Việc làm TPHCM xin chào các cô chú anh chị, Cùng các chuyên gia tuyển dụng Việc làm TPHCM tư vấn giúp các bạn Để giúp bạn xây dựng mô tả nghề nghiệp, nhu cầu nhân lực, cơ hội nghề nghiệp và các thông tin liên quan đến chủ đề “Kế hoạch sản xuất” trong tiếng Trung, tôi sẽ cung cấp một dàn ý chi tiết cùng với các từ vựng và cụm từ quan trọng.
I. MÔ TẢ NGHỀ (职业描述)
Tên nghề:
Tiếng Việt: Chuyên viên/Nhân viên Kế hoạch Sản xuất
Tiếng Trung: 生产计划专员 (shēngchǎn jìhuà zhuānyuán) / 生产计划员 (shēngchǎn jìhuà yuán)
Định nghĩa:
Tiếng Việt: Chịu trách nhiệm lập kế hoạch sản xuất, điều phối và theo dõi tiến độ sản xuất nhằm đảm bảo sản phẩm được sản xuất đúng thời gian, đúng số lượng và đạt chất lượng yêu cầu.
Tiếng Trung: 负责制定生产计划,协调和跟踪生产进度,以确保产品按时、按量、按质完成生产。(Fùzé zhìdìng shēngchǎn jìhuà, xiétiáo hé gēnzōng shēngchǎn jìndù, yǐ quèbǎo chǎnpǐn ànshí, àn liàng, àn zhì wánchéng shēngchǎn.)
Các nhiệm vụ chính:
Tiếng Việt:
Lập kế hoạch sản xuất dựa trên dự báo bán hàng và năng lực sản xuất.
Điều phối với các bộ phận liên quan (mua hàng, kho, kỹ thuật,…) để đảm bảo nguồn lực sản xuất.
Theo dõi tiến độ sản xuất, phát hiện và xử lý các vấn đề phát sinh.
Báo cáo về tình hình sản xuất và đề xuất các giải pháp cải tiến.
Tiếng Trung:
根据销售预测和生产能力制定生产计划。(Gēnjù xiāoshòu yùcè hé shēngchǎn nénglì zhìdìng shēngchǎn jìhuà.)
与相关部门(采购、仓库、技术等)协调,以确保生产资源。(Yǔ xiāngguān bùmén (cǎigòu, cāngkù, jìshù děng) xiétiáo, yǐ quèbǎo shēngchǎn zīyuán.)
跟踪生产进度,发现和处理 возникающие问题。(Gēnzōng shēngchǎn jìndù, fāxiàn hé chǔlǐ fāshēng de wèntí.)
报告生产情况并提出改进方案。(Bàogào shēngchǎn qíngkuàng bìng tíchū gǎijìn fāngàn.)
Kỹ năng cần thiết:
Tiếng Việt:
Kỹ năng lập kế hoạch và tổ chức.
Kỹ năng giao tiếp và phối hợp.
Kỹ năng giải quyết vấn đề.
Khả năng làm việc dưới áp lực cao.
Sử dụng thành thạo các phần mềm quản lý sản xuất.
Tiếng Trung:
计划和组织能力 (jìhuà hé zǔzhī nénglì)
沟通和协调能力 (gōutōng hé xiétiáo nénglì)
解决问题的能力 (jiějué wèntí de nénglì)
在高压下工作的能力 (zài gāoyā xià gōngzuò de nénglì)
熟练使用生产管理软件 (shúliàn shǐyòng shēngchǎn guǎnlǐ ruǎnjiàn)
II. NHU CẦU NHÂN LỰC (人力需求)
Tình hình thị trường:
Tiếng Việt: Nhu cầu tuyển dụng nhân viên kế hoạch sản xuất đang tăng cao do sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất.
Tiếng Trung: 由于制造业的发展,对生产计划人员的招聘需求正在增加。(Yóuyú zhìzào yè de fāzhǎn, duì shēngchǎn jìhuà rényuán de zhāopìn xūqiú zhèngzài zēngjiā.)
Các yếu tố ảnh hưởng:
Tiếng Việt: Mở rộng quy mô sản xuất, ứng dụng công nghệ mới, yêu cầu về quản lý chất lượng ngày càng cao.
Tiếng Trung: 扩大生产规模,应用新技术,对质量管理的要求越来越高。(Kuòdà shēngchǎn guīmó, yìngyòng xīn jìshù, duì zhìliàng guǎnlǐ de yāoqiú yuè lái yuè gāo.)
Mức lương tham khảo:
Tiếng Việt: Tùy thuộc vào kinh nghiệm, năng lực và quy mô công ty.
Tiếng Trung: 取决于经验、能力和公司规模。(Qǔjué yú jīngyàn, nénglì hé gōngsī guīmó.)
III. CƠ HỘI NGHỀ NGHIỆP (职业机会)
Các vị trí tiềm năng:
Tiếng Việt:
Nhân viên Kế hoạch Sản xuất
Chuyên viên Kế hoạch Sản xuất
Trưởng nhóm Kế hoạch Sản xuất
Quản lý Kế hoạch Sản xuất
Tiếng Trung:
生产计划员 (shēngchǎn jìhuà yuán)
生产计划专员 (shēngchǎn jìhuà zhuānyuán)
生产计划组长 (shēngchǎn jìhuà zǔzhǎng)
生产计划经理 (shēngchǎn jìhuà jīnglǐ)
Cơ hội phát triển:
Tiếng Việt: Cơ hội thăng tiến lên các vị trí quản lý cấp cao hơn, hoặc trở thành chuyên gia trong lĩnh vực kế hoạch sản xuất.
