Hướng dẫn chi tiết về khai báo thông tin về các thỏa thuận thuế xuyên biên giới
Việc khai báo thông tin về các thỏa thuận thuế xuyên biên giới (Cross-Border Tax Arrangements – CBTA) là một nghĩa vụ quan trọng để đảm bảo tuân thủ luật pháp và minh bạch trong hoạt động kinh doanh quốc tế. Hướng dẫn này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy trình, đối tượng, và các yêu cầu liên quan đến việc khai báo CBTA.
1. Tổng quan về các thỏa thuận thuế xuyên biên giới (CBTA):
Định nghĩa:
CBTA là các thỏa thuận, giao dịch hoặc chuỗi giao dịch có yếu tố quốc tế, được thiết kế hoặc có mục đích chính là để giảm thiểu, tránh thuế hoặc chuyển lợi nhuận từ một quốc gia sang quốc gia khác.
Mục đích khai báo:
Tăng cường tính minh bạch trong các hoạt động kinh doanh xuyên biên giới.
Giúp các cơ quan thuế có được thông tin cần thiết để đánh giá và ngăn chặn các hành vi trốn thuế, tránh thuế.
Đảm bảo tính công bằng và hiệu quả của hệ thống thuế quốc tế.
Cơ sở pháp lý:
Công ước đa phương về thực hiện các biện pháp liên quan đến Hiệp định thuế để ngăn ngừa việc xói mòn cơ sở thuế và chuyển lợi nhuận (MLI).
Các quy định pháp luật quốc gia về thuế và quản lý thuế.
Hướng dẫn của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) về Báo cáo bắt buộc (Mandatory Disclosure Rules – MDR).
2. Đối tượng phải khai báo CBTA:
Người nộp thuế:
Các doanh nghiệp đa quốc gia (MNEs) hoạt động xuyên biên giới.
Các tổ chức, cá nhân tham gia vào các giao dịch hoặc thỏa thuận có yếu tố quốc tế có khả năng ảnh hưởng đến nghĩa vụ thuế.
Người trung gian (Intermediaries):
Các công ty tư vấn thuế, luật sư, kế toán, và các nhà cung cấp dịch vụ tài chính khác, những người trực tiếp hoặc gián tiếp thiết kế, tiếp thị, hoặc thực hiện các CBTA.
3. Các loại CBTA cần khai báo:
Việc xác định một thỏa thuận cụ thể có phải là CBTA cần khai báo hay không phụ thuộc vào các dấu hiệu (hallmarks) và các điều kiện khác theo quy định của pháp luật. Một số loại CBTA phổ biến bao gồm:
Chuyển lợi nhuận:
Các giao dịch chuyển lợi nhuận từ quốc gia có thuế suất cao sang quốc gia có thuế suất thấp hoặc không có thuế.
Lợi dụng các hiệp định thuế:
Các thỏa thuận tận dụng sự khác biệt trong các hiệp định thuế giữa các quốc gia để giảm thiểu thuế.
Các giao dịch có cấu trúc phức tạp:
Các giao dịch được thiết kế phức tạp để che giấu bản chất kinh tế thực tế và mục đích chính là tránh thuế.
Sử dụng các khu vực ưu đãi thuế:
Các thỏa thuận liên quan đến việc sử dụng các khu vực ưu đãi thuế để giảm thuế.
4. Quy trình khai báo CBTA:
Xác định CBTA:
Rà soát các giao dịch và thỏa thuận có yếu tố quốc tế.
Xác định xem các giao dịch đó có đáp ứng các dấu hiệu và điều kiện để được coi là CBTA cần khai báo hay không.
Tham khảo ý kiến của các chuyên gia tư vấn thuế để đảm bảo tính chính xác.
Thu thập thông tin:
Thu thập đầy đủ các thông tin liên quan đến CBTA, bao gồm:
Thông tin về người nộp thuế và người trung gian (nếu có).
Mô tả chi tiết về thỏa thuận, cấu trúc giao dịch, và mục đích.
Các bên liên quan và mối quan hệ của họ.
Giá trị giao dịch và các tác động về thuế.
Cơ sở pháp lý cho việc thực hiện thỏa thuận.
Lập báo cáo:
Lập báo cáo khai báo CBTA theo mẫu quy định của cơ quan thuế.
Đảm bảo rằng tất cả các thông tin được cung cấp là chính xác, đầy đủ và trung thực.
