Quy trình giải quyết khiếu nại và tố cáo về thuế

Việc làm TPHCM chào đón quý cô chú anh chị đang làm việc tại Thành Phố Hồ Chí Minh trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam cùng đến với cẩm nang tuyển dụng và hướng dẫn tìm việc nhanh, Để giúp bạn hiểu rõ quy trình giải quyết khiếu nại và tố cáo về thuế, tôi sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết, bao gồm các bước, quy định pháp luật liên quan, và các lưu ý quan trọng.

HƯỚNG DẪN CHI TIẾT QUY TRÌNH GIẢI QUYẾT KHIẾU NẠI VÀ TỐ CÁO VỀ THUẾ

I. KHÁI NIỆM VÀ PHÂN BIỆT

Trước khi đi vào quy trình, cần phân biệt rõ khiếu nại và tố cáo:

Khiếu nại:

Là việc công dân, tổ chức hoặc doanh nghiệp (gọi chung là người khiếu nại) đề nghị cơ quan hành chính nhà nước có thẩm quyền xem xét lại quyết định hành chính, hành vi hành chính của cơ quan thuế hoặc công chức thuế khi có căn cứ cho rằng quyết định, hành vi đó là trái pháp luật, xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của mình. (Điều 2 Luật Khiếu nại 2011)

Tố cáo:

Là việc công dân báo cho cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền biết về hành vi vi phạm pháp luật của bất kỳ cá nhân, tổ chức nào gây thiệt hại hoặc đe dọa gây thiệt hại đến lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của công dân, tổ chức. (Điều 2 Luật Tố cáo 2018)

Điểm khác biệt chính:

| Đặc điểm | Khiếu nại | Tố cáo |
| :———— | :———————————————————————– | :——————————————————————————————————– |
| Chủ thể | Người bị ảnh hưởng trực tiếp bởi quyết định/hành vi hành chính | Bất kỳ ai có thông tin về hành vi vi phạm pháp luật |
| Đối tượng | Quyết định hành chính, hành vi hành chính của cơ quan thuế, công chức thuế | Hành vi vi phạm pháp luật của bất kỳ cá nhân, tổ chức nào (bao gồm cả cơ quan thuế và công chức thuế) |
| Mục đích | Bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của người khiếu nại | Ngăn chặn, phát hiện, xử lý hành vi vi phạm pháp luật |

II. QUY TRÌNH GIẢI QUYẾT KHIẾU NẠI VỀ THUẾ

1. Giai đoạn 1: Nộp Đơn Khiếu Nại

Điều kiện thụ lý:

Người khiếu nại phải là người có quyền, lợi ích hợp pháp bị xâm phạm trực tiếp bởi quyết định/hành vi hành chính.
Quyết định/hành vi hành chính bị khiếu nại phải còn hiệu lực thi hành (hoặc đã thi hành nhưng gây hậu quả).
Đơn khiếu nại phải được gửi đúng cơ quan có thẩm quyền giải quyết.
Thời hiệu khiếu nại còn (thường là 90 ngày kể từ ngày nhận được quyết định/biết được hành vi).

Hình thức:

Bằng văn bản (đơn khiếu nại) hoặc trực tiếp (lập biên bản). Nên nộp bằng văn bản để có bằng chứng.

Nội dung đơn khiếu nại:

(Điều 8 Luật Khiếu nại)
Họ tên, địa chỉ của người khiếu nại;
Tên, địa chỉ của cơ quan, tổ chức, cá nhân bị khiếu nại;
Nội dung, lý do khiếu nại; tài liệu chứng minh (nếu có);
Yêu cầu giải quyết;
Ngày, tháng, năm làm đơn.

Nơi nộp:

Khiếu nại lần đầu: Cơ quan thuế đã ban hành quyết định hoặc người có hành vi hành chính bị khiếu nại.
Khiếu nại lần hai (nếu không đồng ý với kết quả giải quyết lần đầu): Cơ quan thuế cấp trên trực tiếp của cơ quan đã giải quyết khiếu nại lần đầu, hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền khác theo quy định của pháp luật.

2. Giai đoạn 2: Thụ Lý và Xác Minh Nội Dung Khiếu Nại

Thụ lý:

Cơ quan có thẩm quyền phải xem xét đơn khiếu nại và thông báo bằng văn bản về việc thụ lý hoặc không thụ lý trong thời hạn quy định (thường là 10 ngày).
Nếu không thụ lý, phải nêu rõ lý do.

