Việc làm TPHCM chào đón quý cô chú anh chị đang làm việc tại Thành Phố Hồ Chí Minh trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam cùng đến với cẩm nang tuyển dụng và hướng dẫn tìm việc nhanh, Để triển khai các chương trình khuyến mãi phù hợp với kênh GT (kênh phân phối truyền thống, ví dụ như tạp hóa, chợ, cửa hàng tiện lợi nhỏ lẻ), chúng ta cần một kế hoạch chi tiết và cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, bao gồm các bước và lưu ý quan trọng:
HƯỚNG DẪN TRIỂN KHAI CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI CHO KÊNH GT
I. GIAI ĐOẠN CHUẨN BỊ
1. Xác định Mục Tiêu Rõ Ràng:
Tăng doanh số:
Tăng bao nhiêu phần trăm trong khoảng thời gian nào?
Giới thiệu sản phẩm mới:
Bao nhiêu điểm bán cần trưng bày sản phẩm mới?
Đẩy hàng tồn kho:
Giảm bao nhiêu lượng hàng tồn kho?
Thu hút khách hàng mới:
Tăng bao nhiêu khách hàng mới tại điểm bán?
Củng cố quan hệ với điểm bán:
Tăng sự gắn bó của chủ cửa hàng với sản phẩm/thương hiệu.
Tăng độ phủ:
Mở rộng mạng lưới phân phối đến bao nhiêu điểm bán mới.
2. Nghiên Cứu Thị Trường và Khách Hàng:
Tìm hiểu đối tượng mục tiêu:
Ai là người mua hàng chính tại các cửa hàng GT? (Độ tuổi, giới tính, thu nhập, thói quen mua sắm).
Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh:
Họ đang có những chương trình khuyến mãi nào? Điểm mạnh và điểm yếu của họ là gì?
Phân tích dữ liệu bán hàng:
Sản phẩm nào bán chạy nhất? Thời điểm nào bán tốt nhất? Khu vực nào có tiềm năng tăng trưởng?
Khảo sát điểm bán:
Họ thích loại khuyến mãi nào? (Chiết khấu, tặng quà, tích điểm…). Họ cần gì từ nhà cung cấp?
3. Lựa Chọn Hình Thức Khuyến Mãi Phù Hợp:
Dưới đây là một số hình thức khuyến mãi phổ biến và phù hợp với kênh GT:
Chiết khấu trực tiếp:
Chiết khấu theo phần trăm:
Giảm giá X% trên giá bán lẻ. (Ví dụ: Giảm 10% khi mua sản phẩm A).
Chiết khấu theo số tiền:
Giảm Y đồng trên mỗi sản phẩm. (Ví dụ: Mua 1 chai nước ngọt, giảm 2000đ).
Chiết khấu lũy tiến:
Mua càng nhiều, chiết khấu càng cao. (Ví dụ: Mua 2 sản phẩm giảm 5%, mua 3 sản phẩm giảm 10%).
Tặng quà kèm:
Mua X tặng Y:
Mua một sản phẩm chính, tặng một sản phẩm khác (cùng loại hoặc khác loại). (Ví dụ: Mua 2 gói mì tôm tặng 1 gói gia vị).
Tặng kèm sản phẩm dùng thử:
Mua sản phẩm chính, tặng kèm mẫu thử của sản phẩm mới.
Tặng quà có giá trị sử dụng:
Tặng các vật phẩm hữu ích cho khách hàng như túi xách, mũ bảo hiểm, áo mưa…
Chương trình tích điểm đổi quà:
Khách hàng mua sản phẩm sẽ được tích điểm, đủ điểm sẽ đổi được quà.
Nên có nhiều mức điểm và quà khác nhau để khuyến khích khách hàng mua nhiều hơn.
Chương trình cào trúng thưởng/quay số trúng thưởng:
Tạo sự hứng thú và thu hút khách hàng tham gia.
Giải thưởng nên hấp dẫn và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
Khuyến mãi dành riêng cho điểm bán:
Chiết khấu đặc biệt cho điểm bán:
Để khuyến khích họ nhập hàng số lượng lớn.
Tặng vật phẩm hỗ trợ bán hàng:
(Kệ trưng bày, biển quảng cáo, POSM…).
Thưởng doanh số:
Điểm bán đạt doanh số cao sẽ được thưởng.
Combo sản phẩm:
Kết hợp các sản phẩm liên quan thành một gói combo với giá ưu đãi hơn so với mua lẻ.
(Ví dụ: Combo dầu gội + dầu xả, combo bánh kẹo cho dịp lễ…).
4. Xây Dựng Thông Điệp Truyền Thông Hấp Dẫn:
Ngắn gọn, dễ hiểu, tập trung vào lợi ích mà khách hàng nhận được.
Sử dụng hình ảnh/video minh họa trực quan, sinh động.
Nhấn mạnh tính khan hiếm, thời gian có hạn để tạo động lực mua hàng.
Ví dụ: “Mua 2 tặng 1 – Duy nhất trong tháng này!”, “Cào là trúng – Cơ hội nhận xe máy SH!”.
5. Thiết Kế POSM (Vật Phẩm Hỗ Trợ Bán Hàng):
Poster:
Treo tại vị trí dễ thấy trong cửa hàng.
Standee:
Đặt trước cửa hoặc bên trong cửa hàng.
Leaflet/Flyer:
Phát cho khách hàng hoặc để tại quầy thu ngân.
Wobbler:
Gắn trên kệ hàng để thu hút sự chú ý.
Sticker:
Dán trên sản phẩm hoặc tại các vị trí khác.
