Phân tích báo cáo kết quả kinh doanh để đánh giá hiệu quả hoạt động

Việc làm TPHCM chào đón quý cô chú anh chị đang làm việc tại Thành Phố Hồ Chí Minh trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam cùng đến với cẩm nang tuyển dụng và hướng dẫn tìm việc nhanh, Phân tích báo cáo kết quả kinh doanh (BCKQKD) là một kỹ năng quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn thực hiện việc này:

I. Chuẩn Bị Trước Khi Phân Tích

1. Thu Thập Báo Cáo Kết Quả Kinh Doanh:

Nguồn:

Lấy BCKQKD từ bộ phận kế toán hoặc tài chính của công ty. Đảm bảo bạn có các báo cáo cho nhiều kỳ (ví dụ: hàng quý, hàng năm) để so sánh.

Định Dạng:

BCKQKD thường có dạng bảng, bao gồm các khoản mục doanh thu, chi phí và lợi nhuận.

2. Xác Định Mục Tiêu Phân Tích:

Bạn muốn biết điều gì?

Ví dụ:
Công ty có tạo ra lợi nhuận không?
Lợi nhuận đang tăng hay giảm? Tại sao?
Chi phí nào đang ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận?
Công ty có hiệu quả hơn so với các đối thủ cạnh tranh không?

Đối tượng sử dụng:

Xác định ai sẽ sử dụng kết quả phân tích của bạn (ví dụ: nhà đầu tư, ban quản lý, ngân hàng). Điều này sẽ ảnh hưởng đến mức độ chi tiết và cách trình bày của bạn.

3. Chọn Phương Pháp Phân Tích:

Phân tích theo chiều ngang (phân tích xu hướng):

So sánh các khoản mục của BCKQKD qua các kỳ khác nhau để xác định xu hướng tăng trưởng hoặc suy giảm.

Phân tích theo chiều dọc (phân tích cơ cấu):

Tính tỷ lệ phần trăm của từng khoản mục so với doanh thu thuần để xem xét cơ cấu doanh thu và chi phí.

Phân tích tỷ số:

Sử dụng các tỷ số tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động, khả năng sinh lời, khả năng thanh toán và khả năng quản lý nợ.

II. Các Bước Phân Tích Báo Cáo Kết Quả Kinh Doanh

1. Phân Tích Doanh Thu:

Doanh thu thuần:

Đây là doanh thu sau khi trừ đi các khoản giảm trừ như chiết khấu, giảm giá hàng bán và hàng bán bị trả lại.

Tăng trưởng doanh thu:

Tính toán tỷ lệ tăng trưởng doanh thu qua các kỳ để xem doanh thu có tăng đều đặn không.

Cơ cấu doanh thu:

Nếu công ty có nhiều dòng sản phẩm hoặc dịch vụ, hãy xem xét tỷ trọng đóng góp của từng dòng vào tổng doanh thu.

Yếu tố ảnh hưởng:

Tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến doanh thu, chẳng hạn như thay đổi giá, khối lượng bán hàng, thị phần, điều kiện kinh tế, hoặc chiến dịch marketing.

2. Phân Tích Giá Vốn Hàng Bán (COGS):

Giá vốn hàng bán:

Chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất hoặc mua hàng hóa/dịch vụ để bán.

Tỷ suất giá vốn hàng bán:

(Giá vốn hàng bán / Doanh thu thuần) x 100%. Tỷ suất này cho biết chi phí sản xuất hoặc mua hàng hóa/dịch vụ chiếm bao nhiêu phần trăm trong doanh thu.

Yếu tố ảnh hưởng:

Xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến giá vốn hàng bán, chẳng hạn như giá nguyên vật liệu, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung.

3. Phân Tích Lợi Nhuận Gộp:

Lợi nhuận gộp:

Doanh thu thuần trừ đi giá vốn hàng bán.

Tỷ suất lợi nhuận gộp:

(Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần) x 100%. Tỷ suất này cho biết công ty kiếm được bao nhiêu lợi nhuận từ mỗi đồng doanh thu sau khi trừ chi phí sản xuất hoặc mua hàng hóa/dịch vụ.

Phân tích biến động:

So sánh tỷ suất lợi nhuận gộp qua các kỳ để xem có sự thay đổi đáng kể nào không. Giải thích nguyên nhân của sự thay đổi đó (ví dụ: tăng giá bán, giảm chi phí sản xuất).

4. Phân Tích Chi Phí Hoạt Động:

Chi phí bán hàng:

Chi phí liên quan đến việc bán hàng và marketing sản phẩm/dịch vụ (ví dụ: lương nhân viên bán hàng, chi phí quảng cáo, chi phí vận chuyển).

Chi phí quản lý doanh nghiệp:

Chi phí liên quan đến việc quản lý và điều hành doanh nghiệp (ví dụ: lương nhân viên quản lý, chi phí thuê văn phòng, chi phí pháp lý).

Tỷ lệ chi phí hoạt động:

(Tổng chi phí hoạt động / Doanh thu thuần) x 100%. Tỷ lệ này cho biết chi phí hoạt động chiếm bao nhiêu phần trăm trong doanh thu.

Kiểm soát chi phí:

Xem xét công ty có kiểm soát tốt chi phí hoạt động không. Chi phí có tăng quá nhanh so với doanh thu không?

5. Phân Tích Lợi Nhuận Thuần Từ Hoạt Động Kinh Doanh:

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh:

Lợi nhuận gộp trừ đi chi phí hoạt động.

Tỷ suất lợi nhuận hoạt động:

(Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh / Doanh thu thuần) x 100%. Tỷ suất này cho biết công ty kiếm được bao nhiêu lợi nhuận từ mỗi đồng doanh thu sau khi trừ chi phí sản xuất và chi phí hoạt động.