Xác minh:

Cơ quan giải quyết khiếu nại tiến hành xác minh thông tin, thu thập bằng chứng liên quan đến nội dung khiếu nại.
Có thể thành lập Tổ xác minh.
Người khiếu nại và người bị khiếu nại có quyền cung cấp thông tin, bằng chứng.

3. Giai đoạn 3: Giải Quyết Khiếu Nại

Giải quyết khiếu nại lần đầu:

(Điều 31 Luật Khiếu nại)
Thời hạn: Không quá 30 ngày (hoặc 45 ngày với vụ việc phức tạp) kể từ ngày thụ lý.
Hình thức: Ra quyết định giải quyết khiếu nại bằng văn bản.
Nội dung quyết định giải quyết khiếu nại: (Điều 32 Luật Khiếu nại)
Tóm tắt nội dung khiếu nại, kết quả xác minh;
Căn cứ pháp luật để giải quyết;
Kết luận về nội dung khiếu nại (đúng, đúng một phần, hoặc sai);
Giữ nguyên, sửa đổi, bổ sung hoặc hủy bỏ quyết định/hành vi bị khiếu nại;
Bồi thường thiệt hại (nếu có);
Quyền khiếu nại lần hai hoặc khởi kiện ra Tòa án.

Giải quyết khiếu nại lần hai:

(Điều 40 Luật Khiếu nại)
Thời hạn: Không quá 45 ngày (hoặc 60 ngày với vụ việc phức tạp) kể từ ngày thụ lý.
Hình thức: Ra quyết định giải quyết khiếu nại bằng văn bản.
Quyết định giải quyết khiếu nại lần hai có hiệu lực thi hành.

Lưu ý:

Trong quá trình giải quyết khiếu nại, cơ quan giải quyết khiếu nại có quyền yêu cầu người khiếu nại, người bị khiếu nại cung cấp thông tin, tài liệu liên quan.

4. Giai đoạn 4: Thi Hành Quyết Định Giải Quyết Khiếu Nại

Quyết định giải quyết khiếu nại có hiệu lực phải được thi hành.
Cơ quan thuế có trách nhiệm thi hành quyết định giải quyết khiếu nại.
Nếu người bị khiếu nại không tự nguyện thi hành, có thể bị cưỡng chế thi hành theo quy định của pháp luật.

5. Khởi kiện ra Tòa án:

Nếu không đồng ý với quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu (hoặc không khiếu nại lần hai), người khiếu nại có quyền khởi kiện vụ án hành chính tại Tòa án theo quy định của Luật Tố tụng hành chính.
Thời hiệu khởi kiện: Theo quy định của Luật Tố tụng hành chính.

III. QUY TRÌNH GIẢI QUYẾT TỐ CÁO VỀ THUẾ

1. Giai đoạn 1: Nộp Đơn Tố Cáo

Điều kiện thụ lý:

Tố cáo phải có căn cứ (thông tin, bằng chứng ban đầu).
Nội dung tố cáo thuộc thẩm quyền giải quyết của cơ quan tiếp nhận.
Tố cáo không thuộc các trường hợp không được thụ lý (ví dụ: tố cáo đã được giải quyết mà không có tình tiết mới, tố cáo nặc danh…).

Hình thức:

Bằng văn bản (đơn tố cáo) hoặc trực tiếp. Khuyến khích tố cáo bằng văn bản, có đầy đủ thông tin để cơ quan chức năng xác minh.

Nội dung đơn tố cáo:

(Điều 23 Luật Tố cáo)
Họ tên, địa chỉ của người tố cáo;
Nội dung tố cáo (hành vi vi phạm pháp luật);
Thông tin, bằng chứng liên quan (nếu có);
Yêu cầu giải quyết (nếu có);
Ngày, tháng, năm làm đơn.

Nơi nộp:

Cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền giải quyết tố cáo (thường là cơ quan quản lý trực tiếp của người bị tố cáo, hoặc cơ quan thanh tra).
Có thể tố cáo đến nhiều cơ quan, nhưng cơ quan nhận đầu tiên có trách nhiệm xử lý.

2. Giai đoạn 2: Thụ Lý và Xác Minh Nội Dung Tố Cáo

Thụ lý:

Cơ quan có thẩm quyền phải xem xét đơn tố cáo và thông báo bằng văn bản về việc thụ lý hoặc không thụ lý trong thời hạn quy định (thường là 7 ngày).
Nếu không thụ lý, phải nêu rõ lý do.

