giá cả.

9. Các yếu tố ảnh hưởng khác

Ngoài các yếu tố đã đề cập ở trên, còn có một số yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến dự báo nhu cầu và quản lý tồn kho, bao gồm:

Mùa vụ:

Nhu cầu của một số sản phẩm có thể thay đổi theo mùa.

Chu kỳ kinh tế:

Chu kỳ kinh tế có thể ảnh hưởng đến nhu cầu của tất cả các sản phẩm.

Sự kiện bất ngờ:

Các sự kiện bất ngờ, chẳng hạn như thiên tai, dịch bệnh, và khủng bố, có thể ảnh hưởng đến nhu cầu và chuỗi cung ứng.

Thay đổi trong chính sách của chính phủ:

Các thay đổi trong chính sách của chính phủ có thể ảnh hưởng đến nhu cầu và chuỗi cung ứng.

10. Kết luận

Dự báo nhu cầu và quản lý tồn kho là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các kênh bán hàng, dữ liệu, và các phương pháp dự báo và quản lý tồn kho. Bằng cách áp dụng các nguyên tắc và phương pháp được trình bày trong hướng dẫn này, bạn có thể cải thiện độ chính xác của dự báo nhu cầu, tối ưu hóa quản lý tồn kho, và đạt được lợi thế cạnh tranh. Hãy nhớ rằng, không có một giải pháp duy nhất phù hợp với tất cả. Bạn cần phải điều chỉnh chiến lược của mình cho phù hợp với từng kênh bán hàng và đặc điểm riêng của doanh nghiệp.

Chúc bạn thành công!

Nguồn: #Viec_lam_Ho_Chi_Minh

Viết một bình luận