6. Phân Tích Các Khoản Mục Ngoài Hoạt Động Kinh Doanh:

Doanh thu tài chính:

Doanh thu từ các hoạt động tài chính (ví dụ: lãi tiền gửi, cổ tức, lãi từ đầu tư chứng khoán).

Chi phí tài chính:

Chi phí liên quan đến việc vay vốn và các hoạt động tài chính khác (ví dụ: lãi vay, chi phí bảo lãnh).

Thu nhập khác:

Các khoản thu nhập không thường xuyên từ các hoạt động khác (ví dụ: thanh lý tài sản, tiền phạt).

Chi phí khác:

Các khoản chi phí không thường xuyên từ các hoạt động khác (ví dụ: bồi thường, thiệt hại do thiên tai).

7. Phân Tích Lợi Nhuận Trước Thuế:

Lợi nhuận trước thuế:

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh cộng/trừ các khoản mục ngoài hoạt động kinh doanh.

8. Phân Tích Thuế Thu nhập Doanh Nghiệp:

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp:

Số tiền thuế mà công ty phải nộp cho nhà nước.

Tỷ lệ thuế:

(Chi phí thuế / Lợi nhuận trước thuế) x 100%. So sánh tỷ lệ này với thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành để xem công ty có đang tận dụng các ưu đãi thuế hợp pháp không.

9. Phân Tích Lợi Nhuận Sau Thuế (Lợi Nhuận Ròng):

Lợi nhuận sau thuế:

Lợi nhuận trước thuế trừ đi chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp. Đây là lợi nhuận cuối cùng mà công ty kiếm được sau khi đã trừ tất cả các chi phí và thuế.

Tỷ suất lợi nhuận ròng:

(Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần) x 100%. Tỷ suất này cho biết công ty kiếm được bao nhiêu lợi nhuận từ mỗi đồng doanh thu sau khi trừ tất cả các chi phí và thuế.

Tăng trưởng lợi nhuận ròng:

Tính toán tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận ròng qua các kỳ để xem lợi nhuận có tăng đều đặn không.

10.

Phân Tích Các Tỷ Số Tài Chính Quan Trọng:

Tỷ suất sinh lời trên doanh thu (ROS):

Đánh giá khả năng sinh lời từ doanh thu (đã đề cập ở trên: tỷ suất lợi nhuận gộp, tỷ suất lợi nhuận hoạt động, tỷ suất lợi nhuận ròng).

Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA):

(Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản bình quân). Đánh giá khả năng sinh lời từ việc sử dụng tài sản.

Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE):

(Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu bình quân). Đánh giá khả năng sinh lời từ vốn đầu tư của chủ sở hữu.

Số vòng quay hàng tồn kho:

(Giá vốn hàng bán / Hàng tồn kho bình quân). Đánh giá hiệu quả quản lý hàng tồn kho.

Kỳ thu tiền bình quân:

(Các khoản phải thu bình quân / Doanh thu tín dụng bình quân ngày). Đánh giá hiệu quả thu hồi nợ.

III. So Sánh và Đánh Giá

1. So sánh với các kỳ trước:

So sánh các chỉ số tài chính của công ty với các kỳ trước để xác định xu hướng và đánh giá hiệu quả hoạt động.

2. So sánh với đối thủ cạnh tranh:

So sánh các chỉ số tài chính của công ty với các đối thủ cạnh tranh trong ngành để đánh giá vị thế cạnh tranh.

3. So sánh với trung bình ngành:

So sánh các chỉ số tài chính của công ty với trung bình ngành để xem công ty hoạt động tốt hơn hay kém hơn so với các công ty khác trong ngành.

4. Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu:

Xác định các điểm mạnh và điểm yếu của công ty dựa trên kết quả phân tích.

5. Đưa ra khuyến nghị:

Đề xuất các giải pháp để cải thiện hiệu quả hoạt động của công ty.

IV. Lưu Ý Quan Trọng

Tính nhất quán:

Đảm bảo rằng các BCKQKD được sử dụng để so sánh được lập theo cùng một chuẩn mực kế toán.

Thông tin bổ sung:

Đọc kỹ thuyết minh báo cáo tài chính để hiểu rõ hơn về các khoản mục và chính sách kế toán của công ty.

Bối cảnh kinh tế:

Xem xét bối cảnh kinh tế vĩ mô và ngành khi phân tích BCKQKD.

Giả định:

Nhận thức rõ về các giả định và hạn chế của phân tích tài chính.

Sử dụng công cụ:

Sử dụng các phần mềm và công cụ phân tích tài chính để hỗ trợ quá trình phân tích.

Ví dụ Minh Họa:

Giả sử bạn đang phân tích BCKQKD của một công ty bán lẻ:

Doanh thu thuần tăng 15%:

Điều này cho thấy công ty đang phát triển tốt.

Tỷ suất lợi nhuận gộp giảm từ 40% xuống 35%:

Điều này có thể do giá vốn hàng bán tăng hoặc công ty phải giảm giá để cạnh tranh.

Chi phí bán hàng tăng nhanh hơn doanh thu:

Công ty có thể đang chi quá nhiều tiền cho marketing hoặc mở rộng cửa hàng.

Lợi nhuận ròng chỉ tăng 5%:

Mặc dù doanh thu tăng, lợi nhuận tăng chậm hơn do chi phí tăng cao.

Kết luận:

Phân tích BCKQKD là một quá trình phức tạp nhưng rất quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Bằng cách làm theo các bước hướng dẫn trên và kết hợp với kinh nghiệm thực tế, bạn có thể đưa ra những nhận định chính xác và hữu ích về tình hình tài chính của công ty. Chúc bạn thành công!

Nguồn: Viec lam ban hang

Viết một bình luận