Xác minh:

Cơ quan giải quyết tố cáo tiến hành xác minh thông tin, thu thập bằng chứng liên quan đến nội dung tố cáo.
Có thể thành lập Tổ xác minh.
Người tố cáo có trách nhiệm cung cấp thông tin, bằng chứng khi được yêu cầu.
Người bị tố cáo có quyền giải trình, đưa ra bằng chứng chứng minh sự trong sạch.

3. Giai đoạn 3: Kết Luận Nội Dung Tố Cáo và Xử Lý

Kết luận:

Cơ quan giải quyết tố cáo phải ra văn bản kết luận nội dung tố cáo (tố cáo đúng, tố cáo sai, hoặc tố cáo đúng một phần).
Văn bản kết luận phải nêu rõ hành vi vi phạm pháp luật (nếu có), mức độ vi phạm, và trách nhiệm của người vi phạm.

Xử lý:

Nếu tố cáo đúng, cơ quan giải quyết tố cáo phải áp dụng các biện pháp xử lý theo quy định của pháp luật (ví dụ: kỷ luật, xử phạt hành chính, truy cứu trách nhiệm hình sự…).
Nếu tố cáo sai, phải thông báo cho người tố cáo và người bị tố cáo. Trường hợp tố cáo sai sự thật, vu khống, có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật.

Thời hạn giải quyết:

Theo quy định của Luật Tố cáo (tùy thuộc vào tính chất phức tạp của vụ việc).

4. Giai đoạn 4: Thông Báo Kết Quả Giải Quyết Tố Cáo

Cơ quan giải quyết tố cáo phải thông báo kết quả giải quyết tố cáo cho người tố cáo và người bị tố cáo trong thời hạn quy định.

5. Khiếu nại quyết định xử lý tố cáo:

Nếu không đồng ý với kết quả giải quyết tố cáo, người tố cáo hoặc người bị tố cáo có quyền khiếu nại lên cơ quan cấp trên của cơ quan đã giải quyết tố cáo, hoặc khởi kiện ra Tòa án theo quy định của pháp luật.

IV. THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT KHIẾU NẠI, TỐ CÁO VỀ THUẾ

Thẩm quyền giải quyết khiếu nại và tố cáo về thuế được quy định cụ thể tại:

Luật Khiếu nại 2011
Luật Tố cáo 2018
Luật Quản lý thuế 2019
Các văn bản hướng dẫn thi hành.

Về cơ bản, thẩm quyền giải quyết được phân cấp như sau:

Khiếu nại:

Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế giải quyết khiếu nại đối với quyết định, hành vi của Cục trưởng Cục Thuế.
Cục trưởng Cục Thuế giải quyết khiếu nại đối với quyết định, hành vi của Chi cục trưởng Chi cục Thuế và công chức thuế thuộc quyền quản lý trực tiếp.
Chi cục trưởng Chi cục Thuế giải quyết khiếu nại đối với quyết định, hành vi của công chức thuế thuộc quyền quản lý trực tiếp.

Tố cáo:

Người đứng đầu cơ quan thuế các cấp có thẩm quyền giải quyết tố cáo đối với hành vi vi phạm pháp luật của công chức thuế thuộc quyền quản lý.
Thanh tra nhà nước các cấp có thẩm quyền giải quyết tố cáo về hành vi vi phạm pháp luật trong lĩnh vực thuế.

V. MỘT SỐ LƯU Ý QUAN TRỌNG

Thời hiệu:

Cần đặc biệt lưu ý về thời hiệu khiếu nại, tố cáo. Quá thời hiệu, đơn có thể không được thụ lý.

Chứng cứ:

Chuẩn bị đầy đủ chứng cứ để chứng minh cho nội dung khiếu nại, tố cáo.

Hợp tác:

Hợp tác với cơ quan chức năng trong quá trình giải quyết.

Bảo mật thông tin:

Người tố cáo được bảo vệ bí mật thông tin cá nhân.

Hỗ trợ pháp lý:

Nếu cần thiết, nên tìm kiếm sự hỗ trợ của luật sư hoặc chuyên gia tư vấn thuế.

Khiếu nại, tố cáo sai sự thật:

Sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.

VI. CÁC VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN

Luật Khiếu nại 2011
Luật Tố cáo 2018
Luật Quản lý thuế 2019
Luật Tố tụng hành chính 2015
Nghị định 125/2020/NĐ-CP quy định về xử phạt vi phạm hành chính về thuế, hóa đơn
Thông tư và các văn bản hướng dẫn khác.

Hy vọng hướng dẫn chi tiết này sẽ giúp bạn hiểu rõ quy trình giải quyết khiếu nại và tố cáo về thuế. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Nguồn: Viec lam TPHCM

Viết một bình luận