Việc làm TPHCM chào đón quý cô chú anh chị đang làm việc tại Thành Phố Hồ Chí Minh trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam cùng đến với cẩm nang tuyển dụng và hướng dẫn tìm việc nhanh, Đây là hướng dẫn chi tiết về đàm phán và xây dựng các điều khoản thương mại có lợi, bao gồm các bước chuẩn bị, chiến lược đàm phán và cách xây dựng các điều khoản có lợi cho bạn:
I. GIAI ĐOẠN CHUẨN BỊ
Đây là giai đoạn quan trọng nhất, quyết định phần lớn thành công của bạn.
1. Nghiên cứu Kỹ Lưỡng:
Đối tác:
Tìm hiểu về lịch sử, uy tín, tình hình tài chính, các đối tác khác, phong cách đàm phán và điểm mạnh/yếu của họ. Điều này giúp bạn dự đoán hành vi và có chiến lược phù hợp.
Thị trường:
Nắm rõ tình hình thị trường, đối thủ cạnh tranh, xu hướng giá cả, các quy định pháp lý liên quan. Điều này cho phép bạn định giá hợp lý và xác định các cơ hội.
Sản phẩm/Dịch vụ:
Hiểu rõ giá trị, chi phí sản xuất, lợi thế cạnh tranh, các vấn đề tiềm ẩn và các dịch vụ hỗ trợ đi kèm.
Luật pháp:
Nghiên cứu các quy định pháp luật liên quan đến thương mại, hợp đồng, thuế, sở hữu trí tuệ, v.v. để đảm bảo tuân thủ và bảo vệ quyền lợi của bạn.
2. Xác Định Mục Tiêu:
Mục tiêu tối đa (Ideal Outcome):
Điều gì bạn muốn đạt được nhất?
Mục tiêu thực tế (Realistic Outcome):
Điều gì bạn thực sự mong đợi?
Điểm dừng (Walk-Away Point):
Mức tối thiểu bạn có thể chấp nhận. Xác định rõ điểm dừng giúp bạn tránh đưa ra những quyết định bất lợi.
Thứ tự ưu tiên:
Sắp xếp các điều khoản theo mức độ quan trọng để tập trung nguồn lực vào những điều quan trọng nhất.
3. Xây Dựng Chiến Lược Đàm Phán:
Phong cách đàm phán:
Bạn sẽ chủ động hay bị động? Hợp tác hay cạnh tranh?
Lựa chọn địa điểm và thời gian:
Địa điểm trung lập có thể tạo ra sự cân bằng. Thời gian nên đủ để thảo luận kỹ lưỡng.
Chuẩn bị tài liệu:
Chuẩn bị sẵn các tài liệu cần thiết như báo giá, hợp đồng mẫu, thông tin sản phẩm, v.v.
Lập danh sách câu hỏi:
Chuẩn bị sẵn các câu hỏi để làm rõ thông tin và khám phá nhu cầu của đối tác.
Xây dựng các phương án dự phòng:
Chuẩn bị các phương án thay thế cho các điều khoản quan trọng để có thể linh hoạt ứng phó.
4. Xây Dựng Đội Ngũ (Nếu Cần):
Xác định các thành viên cần thiết (luật sư, chuyên gia tài chính, kỹ thuật, v.v.).
Phân công vai trò và trách nhiệm rõ ràng.
Thống nhất chiến lược và mục tiêu chung.
II. GIAI ĐOẠN ĐÀM PHÁN
1. Tạo Dựng Mối Quan Hệ:
Bắt đầu bằng việc tạo không khí thân thiện, cởi mở.
Tìm điểm chung và xây dựng mối quan hệ tin cậy.
Lắng nghe tích cực để hiểu nhu cầu và mong muốn của đối tác.
2. Trình Bày Quan Điểm:
Trình bày rõ ràng và mạch lạc các đề xuất của bạn.