Kệ trưng bày:
Thiết kế bắt mắt, giúp sản phẩm nổi bật.
6. Lên Kế Hoạch Ngân Sách:
Chi phí chiết khấu/quà tặng.
Chi phí thiết kế và in ấn POSM.
Chi phí vận chuyển và lắp đặt POSM.
Chi phí thuê nhân viên (nếu cần).
Chi phí truyền thông, quảng cáo (nếu có).
Chi phí quản lý và theo dõi chương trình.
Dự phòng rủi ro (nên có một khoản dự phòng cho các chi phí phát sinh).
7. Xây Dựng Lịch Trình Chi Tiết:
Thời gian bắt đầu và kết thúc chương trình.
Thời gian sản xuất và phân phối POSM.
Thời gian đào tạo nhân viên (nếu có).
Thời gian triển khai các hoạt động truyền thông.
8. Đào Tạo Nhân Viên Bán Hàng (Sales):
Đảm bảo nhân viên nắm rõ thông tin về chương trình khuyến mãi (thể lệ, sản phẩm áp dụng, thời gian…).
Hướng dẫn nhân viên cách tư vấn và thuyết phục khách hàng.
Giải đáp thắc mắc của nhân viên về chương trình.
Cung cấp tài liệu hỗ trợ bán hàng cho nhân viên.
II. GIAI ĐOẠN TRIỂN KHAI
1. Phân Phối POSM:
Đảm bảo POSM được phân phối đầy đủ và đúng thời gian đến các điểm bán.
Kiểm tra chất lượng POSM trước khi phân phối.
Hướng dẫn điểm bán cách trưng bày POSM hiệu quả.
2. Triển Khai Chương Trình Khuyến Mãi:
Theo dõi sát sao tiến độ chương trình.
Giải quyết kịp thời các vấn đề phát sinh.
Đảm bảo chương trình được thực hiện đúng theo kế hoạch.
3. Truyền Thông (Nếu Có):
Sử dụng các kênh truyền thông phù hợp với đối tượng mục tiêu (mạng xã hội, báo chí, radio…).
Đảm bảo thông điệp truyền thông rõ ràng, nhất quán.
Đo lường hiệu quả của các hoạt động truyền thông.
4. Quản Lý Hàng Tồn Kho:
Theo dõi lượng hàng tồn kho tại các điểm bán để đảm bảo cung cấp đủ hàng cho khách hàng.
Có kế hoạch xử lý hàng tồn kho sau khi chương trình kết thúc.
III. GIAI ĐOẠN ĐÁNH GIÁ VÀ RÚT KINH NGHIỆM
1. Thu Thập Dữ Liệu:
Doanh số bán hàng trong thời gian khuyến mãi.
Số lượng khách hàng tham gia chương trình.
Phản hồi của khách hàng và điểm bán.
Hiệu quả của các hoạt động truyền thông.
2. Phân Tích Dữ Liệu:
So sánh doanh số bán hàng trước, trong và sau thời gian khuyến mãi.
Đánh giá mức độ thành công của chương trình so với mục tiêu đã đề ra.
Xác định những yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của chương trình.
3. Rút Kinh Nghiệm:
Những gì đã làm tốt?
Những gì cần cải thiện?
Bài học kinh nghiệm cho các chương trình khuyến mãi sau này.
LƯU Ý QUAN TRỌNG:
Tính minh bạch:
Thể lệ chương trình phải rõ ràng, dễ hiểu và được công bố rộng rãi.
Tuân thủ pháp luật:
Đảm bảo chương trình khuyến mãi tuân thủ các quy định của pháp luật về khuyến mãi và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
Linh hoạt:
Sẵn sàng điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết để phù hợp với tình hình thực tế.
Xây dựng mối quan hệ tốt với điểm bán:
Lắng nghe ý kiến của họ và hỗ trợ họ tối đa trong quá trình triển khai chương trình.
Đo lường và đánh giá:
Việc đo lường và đánh giá hiệu quả chương trình là rất quan trọng để cải thiện các chương trình khuyến mãi trong tương lai.
VÍ DỤ CỤ THỂ:
Giả sử bạn muốn triển khai chương trình khuyến mãi cho sản phẩm nước ngọt đóng chai tại kênh GT:
Mục tiêu:
Tăng doanh số nước ngọt đóng chai lên 20% trong vòng 1 tháng.
Đối tượng:
Người tiêu dùng có thu nhập trung bình, thường mua nước ngọt tại các cửa hàng tạp hóa để giải khát.
Hình thức khuyến mãi:
Mua 2 chai nước ngọt tặng 1 chai cùng loại.
Thông điệp:
“Giải khát đã đời – Mua 2 tặng 1!”
POSM:
Poster treo tại các cửa hàng tạp hóa.
Standee đặt trước cửa hàng.
Wobbler gắn trên kệ nước ngọt.
Ngân sách:
(Cần được tính toán cụ thể dựa trên số lượng sản phẩm, chi phí POSM…).
Triển khai:
Phân phối POSM đến các cửa hàng tạp hóa.
Đảm bảo nhân viên bán hàng nắm rõ thông tin về chương trình.
Theo dõi doanh số bán hàng hàng ngày.
Đánh giá:
So sánh doanh số bán hàng trước và trong thời gian khuyến mãi.
Thu thập phản hồi từ khách hàng và chủ cửa hàng.
Hy vọng hướng dẫn này sẽ giúp bạn triển khai các chương trình khuyến mãi thành công cho kênh GT! Chúc bạn may mắn!
Nguồn: Nhân viên bán hàng