Hệ thống tài khoản kế toán áp dụng cho doanh nghiệp

Việc làm TPHCM chào đón quý cô chú anh chị đang làm việc tại Thành Phố Hồ Chí Minh trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam cùng đến với cẩm nang tuyển dụng và hướng dẫn tìm việc nhanh, Để giúp bạn hiểu rõ về hệ thống tài khoản kế toán áp dụng cho doanh nghiệp, tôi sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết. Hướng dẫn này bao gồm các phần sau:

1. Tổng quan về Hệ thống Tài khoản Kế toán

Định nghĩa:

Hệ thống tài khoản kế toán là một danh mục các tài khoản được sử dụng để phân loại, ghi chép và tổng hợp các giao dịch kinh tế của doanh nghiệp.

Mục đích:

Cung cấp khuôn khổ để ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
Đảm bảo tính nhất quán và so sánh được của thông tin tài chính.
Hỗ trợ việc lập báo cáo tài chính theo quy định.
Phục vụ cho việc quản lý, phân tích và ra quyết định kinh tế.

Cơ sở pháp lý:

Luật Kế toán:

Quy định chung về kế toán, bao gồm cả hệ thống tài khoản.

Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS):

Hướng dẫn chi tiết về việc ghi nhận và trình bày các khoản mục kế toán.

Thông tư hướng dẫn Chế độ Kế toán Doanh nghiệp:

Ví dụ: Thông tư 200/2014/TT-BTC (hiện hành) và các sửa đổi, bổ sung.

2. Cấu trúc của Hệ thống Tài khoản Kế toán (Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC)

Nguyên tắc đánh số:

Các tài khoản được đánh số theo nguyên tắc từ tổng quát đến chi tiết. Số đầu tiên thể hiện loại tài sản/nguồn vốn, các số tiếp theo thể hiện cấp độ chi tiết hơn.

Các loại tài khoản chính:

Loại 1: Tài sản ngắn hạn:

Tiền, các khoản phải thu, hàng tồn kho, đầu tư tài chính ngắn hạn.

Loại 2: Tài sản dài hạn:

Tài sản cố định, bất động sản đầu tư, đầu tư tài chính dài hạn, tài sản vô hình.

Loại 3: Nợ phải trả:

Nợ ngắn hạn, nợ dài hạn.

Loại 4: Vốn chủ sở hữu:

Vốn góp, lợi nhuận giữ lại, các quỹ.

Loại 5: Doanh thu:

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ, doanh thu hoạt động tài chính.

Loại 6: Giá vốn hàng bán:

Giá vốn của hàng hóa, dịch vụ đã bán.

Loại 7: Chi phí hoạt động:

Chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp.

Loại 8: Chi phí khác:

Các chi phí không thuộc hoạt động kinh doanh chính.

Loại 9: Xác định kết quả kinh doanh:

Lợi nhuận hoặc lỗ từ hoạt động kinh doanh và các hoạt động khác.

3. Chi tiết về một số Tài khoản Kế toán quan trọng (Ví dụ)

Để minh họa, chúng ta sẽ xem xét chi tiết hơn về một số tài khoản quan trọng:

Tài khoản 111 – Tiền mặt:

1111: Tiền Việt Nam:

Tiền mặt tại quỹ của doanh nghiệp.

1112: Ngoại tệ:

Tiền mặt bằng ngoại tệ tại quỹ của doanh nghiệp.

1113: Vàng tiền tệ:

Vàng được sử dụng như một phương tiện thanh toán.

Tài khoản 112 – Tiền gửi ngân hàng:

1121: Tiền Việt Nam:

Tiền gửi tại ngân hàng bằng đồng Việt Nam.

1122: Ngoại tệ:

Tiền gửi tại ngân hàng bằng ngoại tệ.

Tài khoản 131 – Phải thu của khách hàng:

Phản ánh số tiền mà khách hàng còn nợ doanh nghiệp do mua hàng hóa, dịch vụ.

Tài khoản 156 – Hàng hóa:

1561: Giá mua hàng hóa:

Giá gốc của hàng hóa mua vào.

1562: Chi phí thu mua hàng hóa:

Chi phí vận chuyển, bốc xếp, bảo quản hàng hóa.

Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình:

2111: Nhà cửa, vật kiến trúc:

Giá trị của nhà xưởng, văn phòng, kho bãi.

2112: Máy móc, thiết bị:

Giá trị của máy móc, thiết bị sản xuất.

2113: Phương tiện vận tải, truyền dẫn:

Giá trị của ô tô, xe máy, đường ống.

Tài khoản 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu:

4111: Vốn góp của chủ sở hữu:

Số vốn do các chủ sở hữu góp vào doanh nghiệp.

Tài khoản 511 – Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ:

Doanh thu từ việc bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ cho khách hàng.

Tài khoản 632 – Giá vốn hàng bán:

Giá vốn của hàng hóa, dịch vụ đã bán trong kỳ.

4. Cách sử dụng Hệ thống Tài khoản Kế toán

Xác định nghiệp vụ kinh tế phát sinh:

Xác định bản chất của giao dịch (mua hàng, bán hàng, trả lương, v.v.).

Xác định tài khoản bị ảnh hưởng:

Xác định những tài khoản nào tăng hoặc giảm do giao dịch.

Ghi nhận vào sổ sách kế toán:

Sử dụng bút toán kép (ghi Nợ một tài khoản và Có một tài khoản khác) để đảm bảo tính cân đối.

Tổng hợp và lập báo cáo tài chính:

Sử dụng thông tin từ sổ sách kế toán để lập các báo cáo tài chính như Bảng Cân đối Kế toán, Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh, Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ.

Ví dụ:

Doanh nghiệp mua hàng hóa trị giá 100 triệu đồng, chưa thanh toán cho nhà cung cấp.

Nghiệp vụ:

Mua hàng hóa chịu.

Tài khoản bị ảnh hưởng:

Tài khoản 156 – Hàng hóa (tăng)
Tài khoản 331 – Phải trả người bán (tăng)

Bút toán:

Nợ 156: 100,000,000
Có 331: 100,000,000

5. Lưu ý quan trọng

Tính nhất quán:

Doanh nghiệp cần áp dụng hệ thống tài khoản một cách nhất quán trong suốt kỳ kế toán.

Tuân thủ quy định:

Luôn cập nhật và tuân thủ các quy định mới nhất của pháp luật về kế toán.

Sử dụng phần mềm kế toán:

Sử dụng phần mềm kế toán để tự động hóa quy trình ghi nhận và lập báo cáo.

Đào tạo nhân viên:

Đảm bảo nhân viên kế toán được đào tạo bài bản về hệ thống tài khoản và các quy định liên quan.

Lời khuyên:

Nghiên cứu kỹ Thông tư 200/2014/TT-BTC và các văn bản hướng dẫn liên quan.
Tham khảo ý kiến của các chuyên gia kế toán để được tư vấn cụ thể.
Thực hành ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế phát sinh để nắm vững kiến thức.

Hy vọng hướng dẫn này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ thống tài khoản kế toán áp dụng cho doanh nghiệp. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi nhé!
Nguồn: @Viec_lam_TPHCM

Viết một bình luận