Tiếng Trung: 有机会晋升到更高级别的管理职位,或成为生产计划领域的专家。(Yǒu jīhuì jìshēng dào gèng gāojí bié de guǎnlǐ zhíwèi, huò chéngwéi shēngchǎn jìhuà lǐngyù de zhuānjiā.)
Ngành nghề liên quan:
Tiếng Việt: Quản lý chuỗi cung ứng, Quản lý chất lượng, Logistics.
Tiếng Trung: 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ), 质量管理 (zhìliàng guǎnlǐ), 物流 (wùliú)
IV. CÔNG VIỆC (工作内容)
Các công việc hàng ngày:
Tiếng Việt:
Nhận yêu cầu sản xuất từ bộ phận kinh doanh.
Kiểm tra năng lực sản xuất và nguồn lực.
Lập kế hoạch sản xuất chi tiết.
Theo dõi tiến độ sản xuất và báo cáo.
Giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình sản xuất.
Tiếng Trung:
接收来自销售部门的生产要求。(Jiēshōu láizì xiāoshòu bùmén de shēngchǎn yāoqiú.)
检查生产能力和资源。(Jiǎnchá shēngchǎn nénglì hé zīyuán.)
制定详细的生产计划。(Zhìdìng xiángxì de shēngchǎn jìhuà.)
跟踪生产进度并报告。(Gēnzōng shēngchǎn jìndù bìng bàogào.)
解决生产过程中出现的问题。(Jiějué shēngchǎn guòchéng zhōng chūxiàn de wèntí.)
Các công việc định kỳ:
Tiếng Việt:
Đánh giá hiệu quả sản xuất.
Cập nhật kế hoạch sản xuất theo tình hình thực tế.
Đề xuất các giải pháp cải tiến quy trình sản xuất.
Tiếng Trung:
评估生产效率。(Pínggū shēngchǎn xiàolǜ.)
根据实际情况更新生产计划。(Gēnjù shíjì qíngkuàng gēngxīn shēngchǎn jìhuà.)
提出改进生产流程的解决方案。(Tíchū gǎijìn shēngchǎn liúchéng de jiějué fāngàn.)
V. TỪ KHÓA TÌM KIẾM (搜索关键词)
Tiếng Trung:
生产计划 (shēngchǎn jìhuà): Kế hoạch sản xuất
生产管理 (shēngchǎn guǎnlǐ): Quản lý sản xuất
物料需求计划 (wùliào xūqiú jìhuà): Kế hoạch nhu cầu vật tư (MRP)
生产调度 (shēngchǎn diàodù): Điều độ sản xuất
产能分析 (chǎnnéng fēnxī): Phân tích năng lực sản xuất
库存管理 (kùcún guǎnlǐ): Quản lý kho
供应链 (gōngyìng liàn): Chuỗi cung ứng
需求预测 (xūqiú yùcè): Dự báo nhu cầu
排产 (páichǎn): Lên lịch sản xuất
生产计划员招聘 (shēngchǎn jìhuà yuán zhāopìn): Tuyển dụng nhân viên kế hoạch sản xuất
Tiếng Việt: (Bạn có thể dùng các từ này để tìm kiếm thông tin bằng tiếng Việt, sau đó dịch sang tiếng Trung để mở rộng nguồn tài liệu)
Kế hoạch sản xuất
Quản lý sản xuất
MRP
Điều độ sản xuất
Năng lực sản xuất
Quản lý kho
Chuỗi cung ứng
Dự báo nhu cầu
Lên lịch sản xuất
Tuyển dụng kế hoạch sản xuất
VI. TAGS
生产计划 (shēngchǎn jìhuà)
生产管理 (shēngchǎn guǎnlǐ)
制造业 (zhìzào yè)
供应链 (gōngyìng liàn)
招聘 (zhāopìn)
职业发展 (zhíyè fāzhǎn)
生产流程 (shēngchǎn liúchéng)
优化 (yōuhuà)
效率 (xiàolǜ)
成本 (chéngběn)
Lưu ý quan trọng:
Ngữ cảnh cụ thể:
Nội dung trên mang tính tổng quát. Để có thông tin chính xác và phù hợp nhất, bạn cần điều chỉnh cho phù hợp với ngành nghề sản xuất cụ thể (ví dụ: điện tử, may mặc, thực phẩm,…), quy mô công ty và yêu cầu công việc chi tiết.
Cập nhật thông tin:
Thị trường lao động và yêu cầu công việc luôn thay đổi. Hãy thường xuyên cập nhật thông tin mới nhất để có được bức tranh toàn cảnh và chuẩn bị tốt nhất cho sự nghiệp của bạn.
Tìm kiếm tài liệu tham khảo:
Sử dụng các từ khóa trên để tìm kiếm các bài viết, báo cáo, khóa học và tài liệu khác liên quan đến kế hoạch sản xuất trong tiếng Trung.
Chúc bạn thành công!