Sử dụng dữ liệu và bằng chứng để chứng minh giá trị của bạn.
Nhấn mạnh lợi ích mà đối tác sẽ nhận được.
3. Thảo Luận và Thương Lượng:
Đặt câu hỏi mở để khám phá các vấn đề tiềm ẩn.
Sử dụng các kỹ thuật đàm phán hiệu quả:
Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi (win-win):
Tập trung vào lợi ích chung thay vì chỉ cạnh tranh.
Nhượng bộ có chiến lược:
Nhượng bộ những điều ít quan trọng để đạt được những điều quan trọng hơn.
Sử dụng thời gian:
Đừng vội vàng đưa ra quyết định. Hãy dành thời gian suy nghĩ và tham khảo ý kiến.
Giữ bình tĩnh:
Tránh tranh cãi gay gắt và luôn giữ thái độ tôn trọng.
4. Ghi Chép:
Ghi chép đầy đủ nội dung thảo luận, các quyết định đã đạt được và các vấn đề còn tồn đọng.
Việc này giúp bạn theo dõi tiến trình và tránh hiểu lầm.
5. Xử Lý Bế Tắc:
Xác định nguyên nhân gây ra bế tắc.
Đề xuất các giải pháp sáng tạo.
Tìm kiếm sự hỗ trợ từ bên thứ ba (ví dụ: hòa giải).
Nếu không thể giải quyết, hãy sẵn sàng rút lui.
III. XÂY DỰNG CÁC ĐIỀU KHOẢN THƯƠNG MẠI CÓ LỢI
Đây là phần quan trọng nhất để đảm bảo bạn nhận được giá trị tốt nhất từ thỏa thuận.
1. Giá Cả và Thanh Toán:
Giá:
Đàm phán giá cả dựa trên chi phí, giá thị trường, giá trị sản phẩm/dịch vụ và quan hệ cung cầu.
Phương thức thanh toán:
Lựa chọn phương thức thanh toán an toàn và phù hợp (ví dụ: chuyển khoản, thư tín dụng).
Thời hạn thanh toán:
Đảm bảo thời hạn thanh toán hợp lý để bạn có đủ thời gian thu hồi vốn.
Chiết khấu và ưu đãi:
Đàm phán các khoản chiết khấu, giảm giá, hoặc các ưu đãi khác (ví dụ: chiết khấu thanh toán sớm, chiết khấu số lượng lớn).
Điều khoản điều chỉnh giá:
Xác định rõ các yếu tố có thể ảnh hưởng đến giá (ví dụ: biến động tỷ giá, giá nguyên vật liệu) và cách điều chỉnh giá khi cần thiết.
2. Chất Lượng và Tiêu Chuẩn:
Mô tả chi tiết sản phẩm/dịch vụ:
Đảm bảo mô tả đầy đủ và chính xác các đặc điểm, thông số kỹ thuật, tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm/dịch vụ.
Kiểm tra chất lượng:
Xác định quy trình kiểm tra chất lượng, trách nhiệm của các bên và các biện pháp khắc phục nếu sản phẩm/dịch vụ không đạt yêu cầu.
Bảo hành:
Đàm phán thời gian bảo hành hợp lý và các điều khoản bảo hành rõ ràng.
3. Giao Hàng và Vận Chuyển:
Điều kiện giao hàng (Incoterms):
Sử dụng các điều kiện giao hàng quốc tế (Incoterms) để xác định rõ trách nhiệm và chi phí của mỗi bên trong quá trình vận chuyển.
Thời gian giao hàng:
Xác định thời gian giao hàng cụ thể và các biện pháp phạt nếu giao hàng chậm trễ.
Địa điểm giao hàng:
Xác định rõ địa điểm giao hàng và trách nhiệm bốc dỡ hàng hóa.
Bảo hiểm:
Đảm bảo hàng hóa được bảo hiểm đầy đủ trong quá trình vận chuyển.
