Quy trình thanh tra, kiểm tra thuế của cơ quan thuế là một quy trình phức tạp, được quy định chi tiết trong Luật Quản lý thuế và các văn bản hướng dẫn thi hành. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về quy trình này, được chia thành các giai đoạn chính:
I. GIAI ĐOẠN CHUẨN BỊ:
1. Lựa chọn đối tượng thanh tra, kiểm tra:
Căn cứ:
Dựa trên phân tích rủi ro, dấu hiệu vi phạm, thông tin từ các nguồn khác (tố cáo, báo chí,…) và kế hoạch thanh tra, kiểm tra được phê duyệt.
Tiêu chí ưu tiên:
Doanh nghiệp có dấu hiệu gian lận thuế (tỷ lệ nộp thuế thấp so với ngành, kê khai lỗ liên tục,…)
Doanh nghiệp có giao dịch liên kết phức tạp
Doanh nghiệp được hưởng ưu đãi thuế lớn
Doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực có rủi ro cao (bất động sản, thương mại điện tử,…)
Doanh nghiệp có lịch sử vi phạm thuế
2. Ra quyết định thanh tra, kiểm tra:
Thẩm quyền:
Thủ trưởng cơ quan thuế các cấp (Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế, Cục trưởng Cục Thuế, Chi cục trưởng Chi cục Thuế) có thẩm quyền ra quyết định thanh tra, kiểm tra.
Nội dung quyết định:
Căn cứ pháp lý
Đối tượng thanh tra, kiểm tra (tên, địa chỉ, mã số thuế)
Nội dung thanh tra, kiểm tra (loại thuế, kỳ tính thuế)
Thời gian thanh tra, kiểm tra (không quá 45 ngày làm việc, có thể gia hạn nhưng không quá 45 ngày)
Trưởng đoàn thanh tra, kiểm tra và các thành viên
Quyền và nghĩa vụ của đoàn thanh tra, kiểm tra và đối tượng thanh tra, kiểm tra.
3. Thông báo về việc thanh tra, kiểm tra:
Thời gian:
Gửi thông báo bằng văn bản cho đối tượng thanh tra, kiểm tra trước ít nhất 3 ngày làm việc (trừ trường hợp thanh tra, kiểm tra đột xuất).
Nội dung thông báo:
Quyết định thanh tra, kiểm tra
Thời gian bắt đầu thanh tra, kiểm tra
Địa điểm làm việc
Yêu cầu đối tượng thanh tra, kiểm tra chuẩn bị hồ sơ, tài liệu liên quan.
II. GIAI ĐOẠN TIẾN HÀNH THANH TRA, KIỂM TRA:
1. Công bố quyết định thanh tra, kiểm tra:
Đoàn thanh tra, kiểm tra gặp gỡ đại diện đối tượng thanh tra, kiểm tra để công bố quyết định.
Lập biên bản công bố quyết định.
2. Thu thập, phân tích thông tin, tài liệu:
Yêu cầu cung cấp thông tin, tài liệu:
Đoàn thanh tra, kiểm tra có quyền yêu cầu đối tượng thanh tra, kiểm tra cung cấp đầy đủ, chính xác, kịp thời các thông tin, tài liệu liên quan đến nội dung thanh tra, kiểm tra.
Các biện pháp thu thập thông tin, tài liệu:
Kiểm tra trực tiếp tại trụ sở của đối tượng thanh tra, kiểm tra
Yêu cầu giải trình
Thu thập thông tin từ các bên thứ ba (ngân hàng, khách hàng, nhà cung cấp,…)
Trưng cầu giám định
Kiểm kê hàng hóa, tài sản
Phân tích thông tin, tài liệu:
Đoàn thanh tra, kiểm tra tiến hành phân tích, đánh giá các thông tin, tài liệu thu thập được để xác định các sai phạm (nếu có).
