Hướng Dẫn Chi Tiết Về Chuyển Giá và Các Quy Định Xác Định Giá Giao Dịch Liên Kết
Chuyển giá (Transfer Pricing) là một vấn đề phức tạp, đặc biệt đối với các doanh nghiệp có giao dịch liên kết. Hướng dẫn này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về chuyển giá, các quy định liên quan tại Việt Nam, và các phương pháp xác định giá giao dịch liên kết phổ biến.
I. Chuyển Giá là Gì?
Chuyển giá là việc ấn định giá hàng hóa, dịch vụ, tài sản vô hình (ví dụ: bản quyền, thương hiệu) được chuyển giao giữa các công ty có quan hệ liên kết (công ty mẹ – con, công ty có chung chủ sở hữu, v.v…). Mục đích của chuyển giá thường là để tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách chuyển lợi nhuận từ quốc gia có thuế suất cao sang quốc gia có thuế suất thấp hơn, hoặc để né tránh thuế.
II. Tại Sao Chuyển Giá Quan Trọng?
Ảnh hưởng đến thu ngân sách nhà nước:
Chuyển giá có thể làm giảm đáng kể nguồn thu thuế của một quốc gia.
Cạnh tranh không lành mạnh:
Các doanh nghiệp lợi dụng chuyển giá có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh không công bằng so với các doanh nghiệp tuân thủ luật pháp.
Rủi ro pháp lý:
Doanh nghiệp thực hiện chuyển giá không đúng quy định có thể bị phạt, truy thu thuế và chịu các hình phạt khác.
Uy tín doanh nghiệp:
Hoạt động chuyển giá không minh bạch có thể ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp.
III. Các Quy Định Về Chuyển Giá Tại Việt Nam (Tham khảo Nghị định 132/2020/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn khác):
Đối tượng điều chỉnh:
Các doanh nghiệp có giao dịch liên kết.
Nguyên tắc giao dịch độc lập:
Các giao dịch liên kết phải được thực hiện theo nguyên tắc “giá thị trường” (arms length principle), nghĩa là giá giao dịch phải tương đương với giá mà các bên độc lập có thể thỏa thuận trong điều kiện tương tự.
Kê khai thông tin giao dịch liên kết:
Doanh nghiệp phải kê khai đầy đủ thông tin về các giao dịch liên kết trong Tờ khai quan hệ liên kết (Phụ lục I của Nghị định 132/2020/NĐ-CP) và nộp cùng với Tờ khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).
Hồ sơ xác định giá giao dịch liên kết (Hồ sơ chuyển giá):
Doanh nghiệp phải lập và lưu giữ hồ sơ chuyển giá để chứng minh rằng giá giao dịch liên kết tuân thủ nguyên tắc giao dịch độc lập. Hồ sơ chuyển giá thường bao gồm:
Thông tin chung về doanh nghiệp:
Mô tả hoạt động kinh doanh, cơ cấu tổ chức, chiến lược kinh doanh.
Thông tin về các giao dịch liên kết:
Mô tả chi tiết các giao dịch liên kết, giá trị giao dịch, điều kiện giao dịch.
Phân tích so sánh:
So sánh các giao dịch liên kết với các giao dịch độc lập tương tự để xác định giá thị trường.
Lựa chọn và áp dụng phương pháp xác định giá giao dịch liên kết:
Giải thích lý do lựa chọn phương pháp và cách áp dụng phương pháp.
Các tài liệu hỗ trợ:
Các tài liệu chứng minh tính hợp lý của giá giao dịch (ví dụ: hợp đồng, hóa đơn, báo giá, thông tin về thị trường).
Ngưỡng giao dịch liên kết:
Nếu tổng doanh thu phát sinh trong kỳ của tất cả các bên liên kết dưới 50 tỷ đồng và tổng giá trị giao dịch liên kết phát sinh trong kỳ dưới 30 tỷ đồng, doanh nghiệp sẽ được miễn lập Hồ sơ xác định giá giao dịch liên kết. (Tuy nhiên, vẫn phải kê khai thông tin giao dịch liên kết).