4. Quyền Sở Hữu Trí Tuệ:
Xác định quyền sở hữu trí tuệ:
Xác định rõ ai là chủ sở hữu của các quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến sản phẩm/dịch vụ (ví dụ: bản quyền, bằng sáng chế, nhãn hiệu).
Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ:
Đảm bảo các quyền sở hữu trí tuệ của bạn được bảo vệ đầy đủ.
Cấp phép sử dụng:
Nếu cần thiết, đàm phán các điều khoản cấp phép sử dụng quyền sở hữu trí tuệ.
5. Điều Khoản Về Vi Phạm Hợp Đồng và Giải Quyết Tranh Chấp:
Xác định các hành vi vi phạm hợp đồng:
Liệt kê rõ các hành vi được coi là vi phạm hợp đồng.
Các biện pháp khắc phục:
Xác định các biện pháp khắc phục hậu quả vi phạm hợp đồng (ví dụ: bồi thường thiệt hại, chấm dứt hợp đồng).
Giải quyết tranh chấp:
Lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp phù hợp (ví dụ: thương lượng, hòa giải, trọng tài, tòa án) và quy định rõ quy trình giải quyết tranh chấp.
6. Điều Khoản Về Chấm Dứt Hợp Đồng:
Các trường hợp chấm dứt hợp đồng:
Xác định rõ các trường hợp có thể chấm dứt hợp đồng (ví dụ: vi phạm hợp đồng nghiêm trọng, bất khả kháng).
Thủ tục chấm dứt hợp đồng:
Quy định rõ thủ tục chấm dứt hợp đồng và các nghĩa vụ của các bên sau khi chấm dứt hợp đồng.
7. Điều Khoản Về Bất Khả Kháng:
Định nghĩa bất khả kháng:
Định nghĩa rõ các sự kiện được coi là bất khả kháng (ví dụ: thiên tai, chiến tranh, dịch bệnh).
Hậu quả của bất khả kháng:
Quy định rõ hậu quả của bất khả kháng đối với việc thực hiện hợp đồng.
8. Điều Khoản Về Bảo Mật:
Thông tin mật:
Xác định rõ những thông tin nào được coi là thông tin mật.
Nghĩa vụ bảo mật:
Quy định rõ nghĩa vụ bảo mật thông tin của các bên.
Thời hạn bảo mật:
Xác định thời hạn bảo mật thông tin.
9. Luật Điều Chỉnh:
Chọn luật của quốc gia hoặc vùng lãnh thổ phù hợp để điều chỉnh hợp đồng.
IV. GIAI ĐOẠN KẾT THÚC VÀ THỰC THI
1. Soạn Thảo Hợp Đồng:
Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và dễ hiểu.
Đảm bảo tất cả các điều khoản đã thỏa thuận đều được ghi lại đầy đủ và chính xác.
Tham khảo ý kiến của luật sư để đảm bảo hợp đồng có tính pháp lý.
2. Ký Kết Hợp Đồng:
Đọc kỹ lại hợp đồng trước khi ký.
Đảm bảo người ký có thẩm quyền.
Lưu giữ bản gốc hợp đồng cẩn thận.
3. Thực Thi Hợp Đồng:
Theo dõi tiến độ thực hiện hợp đồng.
Giải quyết kịp thời các vấn đề phát sinh.
Thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ của mình.
Duy trì mối quan hệ tốt đẹp với đối tác.
Lời Khuyên Bổ Sung:
Linh hoạt:
Sẵn sàng điều chỉnh chiến lược khi cần thiết.
Kiên nhẫn:
Đàm phán có thể mất thời gian.
Chuyên nghiệp:
Luôn giữ thái độ tôn trọng và lịch sự.
Tìm kiếm lời khuyên:
Đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia.
Chúc bạn thành công trong việc đàm phán và xây dựng các điều khoản thương mại có lợi!
Nguồn: Viec lam Ho Chi Minh