Nộp báo cáo:
Nộp báo cáo khai báo CBTA cho cơ quan thuế theo thời hạn quy định.
Lưu giữ bản sao của báo cáo và các tài liệu liên quan.
Thời hạn khai báo:
Thời hạn khai báo CBTA có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia. Thông thường, thời hạn này được tính từ thời điểm thỏa thuận được thực hiện hoặc khi người trung gian cung cấp dịch vụ liên quan.
5. Các thông tin cần khai báo trong báo cáo CBTA:
Báo cáo khai báo CBTA thường bao gồm các thông tin sau:
Thông tin về người nộp thuế:
Tên, địa chỉ, mã số thuế.
Thông tin về hoạt động kinh doanh.
Thông tin về người trung gian (nếu có):
Tên, địa chỉ, mã số thuế.
Loại hình dịch vụ cung cấp.
Thông tin chi tiết về CBTA:
Mô tả chi tiết về thỏa thuận, bao gồm các bước thực hiện, các bên liên quan, và mục đích.
Cấu trúc giao dịch và các dòng tiền liên quan.
Các yếu tố cho thấy thỏa thuận có dấu hiệu tránh thuế hoặc giảm thuế.
Các quy định pháp luật được sử dụng để thực hiện thỏa thuận.
Thông tin về tác động thuế:
Ước tính số thuế được giảm hoặc tránh được nhờ thỏa thuận.
Các rủi ro về thuế liên quan đến thỏa thuận.
Các tài liệu hỗ trợ:
Bản sao của các hợp đồng, thỏa thuận, và các tài liệu liên quan.
6. Hướng dẫn nộp báo cáo khai báo CBTA:
Nộp trực tuyến:
Nhiều quốc gia cho phép nộp báo cáo CBTA trực tuyến thông qua cổng thông tin điện tử của cơ quan thuế.
Nộp bằng văn bản:
Trong một số trường hợp, có thể phải nộp báo cáo bằng văn bản trực tiếp tại cơ quan thuế hoặc gửi qua đường bưu điện.
Sử dụng phần mềm hỗ trợ:
Có một số phần mềm hỗ trợ việc lập và nộp báo cáo CBTA, giúp giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian.
7. Lưu ý quan trọng:
Tuân thủ thời hạn:
Việc nộp báo cáo CBTA đúng thời hạn là rất quan trọng để tránh bị phạt.
Đảm bảo tính chính xác:
Cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ và trung thực trong báo cáo.
Tham khảo ý kiến chuyên gia:
Nếu bạn không chắc chắn về việc một thỏa thuận có phải là CBTA cần khai báo hay không, hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia tư vấn thuế.
Lưu giữ hồ sơ:
Lưu giữ tất cả các tài liệu liên quan đến CBTA và báo cáo khai báo trong thời gian quy định.
Cập nhật thông tin:
Theo dõi các thay đổi trong quy định pháp luật về khai báo CBTA để đảm bảo tuân thủ.
8. Hậu quả của việc không tuân thủ:
Việc không tuân thủ các quy định về khai báo CBTA có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng, bao gồm:
Phạt tiền:
Các khoản phạt có thể rất lớn, tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia.
Kiểm tra thuế:
Cơ quan thuế có thể tiến hành kiểm tra thuế đối với người nộp thuế và người trung gian.
Truy cứu trách nhiệm hình sự:
Trong một số trường hợp, việc không tuân thủ có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Uy tín bị ảnh hưởng:
Việc không tuân thủ có thể ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp và gây khó khăn trong các hoạt động kinh doanh quốc tế.
Kết luận:
Việc khai báo thông tin về các thỏa thuận thuế xuyên biên giới là một nghĩa vụ pháp lý quan trọng đối với các doanh nghiệp và cá nhân hoạt động xuyên biên giới. Việc tuân thủ các quy định này không chỉ giúp tránh bị phạt mà còn góp phần vào việc xây dựng một hệ thống thuế quốc tế công bằng và hiệu quả. Hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ các quy định liên quan và tuân thủ đầy đủ để tránh những rủi ro không đáng có.
Lưu ý:
Hướng dẫn này chỉ mang tính chất tham khảo chung. Các quy định về khai báo CBTA có thể khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia. Hãy luôn tham khảo các quy định pháp luật cụ thể của quốc gia bạn và tìm kiếm sự tư vấn chuyên nghiệp để đảm bảo tuân thủ đầy đủ.
Nguồn: Viec lam Thu Duc