Quyền của cơ quan thuế:
Cơ quan thuế có quyền yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông tin, tài liệu liên quan đến giao dịch liên kết và điều chỉnh giá giao dịch liên kết nếu phát hiện có dấu hiệu vi phạm.
Ấn định thuế:
Trong trường hợp doanh nghiệp không cung cấp đầy đủ thông tin hoặc thông tin không đáng tin cậy, cơ quan thuế có quyền ấn định thuế dựa trên các thông tin có sẵn.
IV. Các Phương Pháp Xác Định Giá Giao Dịch Liên Kết:
Nghị định 132/2020/NĐ-CP quy định 5 phương pháp xác định giá giao dịch liên kết chính, được ưu tiên áp dụng theo thứ tự sau:
1. Phương pháp so sánh giá giao dịch độc lập (Comparable Uncontrolled Price – CUP):
Nguyên tắc:
So sánh giá của giao dịch liên kết với giá của các giao dịch độc lập tương tự (hàng hóa, dịch vụ, điều kiện giao dịch, v.v…).
Ưu điểm:
Đơn giản, dễ hiểu, phản ánh trực tiếp giá thị trường.
Nhược điểm:
Khó tìm được các giao dịch độc lập hoàn toàn tương tự.
Áp dụng:
Thích hợp cho các giao dịch hàng hóa thông thường, có sẵn thông tin về giá thị trường.
2. Phương pháp giá bán lại (Resale Price Method – RPM):
Nguyên tắc:
Xác định giá mua vào của hàng hóa từ bên liên kết bằng cách lấy giá bán lại cho bên độc lập trừ đi lợi nhuận gộp hợp lý (tỷ lệ lợi nhuận gộp của các giao dịch độc lập tương tự).
Ưu điểm:
Thích hợp cho các nhà phân phối, bán lẻ.
Nhược điểm:
Khó xác định tỷ lệ lợi nhuận gộp hợp lý.
Áp dụng:
Thích hợp cho các giao dịch mua bán hàng hóa để bán lại mà không có sự gia công, chế biến đáng kể.
3. Phương pháp giá vốn cộng lãi (Cost Plus Method – CPM):
Nguyên tắc:
Xác định giá bán ra của hàng hóa cho bên liên kết bằng cách lấy giá vốn cộng thêm một khoản lợi nhuận gộp hợp lý (tỷ lệ lợi nhuận gộp trên giá vốn của các giao dịch độc lập tương tự).
Ưu điểm:
Thích hợp cho các nhà sản xuất, gia công.
Nhược điểm:
Khó xác định tỷ lệ lợi nhuận gộp hợp lý.
Áp dụng:
Thích hợp cho các giao dịch sản xuất, gia công, cung cấp dịch vụ.
4. Phương pháp phân chia lợi nhuận (Profit Split Method – PSM):
Nguyên tắc:
Phân chia lợi nhuận tổng thể từ giao dịch liên kết giữa các bên liên kết dựa trên những đóng góp tương đối của mỗi bên vào việc tạo ra lợi nhuận.
Ưu điểm:
Thích hợp cho các giao dịch phức tạp, có sự tham gia của nhiều bên liên kết.
Nhược điểm:
Khó xác định tỷ lệ đóng góp của mỗi bên.
Áp dụng:
Thích hợp cho các giao dịch liên quan đến tài sản vô hình, nghiên cứu phát triển, marketing, v.v…
5. Phương pháp so sánh lợi nhuận thuần (Transactional Net Margin Method – TNMM):
Nguyên tắc:
So sánh tỷ suất lợi nhuận thuần từ giao dịch liên kết (ví dụ: tỷ lệ lợi nhuận trước thuế trên doanh thu, tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản) với tỷ suất lợi nhuận thuần của các giao dịch độc lập tương tự.
Ưu điểm:
Dễ áp dụng hơn các phương pháp khác vì không yêu cầu so sánh trực tiếp giá cả.