3. Lập biên bản thanh tra, kiểm tra:
Nội dung biên bản:
Kết quả thanh tra, kiểm tra
Các hành vi vi phạm pháp luật thuế (nếu có)
Ý kiến giải trình của đối tượng thanh tra, kiểm tra
Kết luận và kiến nghị của đoàn thanh tra, kiểm tra
Ký biên bản:
Biên bản phải được ký bởi trưởng đoàn thanh tra, kiểm tra, các thành viên và đại diện đối tượng thanh tra, kiểm tra.
Thời gian lập biên bản:
Thông thường trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày kết thúc việc thanh tra, kiểm tra tại trụ sở người nộp thuế.
III. GIAI ĐOẠN KẾT LUẬN VÀ XỬ LÝ SAU THANH TRA, KIỂM TRA:
1. Ra kết luận thanh tra, kiểm tra:
Thẩm quyền:
Người ra quyết định thanh tra, kiểm tra có thẩm quyền ra kết luận thanh tra, kiểm tra.
Nội dung kết luận:
Tóm tắt quá trình thanh tra, kiểm tra
Đánh giá việc chấp hành pháp luật thuế của đối tượng thanh tra, kiểm tra
Xác định rõ các hành vi vi phạm, mức độ vi phạm
Xử lý vi phạm (truy thu thuế, phạt vi phạm hành chính,…)
Các biện pháp khắc phục
Thời gian ra kết luận:
Thông thường trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày lập biên bản thanh tra, kiểm tra.
2. Gửi kết luận thanh tra, kiểm tra:
Gửi kết luận thanh tra, kiểm tra cho đối tượng thanh tra, kiểm tra và các cơ quan liên quan (nếu có).
3. Xử lý vi phạm:
Truy thu thuế:
Yêu cầu đối tượng thanh tra, kiểm tra nộp đủ số tiền thuế còn thiếu vào ngân sách nhà nước.
Phạt vi phạm hành chính:
Áp dụng các hình thức xử phạt theo quy định của pháp luật (cảnh cáo, phạt tiền).
Chuyển hồ sơ sang cơ quan điều tra:
Đối với các hành vi trốn thuế, gian lận thuế có dấu hiệu tội phạm, cơ quan thuế chuyển hồ sơ cho cơ quan điều tra để xử lý theo quy định của pháp luật.
4. Theo dõi, đôn đốc thực hiện kết luận thanh tra, kiểm tra:
Cơ quan thuế có trách nhiệm theo dõi, đôn đốc đối tượng thanh tra, kiểm tra thực hiện đầy đủ các nội dung trong kết luận thanh tra, kiểm tra (nộp đủ tiền thuế, thực hiện các biện pháp khắc phục).
IV. QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA CÁC BÊN:
Quyền và nghĩa vụ của Đoàn Thanh tra, Kiểm tra:
Quyền yêu cầu cung cấp thông tin, tài liệu.
Quyền kiểm tra trực tiếp tại trụ sở người nộp thuế.
Quyền niêm phong, kê biên tài sản (trong trường hợp cần thiết).
Quyền xử phạt vi phạm hành chính.
Nghĩa vụ tuân thủ pháp luật, giữ bí mật thông tin, không gây khó khăn, phiền hà cho người nộp thuế.
Quyền và nghĩa vụ của Người Nộp Thuế:
Quyền được thông báo trước về việc thanh tra, kiểm tra.
Quyền yêu cầu giải thích về các vấn đề liên quan đến thanh tra, kiểm tra.
Quyền khiếu nại, tố cáo quyết định, hành vi của đoàn thanh tra, kiểm tra.
Nghĩa vụ cung cấp đầy đủ, chính xác, kịp thời các thông tin, tài liệu.
Nghĩa vụ chấp hành quyết định thanh tra, kiểm tra.
LƯU Ý QUAN TRỌNG:
Đây chỉ là hướng dẫn chung, quy trình cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và quy định của pháp luật tại thời điểm thanh tra, kiểm tra.
Nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia tư vấn thuế để được hướng dẫn chi tiết và cụ thể hơn.
Luôn cập nhật các quy định mới nhất của pháp luật về quản lý thuế.
Hy vọng hướng dẫn này giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình thanh tra, kiểm tra thuế. Chúc bạn thành công!
Nguồn: Việc làm TPHCM