Nhược điểm:
Khó tìm được các giao dịch độc lập hoàn toàn tương tự về chức năng, tài sản và rủi ro.
Áp dụng:
Thích hợp cho hầu hết các loại giao dịch liên kết.
Lưu ý quan trọng:
Việc lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào bản chất của giao dịch liên kết, dữ liệu sẵn có và các yếu tố khác.
Doanh nghiệp cần chứng minh rằng phương pháp được lựa chọn là phù hợp nhất với hoàn cảnh cụ thể.
Cần thu thập và lưu trữ đầy đủ các tài liệu chứng minh tính hợp lý của việc lựa chọn phương pháp và kết quả áp dụng phương pháp.
V. Các Bước Thực Hiện Để Tuân Thủ Quy Định Về Chuyển Giá:
1. Xác định các giao dịch liên kết:
Lập danh sách tất cả các giao dịch giữa doanh nghiệp và các bên liên kết.
2. Thu thập thông tin về các giao dịch liên kết:
Thu thập đầy đủ thông tin về giá trị giao dịch, điều kiện giao dịch, chức năng, tài sản và rủi ro của mỗi bên.
3. Lựa chọn phương pháp xác định giá giao dịch liên kết:
Lựa chọn phương pháp phù hợp nhất dựa trên bản chất của giao dịch và dữ liệu sẵn có.
4. Tìm kiếm các giao dịch độc lập tương tự:
Tìm kiếm các giao dịch độc lập có tính chất tương tự với giao dịch liên kết.
5. Phân tích và so sánh:
Phân tích và so sánh các giao dịch liên kết với các giao dịch độc lập tương tự để xác định giá thị trường.
6. Lập hồ sơ xác định giá giao dịch liên kết (Hồ sơ chuyển giá):
Lập hồ sơ đầy đủ, chi tiết và đúng quy định.
7. Kê khai thông tin giao dịch liên kết:
Kê khai đầy đủ thông tin trong Tờ khai quan hệ liên kết.
8. Lưu trữ tài liệu:
Lưu trữ tất cả các tài liệu liên quan đến giao dịch liên kết và hồ sơ chuyển giá.
9. Rà soát và cập nhật:
Rà soát và cập nhật hồ sơ chuyển giá định kỳ để đảm bảo tính chính xác và phù hợp.
VI. Rủi Ro và Cách Phòng Tránh:
Rủi ro bị truy thu thuế:
Doanh nghiệp có thể bị cơ quan thuế truy thu thuế nếu giá giao dịch liên kết không tuân thủ nguyên tắc giao dịch độc lập.
Rủi ro bị phạt:
Doanh nghiệp có thể bị phạt vi phạm hành chính về thuế nếu kê khai thông tin không chính xác hoặc không cung cấp đầy đủ tài liệu.
Rủi ro về uy tín:
Hoạt động chuyển giá không minh bạch có thể ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp.
Để phòng tránh các rủi ro trên, doanh nghiệp cần:
Nắm vững các quy định pháp luật về chuyển giá.
Thực hiện đầy đủ các bước để tuân thủ quy định về chuyển giá.
Chủ động rà soát và đánh giá rủi ro chuyển giá.
Tìm kiếm sự tư vấn của các chuyên gia về chuyển giá.
Xây dựng chính sách chuyển giá rõ ràng và minh bạch.
VII. Kết Luận:
Chuyển giá là một vấn đề phức tạp và đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các quy định pháp luật cũng như các phương pháp xác định giá giao dịch liên kết. Việc tuân thủ đầy đủ các quy định về chuyển giá không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý mà còn góp phần xây dựng một môi trường kinh doanh lành mạnh và minh bạch.
Lưu ý quan trọng:
Hướng dẫn này chỉ mang tính chất tham khảo. Để đảm bảo tuân thủ đầy đủ và chính xác các quy định về chuyển giá, doanh nghiệp nên tìm kiếm sự tư vấn của các chuyên gia về chuyển giá hoặc liên hệ trực tiếp với cơ quan thuế.
Chúc bạn thành công!
Nguồn: Việc làm Thủ Đức